FC Ufa
Đã kết thúc
3
-
2
(0 - 1)
Khimki
Địa điểm: Nivtianik Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.84
0.84
U
2
1.02
1.02
1
2.33
2.33
X
3.00
3.00
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
FC Ufa
Phút
Khimki
9'
Alexander Troshechkin
44'
0 - 1 Denis Glushakov
Kiến tạo: Artem Sokolov
Kiến tạo: Artem Sokolov
Gamid Agalarov 1 - 1
Kiến tạo: Konstantin Pliev
Kiến tạo: Konstantin Pliev
52'
Erving Botaka-Yoboma
Ra sân: Bojan Jokic
Ra sân: Bojan Jokic
59'
Vladislav Kamilov 2 - 1
Kiến tạo: Filip Mrzljak
Kiến tạo: Filip Mrzljak
62'
68'
Besard Sabovic
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
Aleksandr Saplinov
Ra sân: Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Ivanov Oleg Alexandrovich
76'
Nemanja Miletic II
Ra sân: Vyacheslav Krotov
Ra sân: Vyacheslav Krotov
76'
Azer Aliev
Ra sân: Aleksandr Sukhov
Ra sân: Aleksandr Sukhov
76'
Aleksandr Saplinov
81'
Gamid Agalarov 3 - 1
Kiến tạo: Filip Mrzljak
Kiến tạo: Filip Mrzljak
82'
86'
David Davidyan
Ra sân: Dusan Stojinovic
Ra sân: Dusan Stojinovic
Artem Golubev
Ra sân: Filip Mrzljak
Ra sân: Filip Mrzljak
90'
90'
3 - 2 Denis Glushakov
Gamid Agalarov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ufa
Khimki
3
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
2
11
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
440
Số đường chuyền
374
69%
Chuyền chính xác
65%
10
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
2
42
Đánh đầu
42
29
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
1
22
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
11
16
Thử thách
14
3
Kiến tạo thành bàn
1
142
Pha tấn công
84
56
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
FC Ufa
5-3-2
3-5-2
Khimki
31
Belenov
23
Cacintur...
5
Jokic
4
Nikitin
3
Pliev
33
Sukhov
24
Mrzljak
19
Alexandr...
29
Kamilov
9
2
Agalarov
57
Krotov
22
Lantrato...
33
Stojinov...
15
Danilkin
25
Filin
87
Bozhenov
18
Sokolov
5
Troshech...
8
Glushako...
4
Idowu
44
Kukharch...
77
Mirzov
Đội hình dự bị
FC Ufa
Artem Golubev
22
Nemanja Miletic II
11
Aleksandr Saplinov
25
Azer Aliev
7
Ruslan Fishchenko
6
Aleksey Kuznetsov
1
Erving Botaka-Yoboma
15
Khimki
11
Elmir Nabiullin
14
Besard Sabovic
78
Danil Massurenko
2
Maksim Karpovich
27
David Davidyan
10
Aleksandr Dolgov
35
Vitaliy Sychev
1
Egor Generalov
7
Ilya Sadygov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
0.7
Bàn thua
1.2
3.8
Phạt góc
5.2
2.3
Thẻ vàng
2.7
2.6
Sút trúng cầu môn
4.3
4.1%
Kiểm soát bóng
32%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ufa (33trận)
Chủ
Khách
Khimki (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
2
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
6
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
0
3
2
6