Vòng 2
01:30 ngày 19/03/2022
FC Voluntari
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
CS Universitatea Craiova
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.04
O 2
0.83
U 2
1.01
1
3.30
X
3.05
2
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.26
O 0.75
0.76
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

FC Voluntari FC Voluntari
Phút
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Vladimir Screciu(OW) 1 - 0 match phan luoi
7'
Vadim Rata match yellow.png
24'
36'
match yellow.png Nicusor Bancu
Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda match yellow.png
58'
64'
match goal 1 - 1 Gustavo Di Mauro Vagenin
Kiến tạo: Andrei Ivan
66'
match yellow.png Ovidiu Alexandru Bic
Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda 2 - 1 match goal
67'
Igor Armas match yellow.png
69'
Adam Nemec 3 - 1
Kiến tạo: Marcelo Andre Veiga Lopes
match goal
73'
Victor Teodor Rimniceanu match yellow.png
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Voluntari FC Voluntari
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
12
16
 
Sút Phạt
 
18
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
11
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
85
 
Pha tấn công
 
141
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
109

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 46.67%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 3.4
3 Sút trúng cầu môn 4.6
45% Kiểm soát bóng 48.1%
10.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Voluntari (45trận)
Chủ Khách
CS Universitatea Craiova (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
4
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
4
3
HT-H/FT-H
4
8
2
3
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
2
4
2
3
HT-B/FT-B
5
1
3
4