Vòng 9
01:00 ngày 15/05/2022
FC Voluntari
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
FC Steaua Bucuresti
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.88
-1.75
1.00
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
12.00
X
5.30
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
0.85
-0.75
1.03
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

FC Voluntari FC Voluntari
Phút
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
23'
match yellow.png George Andrei Miron
Adam Nemec match yellow.png
33'
44'
match goal 0 - 1 Andrei Cordea
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
Adam Nemec 1 - 1
Kiến tạo: Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
match goal
45'
Alexandru Vlad match yellow.png
58'
Lukas Droppa match yellow.png
60'
72'
match goal 1 - 2 Florin Lucian Tanase
Kiến tạo: Malcom Sylas Edjouma
Cosmin Achim match yellow.png
85'
Cristian Ionut Costin 2 - 2
Kiến tạo: Muhamed Tehe Olawale
match goal
88'
Madalin Popa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Voluntari FC Voluntari
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
1
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
12
9
 
Sút Phạt
 
20
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
18
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
2
94
 
Pha tấn công
 
139
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
125

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
42% Kiểm soát bóng 54%
11.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 6
1.8 Thẻ vàng 2.6
3.5 Sút trúng cầu môn 4.4
45.3% Kiểm soát bóng 51.7%
10.3 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Voluntari (42trận)
Chủ Khách
FC Steaua Bucuresti (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
11
3
HT-H/FT-T
2
4
2
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
6
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
4
0
3
HT-B/FT-B
4
1
2
9