Vòng 27
19:30 ngày 31/03/2024
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
1.00
O 3.25
0.88
U 3.25
1.00
1
1.23
X
5.60
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 1.5
1.09
U 1.5
0.79

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
18'
match yellow.png Justin Hoogma
Ricky van Wolfswinkel match yellow.png
39'
43'
match yellow.png Fredrik Oppegard
Youri Regeer
Ra sân: Alfons Sampsted
match change
46'
Myron Boadu 1 - 0
Kiến tạo: Gijs Smal
match goal
54'
Michel Vlap
Ra sân: Myron Boadu
match change
58'
61'
match change Marko Vejinovic
Ra sân: Jordy Bruijn
61'
match change Thomas Bruns
Ra sân: Ruben Roosken
76'
match change Mohamed Sankoh
Ra sân: Bryan Limbombe Ekango
76'
match change Sven Sonnenberg
Ra sân: Kelvin Leerdam
Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Robin Propper
match change
77'
81'
match yellow.png Thomas Bruns
83'
match change Mario Engels
Ra sân: Ajdin Hrustic
Mees Hilgers
Ra sân: Daan Rots
match change
88'
Gijs Besselink
Ra sân: Sem Steijn
match change
88'
89'
match yellow.png Navajo Bakboord

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Heracles Almelo Heracles Almelo
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
25
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
468
 
Số đường chuyền
 
306
78%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
8
32
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
103
 
Pha tấn công
 
86
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alec Van Hoorenbeeck
2
Mees Hilgers
8
Youri Regeer
41
Gijs Besselink
18
Michel Vlap
16
Issam El Maach
19
Younes Taha
34
Anass Salah-Eddine
10
Naci Unuvar
39
Mats Rots
6
Carel Eiting
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Unnersta...
5
Smal
3
Propper
38
Bruns
12
Sampsted
23
Sadilek
4
Kjolo
9
Wolfswin...
14
Steijn
11
Rots
21
Boadu
1
Brouwer
19
Bakboord
27
Leerdam
21
Hoogma
22
Oppegard
14
Keersmae...
20
Hrustic
7
Ekango
5
Bruijn
12
Roosken
9
Hornkamp

Substitutes

8
Mario Engels
4
Sven Sonnenberg
18
Marko Vejinovic
17
Thomas Bruns
44
Mohamed Sankoh
39
Lasse Wehmeyer
15
Jetro Willems
16
Fabian de Keijzer
36
Timo Jansink
32
Sem Scheperman
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Alec Van Hoorenbeeck 17
Mees Hilgers 2
Youri Regeer 8
Gijs Besselink 41
Michel Vlap 18
Issam El Maach 16
Younes Taha 19
Anass Salah-Eddine 34
Naci Unuvar 10
Mats Rots 39
Carel Eiting 6
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede Heracles Almelo
8 Mario Engels
4 Sven Sonnenberg
18 Marko Vejinovic
17 Thomas Bruns
44 Mohamed Sankoh
39 Lasse Wehmeyer
15 Jetro Willems
16 Fabian de Keijzer
36 Timo Jansink
32 Sem Scheperman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 43.67%
9.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.4
7.3 Phạt góc 4.1
1.2 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3
55% Kiểm soát bóng 44.1%
9.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (38trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
1
7
HT-H/FT-T
6
4
2
3
HT-B/FT-T
1
1
3
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
3
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
2
4
4
2

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 0 1 15 9 60% 3 0 25 6.62
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.33
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 32 6.38
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 2 0 34 6.32
21 Myron Boadu Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 0 10 6.29
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 0 43 36 83.72% 3 0 48 6.45
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 3 0 47 6.4
14 Sem Steijn Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 7 1 14 6.36
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 20 6.3
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 0 8 4 50% 3 0 16 5.89
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 2 32 6.62

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.1
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 21 6.96
21 Justin Hoogma Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.6
5 Jordy Bruijn Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.15
20 Ajdin Hrustic Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 17 6.42
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 0 0 1 6 3 50% 0 3 12 6.38
19 Navajo Bakboord Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 23 6.42
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 21 6.72
12 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 1 0 14 6.31
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.14
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 21 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ