Fenerbahce
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Caykur Rizespor 1
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.93
0.93
+1.25
0.95
0.95
O
3
1.14
1.14
U
3
0.75
0.75
1
1.37
1.37
X
4.50
4.50
2
7.80
7.80
Hiệp 1
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.06
1.06
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Caykur Rizespor
43'
Dario Melnjak
Gokhan Akkan(OW) 1 - 0
45'
Serdar Aziz
55'
57'
Alexander Soderlund
Ra sân: Dario Melnjak
Ra sân: Dario Melnjak
Mert Yandas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
61'
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Mame Baba Thiam
Ra sân: Mame Baba Thiam
61'
63'
Fabricio Baiano
66'
Fernando Henrique Boldrin
69'
Fernando Andrade dos Santos
Ra sân: Konrad Michalak
Ra sân: Konrad Michalak
Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Enner Valencia
Ra sân: Enner Valencia
79'
86'
Fernando Andrade dos Santos
86'
Fabricio Baiano
89'
Dogan Erdogan
Ra sân: Godfred Donsah
Ra sân: Godfred Donsah
89'
Onur Bulut
Ra sân: Fernando Henrique Boldrin
Ra sân: Fernando Henrique Boldrin
Papiss Cisse
Ra sân: Mbwana Samatta
Ra sân: Mbwana Samatta
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Caykur Rizespor
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
63%
Kiểm soát bóng
37%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
519
Số đường chuyền
300
85%
Chuyền chính xác
69%
16
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
42
Đánh đầu
42
17
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
12
13
Đánh chặn
3
26
Ném biên
20
16
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
14
96
Pha tấn công
81
83
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-2-3-1
4-1-4-1
Caykur Rizespor
1
Bayindi
88
Erkin
41
Szalai
4
Aziz
35
Sangare
7
Tufan
20
Dias
27
Thiam
14
Pelkas
13
Valencia
10
Samatta
25
Akkan
55
Morozyuk
24
Dilaver
80
Meriah
53
Melnjak
23
Donsah
8
Baiano
10
Boldrin
88
Djokovic
17
Michalak
18
Samudio
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Ismail Yuksek
71
Jose Ernesto Sosa
5
Mauricio Lemos
3
Harun Tekin
15
Filip Novak
37
Bright Osayi Samuel
21
Kemal Ademi
99
Papiss Cisse
9
Mert Yandas
8
Tolga Cigerci
6
Caykur Rizespor
3
Dimitrios Chatziisaias
14
Alexander Soderlund
6
Yasin Pehlivan
1
Tarik Cetin
27
Murat Saglam
66
Dogan Erdogan
30
Zafer Gorgen
37
Fernando Andrade dos Santos
26
Onur Bulut
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
2.33
7.33
Sút trúng cầu môn
3.33
66.67%
Kiểm soát bóng
40.33%
11
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2
1.3
Bàn thua
2
4.4
Phạt góc
4.2
1.5
Thẻ vàng
2.1
4.9
Sút trúng cầu môn
5.4
57.8%
Kiểm soát bóng
44.1%
11.7
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (54trận)
Chủ
Khách
Caykur Rizespor (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
14
4
6
9
HT-H/FT-T
5
0
6
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
8
1
0
HT-B/FT-B
1
11
1
2