Vòng 38
01:00 ngày 07/05/2022
FC Utrecht (Youth)
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
VVV Venlo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 3
0.91
U 3
0.97
1
2.26
X
3.60
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
Phút
VVV Venlo VVV Venlo
19'
match goal 0 - 1 Nick Venema
21'
match yellow.png Carl Johansson
Mees Rijks 1 - 1
Kiến tạo: Mohamed Mallahi
match goal
24'
30'
match yellow.png Rayan El Azrak
33'
match goal 1 - 2 Mitchell van Rooijen
Kiến tạo: Kees de Boer
Mohamed Mallahi 2 - 2
Kiến tạo: Mees Rijks
match goal
51'
63'
match goal 2 - 3 Sven Braken
Kiến tạo: Simon Janssen
64'
match yellow.png Mitchell van Rooijen
Dylan Timber match yellow.png
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
VVV Venlo VVV Venlo
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
4
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
323
 
Số đường chuyền
 
376
10
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
27
10
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Thử thách
 
19
127
 
Pha tấn công
 
96
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 5.67
46% Kiểm soát bóng 59.67%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 1.3
4.8 Phạt góc 4.6
1.8 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 5.2
46% Kiểm soát bóng 52.3%
11.1 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (Youth) (38trận)
Chủ Khách
VVV Venlo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
4
7
HT-H/FT-T
1
1
6
2
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
5
3
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
1
3
0
HT-B/FT-B
3
0
3
1