Vòng 18
18:15 ngày 21/01/2024
FC Utrecht
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.98
-1.5
0.92
O 3.25
0.88
U 3.25
1.00
1
6.80
X
5.40
2
1.32
Hiệp 1
+0.75
0.82
-0.75
1.08
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
7'
match goal 0 - 1 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Sergino Dest
Jens Toornstra match yellow.png
27'
Othmane Boussaid 1 - 1
Kiến tạo: Sam Lammers
match goal
53'
54'
match yellow.png Luuk de Jong
66'
match change Patrick Van Aanholt
Ra sân: Ramalho Andre
66'
match change Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Yorbe Vertessen
Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Taylor Booth
match change
67'
77'
match change Noa Lang
Ra sân: Johan Bakayoko
Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
match change
77'
Modibo Sagnan
Ra sân: Sam Lammers
match change
84'
85'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Guus Til
85'
match change Mauro Junior
Ra sân: Jordan Teze
Oscar Luigi Fraulo match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
20
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
328
 
Số đường chuyền
 
455
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
18
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
34
14
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
9
10
 
Đánh chặn
 
14
21
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
104
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Jensen
27
Modibo Sagnan
77
Ole ter Haar Romeny
46
Silas Andersen
20
Zakaria Labyad
2
Mark Van Der Maarel
61
Kevin Gadellaa
31
Mattijs Branderhorst
15
Adrian Blake
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergeve...
3
Hoorn
5
Avest
34
Flamingo
8
Fraulo
26
Boussaid
18
Toornstr...
10
Booth
9
Lammers
1
Benitez
3
Teze
5
Andre
18
Boscagli
8
Dest
20
Til
22
Schouten
10
Tillman
11
Bakayoko
9
Jong
32
Vertesse...

Substitutes

17
Mauro Junior
27
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
7
Noa Lang
30
Patrick Van Aanholt
14
Ricardo Pepi
16
Joel Drommel
4
Armando Obispo
24
Boy Waterman
2
Shurandy Sambo
31
Tygo Land
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Victor Jensen 7
Modibo Sagnan 27
Ole ter Haar Romeny 77
Silas Andersen 46
Zakaria Labyad 20
Mark Van Der Maarel 2
Kevin Gadellaa 61
Mattijs Branderhorst 31
Adrian Blake 15
FC Utrecht PSV Eindhoven
17 Mauro Junior
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
7 Noa Lang
30 Patrick Van Aanholt
14 Ricardo Pepi
16 Joel Drommel
4 Armando Obispo
24 Boy Waterman
2 Shurandy Sambo
31 Tygo Land

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 4.33
1 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
52% Kiểm soát bóng 71.33%
10.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.9
1.2 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 5.8
1.1 Thẻ vàng 0.8
5.7 Sút trúng cầu môn 7.7
48.5% Kiểm soát bóng 64.9%
9.1 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (35trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
16
3
HT-H/FT-T
5
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
1
4
0
9

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 1 42 33 78.57% 1 4 54 6.96
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 16 10 62.5% 10 0 30 6.59
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 1 0 2 32 23 71.88% 0 3 45 6.61
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 39 19 48.72% 0 0 47 6.39
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 14 53.85% 2 1 49 6.52
9 Sam Lammers Forward 6 2 1 19 13 68.42% 1 2 37 7.14
27 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.15
7 Victor Jensen Tiền vệ công 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 9 6.04
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 12 6.18
26 Othmane Boussaid Cánh trái 3 1 3 33 25 75.76% 6 0 52 8.11
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 6 0 43 6.56
10 Taylor Booth Cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 3 0 29 6.55
34 Ryan Flamingo Trung vệ 3 0 1 38 22 57.89% 0 2 52 6.59
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 1 0 0 32 25 78.13% 3 2 48 6.35

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 2 0 2 21 16 76.19% 0 5 40 6.72
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 18 6.08
5 Ramalho Andre Trung vệ 0 0 0 65 47 72.31% 0 1 75 6.33
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 21 6.68
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 45 29 64.44% 0 0 62 6.99
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 68 57 83.82% 0 6 89 7.6
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 1 22 19 86.36% 4 0 38 6.49
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 56 88.89% 0 2 72 6.71
17 Mauro Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.08
7 Noa Lang Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.03
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 36 81.82% 1 1 64 6.8
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 20 76.92% 4 0 52 7.23
14 Ricardo Pepi Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.11
32 Yorbe Vertessen Tiền đạo cắm 2 2 1 18 13 72.22% 0 3 34 7.27
10 Malik Tillman Tiền vệ công 2 2 1 20 17 85% 5 1 58 7.24
11 Johan Bakayoko Cánh phải 4 1 1 27 21 77.78% 2 1 35 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ