FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc
5
-
0
(2 - 0)
Baumit Jablonec
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.75
1.12
1.12
U
2.75
0.75
0.75
1
1.49
1.49
X
4.00
4.00
2
5.60
5.60
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
FC Viktoria Plzen
Phút
Baumit Jablonec
Jan Kopic 1 - 0
Kiến tạo: John Mosquera
Kiến tạo: John Mosquera
15'
Jean-David Beauguel 2 - 0
Kiến tạo: Radim Reznik
Kiến tạo: Radim Reznik
18'
Milan Havel
20'
64'
Jan Krob
68'
Tomas Smejkal
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Tomas Cvancara
68'
Dominik Plestil
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
Jan Kopic 3 - 0
Kiến tạo: Jan Sykora
Kiến tạo: Jan Sykora
70'
John Mosquera 4 - 0
73'
Tomas Chory
Ra sân: Jean-David Beauguel
Ra sân: Jean-David Beauguel
76'
Pavel Sulc
Ra sân: Jan Kopic
Ra sân: Jan Kopic
76'
Ales Cermak
Ra sân: Jan Sykora
Ra sân: Jan Sykora
76'
81'
Tomas Hubschman
Ra sân: Jakub Povazanec
Ra sân: Jakub Povazanec
81'
Martin Nespor
Ra sân: Martin Dolezal
Ra sân: Martin Dolezal
Matej Hybs
Ra sân: John Mosquera
Ra sân: John Mosquera
82'
82'
Tomas Malinsky
86'
Antonin Vanicek
Ra sân: Tomas Malinsky
Ra sân: Tomas Malinsky
Pavel Sulc 5 - 0
Kiến tạo: Matej Hybs
Kiến tạo: Matej Hybs
89'
Dominik Janosek
Ra sân: Pavel Bucha
Ra sân: Pavel Bucha
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Viktoria Plzen
Baumit Jablonec
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
4
9
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
22
47%
Kiểm soát bóng
53%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
19
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
4
Cứu thua
0
108
Pha tấn công
133
63
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
FC Viktoria Plzen
4-2-3-1
4-4-2
Baumit Jablonec
36
Stanek
24
Havel
2
Hejda
4
Pernica
14
Reznik
23
Kalvach
20
Bucha
18
Mosquera
7
Sykora
10
2
Kopic
9
Beauguel
1
Hanus
4
Holik
27
Kubista
12
Zeleny
16
Krob
6
Malinsky
7
Povazane...
17
Kratochv...
11
Pilar
10
Cvancara
15
Dolezal
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen
Ales Cermak
25
Pavel Sulc
31
Dominik Janosek
39
Matej Hybs
11
Filip Kasa
35
Tomas Chory
15
Ales Hruska
16
Baumit Jablonec
26
Martin Nespor
24
Dominik Plestil
3
Tomas Hubschman
2
Antonin Vanicek
13
Tomas Vajner
14
Tomas Smejkal
23
Michal Surzyn
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
0.67
49.67%
Kiểm soát bóng
50%
3
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
2.33
11.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.9
0.4
Bàn thua
2.1
50.2%
Kiểm soát bóng
50.9%
5.1
Phạt góc
3.6
2.4
Thẻ vàng
2.1
5.5
Sút trúng cầu môn
4.6
12.6
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen (41trận)
Chủ
Khách
Baumit Jablonec (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
3
2
4
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
8
0
3
HT-B/FT-B
0
8
3
1