FC Ufa 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Rostov FK
Địa điểm: Nivtianik Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.74
2.74
X
3.15
3.15
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
FC Ufa
Phút
Rostov FK
8'
Dmitry Poloz
9'
Dmitry Poloz
Ivanov Oleg Alexandrovich
15'
15'
Danil Glebov
32'
Kirill Shchetinin
Ra sân: Aleksandr Selyava
Ra sân: Aleksandr Selyava
46'
Egor Golenkov
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
53'
Viktor Melekhin
Yuri Zhuravlev
Ra sân: Aleksandr Sukhov
Ra sân: Aleksandr Sukhov
54'
Vladislav Kamilov
Ra sân: Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Ivanov Oleg Alexandrovich
54'
Egas dos Santos Cacintura
Ra sân: Danila Emelyanov
Ra sân: Danila Emelyanov
68'
73'
Nikolay Komlichenko
76'
Stepan Melnikov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
77'
Aleksandr Mukhin
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Artem Golubev
Ra sân: Dmitry Kabutov
Ra sân: Dmitry Kabutov
80'
Bojan Jokic
81'
Bojan Jokic
85'
88'
Denis Terentjev
Ra sân: Andrey Langovich
Ra sân: Andrey Langovich
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ufa
Rostov FK
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
8
0
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
13
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
364
Số đường chuyền
361
12
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
2
27
Đánh đầu thành công
25
2
Cứu thua
0
9
Rê bóng thành công
24
5
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
22
8
Thử thách
13
Đội hình xuất phát
FC Ufa
3-4-2-1
4-3-3
Rostov FK
32
Chichkan
5
Jokic
4
Nikitin
3
Pliev
33
Sukhov
19
Alexandr...
6
Fishchen...
7
Kabutov
17
Urunov
8
Emelyano...
9
Agalarov
1
Baburin
87
Langovic...
92
Melekhin
55
Osipenko
45
Silyanov
38
Selyava
15
Glebov
19
Bayramya...
23
Tugarev
27
Komliche...
7
Poloz
Đội hình dự bị
FC Ufa
Artem Golubev
22
Erving Botaka-Yoboma
15
Ivan Kukushkin
81
Egas dos Santos Cacintura
23
Filip Mrzljak
24
Aleksandr Saplinov
25
Yuri Zhuravlev
44
Vladislav Kamilov
29
Rostov FK
88
Kirill Shchetinin
13
Ihor Kalinin
25
Kirill Folmer
90
Maksim Turishchev
69
Egor Golenkov
4
Denis Terentjev
77
Stepan Melnikov
29
Aleksandr Mukhin
76
Danila Sukhomlinov
30
Sergey Pesyakov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
7.67
3
Thẻ vàng
2.67
2
Sút trúng cầu môn
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.6
0.7
Bàn thua
1.2
3.4
Phạt góc
4.7
2.4
Thẻ vàng
2.5
2.5
Sút trúng cầu môn
4.9
4.1%
Kiểm soát bóng
45.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ufa (32trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
6
HT-H/FT-T
3
1
4
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
3
1
1