FC Ufa
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm: Nivtianik Stadium
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.08
1.08
-0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
4.35
4.35
X
3.35
3.35
2
1.81
1.81
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.14
1.14
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
FC Ufa
Phút
CSKA Moscow
16'
Jaka Bijol No penalty (VAR xác nhận)
Bojan Jokic
19'
55'
Georgiy Mikhaylovich Shennikov
Danila Emelyanov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
59'
Dilan Ortiz
Ra sân: Egas dos Santos Cacintura
Ra sân: Egas dos Santos Cacintura
59'
Dilan Ortiz
60'
63'
Bruno Fuchs
Ra sân: Georgiy Mikhaylovich Shennikov
Ra sân: Georgiy Mikhaylovich Shennikov
63'
A.Zabolotny
Ra sân: Jorge Carrascal
Ra sân: Jorge Carrascal
70'
Chidera Ejuke
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
80'
Alan Dzagoev
Ra sân: Maksim Mukhin
Ra sân: Maksim Mukhin
Artem Golubev
Ra sân: Ruslan Fishchenko
Ra sân: Ruslan Fishchenko
87'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Vladislav Kamilov
Ra sân: Vladislav Kamilov
87'
Aleksandr Saplinov
Ra sân: Gamid Agalarov
Ra sân: Gamid Agalarov
89'
89'
0 - 1 Mario Figueira Fernandes
Aleksei Nikitin 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ufa
CSKA Moscow
3
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
11
Sút Phạt
11
31%
Kiểm soát bóng
69%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
264
Số đường chuyền
613
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
19
6
Cứu thua
0
17
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
8
17
Cản phá thành công
9
19
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
FC Ufa
3-4-2-1
4-2-3-1
CSKA Moscow
31
Belenov
44
Zhuravle...
4
Nikitin
3
Pliev
5
Jokic
29
Kamilov
6
Fishchen...
7
Kabutov
23
Cacintur...
57
Krotov
9
Agalarov
35
Akinfeev
2
Fernande...
78
Diveev
29
Bijol
42
Shenniko...
27
Gbamin
6
Mukhin
19
Zaynutdi...
8
Carrasca...
98
Oblyakov
97
Yazici
Đội hình dự bị
FC Ufa
Danila Emelyanov
8
Anton Chichkan
32
Dilan Ortiz
99
Nemanja Miletic II
11
Artem Golubev
22
Erving Botaka-Yoboma
15
Ivanov Oleg Alexandrovich
19
Oston Urunov
17
Aleksandr Sukhov
33
Aleksandr Saplinov
25
CSKA Moscow
7
Ilzat Akhmetov
91
A.Zabolotny
3
Bruno Fuchs
23
Hordur Bjorgvin Magnusson
46
Vladislav Yakovlev
10
Alan Dzagoev
11
Chidera Ejuke
49
Vladislav Torop
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.5
0.7
Bàn thua
1.2
3.5
Phạt góc
4.7
2.2
Thẻ vàng
1.7
3
Sút trúng cầu môn
4.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ufa (36trận)
Chủ
Khách
CSKA Moscow (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
7
7
1
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
6
4
7
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
1
3