FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Pardubice 1
Địa điểm: Strenkovi sadi Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
1.05
+1.5
0.85
0.85
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
1.31
1.31
X
4.80
4.80
2
7.80
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.86
0.86
+0.5
1.02
1.02
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
FC Viktoria Plzen
Phút
Pardubice
30'
Martin Sejvl
Lukas Matejka
Ra sân: Jan Kovarik
Ra sân: Jan Kovarik
61'
64'
Jiri Slama
Ra sân: Pavel Cerny
Ra sân: Pavel Cerny
Adriel D Avila Ba Loua
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
72'
Ondrej Mihalik
Ra sân: Joel Kayamba
Ra sân: Joel Kayamba
72'
Milan Havel 1 - 0
81'
83'
Michal Petran
Ra sân: David Huf
Ra sân: David Huf
83'
Lee Sang Hyuk
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
Ra sân: Ewerton Paixao Da Silva
85'
Carlos Eduardo Lopes Cruz
Pavel Bucha 2 - 0
Kiến tạo: Adriel D Avila Ba Loua
Kiến tạo: Adriel D Avila Ba Loua
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Viktoria Plzen
Pardubice
8
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
19
Tổng cú sút
2
6
Sút trúng cầu môn
1
13
Sút ra ngoài
1
8
Sút Phạt
13
73%
Kiểm soát bóng
27%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
9
Phạm lỗi
8
5
Việt vị
0
1
Cứu thua
4
145
Pha tấn công
87
122
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
FC Viktoria Plzen
4-3-3
4-2-3-1
Pardubice
36
Stanek
19
Kovarik
22
Brabec
35
Kasa
24
Havel
31
Sulc
23
Kalvach
20
Bucha
21
Falta
13
Ondrasek
5
Kayamba
31
Bohac
23
Surzyn
13
Sejvl
6
Toml
3
Celustka
2
Prosek
28
Silva
26
Kostka
9
Cerny
20
Cruz
21
Huf
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen
Lukas Matejka
26
Ondrej Mihalik
17
Ales Hruska
16
Adriel D Avila Ba Loua
50
Vaclav Mika
37
Josef Kozeluh
32
Robin Hranac
30
Pardubice
11
Samuel Simek
10
Lee Sang Hyuk
22
Jiri Letacek
25
Matej Vit
18
Michal Petran
4
Pieter Langedijk
5
Jiri Slama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3
46.33%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
0.5
Bàn thua
1.4
4.2
Phạt góc
5
2.6
Thẻ vàng
2.3
3.8
Sút trúng cầu môn
3.2
46.1%
Kiểm soát bóng
50%
11.5
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen (49trận)
Chủ
Khách
Pardubice (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
11
3
2
3
HT-H/FT-T
4
0
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
4
1
HT-H/FT-H
5
3
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
8
2
1
HT-B/FT-B
0
9
6
5