Vòng 10
00:30 ngày 23/11/2020
FC Vorskla Poltava
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Kolos Kovalyovka
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.86
O 2.25
0.84
U 2.25
1.00
1
2.15
X
3.20
2
2.96
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.17
O 1
1.09
U 1
0.75

Diễn biến chính

FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
Phút
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
14'
match yellow.png Vitaliy Havrysh
19'
match yellow.png Evgen Novak
Oleksandr Sklyar 1 - 0
Kiến tạo: Ruslan Stepanyuk
match goal
31'
39'
match yellow.png Volodymyr Lysenko
David Puclin match yellow.png
52'
Volodymyr Chesnakov match yellow.png
56'
Dmytro Shcherbak 2 - 0 match goal
59'
64'
match yellow.png Kyrylo Petrov
Serhiy Yavorskyi 3 - 0
Kiến tạo: Oleksandr Sklyar
match goal
65'
76'
match yellow.png Oleksiy Zozulya
Oleksandr Sklyar match yellow.png
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
6
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
18
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
12
18
 
Sút Phạt
 
25
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
20
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
103
 
Pha tấn công
 
101
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
99

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 2.33
52.33% Kiểm soát bóng 38.67%
8.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.1
3.5 Phạt góc 1.7
2.6 Thẻ vàng 2.5
2.5 Sút trúng cầu môn 2
43.8% Kiểm soát bóng 44.6%
8.6 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Vorskla Poltava (31trận)
Chủ Khách
Kolos Kovalyovka (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
0
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
5
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
6
6
4
1