Vòng Vòng bảng
00:45 ngày 10/12/2021
Fenerbahce
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
0.94
O 3
1.02
U 3
0.80
1
2.63
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
29'
match goal 0 - 1 Djibril Sow
Kiến tạo: Filip Kostic
Dimitrios Pelkas match yellow.png
38'
Mergim Berisha 1 - 1 match goal
42'
Jose Ernesto Sosa match yellow.png
44'
54'
match yellow.png Timothy Chandler
60'
match yellow.png Obite Ndicka
61'
match change Goncalo Paciencia
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury
69'
match change Sam Lammers
Ra sân: Jens Petter Hauge
69'
match change Danny Vieira da Costa
Ra sân: Timothy Chandler
69'
match change Sebastian Rode
Ra sân: Kristijan Jakic
Bright Osayi Samuel
Ra sân: Filip Novak
match change
72'
Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
match change
72'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
77'
Max Meyer
Ra sân: Miha Zajc
match change
77'
78'
match change Ajdin Hrustic
Ra sân: Djibril Sow
Muhammed Gumuskaya
Ra sân: Dimitrios Pelkas
match change
82'
90'
match yellow.png Goncalo Paciencia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
0
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
447
 
Số đường chuyền
 
604
79%
 
Chuyền chính xác
 
84%
4
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
6
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
25
9
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
136
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Diego Martin Rossi Marachlian
6
Max Meyer
25
Arda Guler
99
Arda Kurtulan
23
Muhammed Gumuskaya
32
Marcel Tisserand
21
Bright Osayi Samuel
16
Ferdi Kadioglu
20
Luiz Gustavo Dias
80
Fatih Yigit Sanliturk
10
Mesut Ozil
54
Osman Ertugrul Cetin
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-3
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
35
Ozer
41
Szalai
3
Min-Jae
4
Aziz
37
Novak
5
Sosa
26
Zajc
30
Sangare
14
Pelkas
11
Berisha
17
Kahveci
1
Trapp
20
HASEBE
2
Ndicka
35
Melo,Tut...
22
Chandler
6
Jakic
8
Sow
10
Kostic
15
Kamada
23
Hauge
19
Maury

Substitutes

18
Almamy Toure
39
Goncalo Paciencia
3
Stefan Ilsanker
25
Christopher Lenz
37
Eric Durm
27
Aymen Barkok
13
Martin Hinteregger
9
Sam Lammers
17
Sebastian Rode
7
Ajdin Hrustic
40
Diant Ramaj
24
Danny Vieira da Costa
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Diego Martin Rossi Marachlian 9
Max Meyer 6
Arda Guler 25
Arda Kurtulan 99
Muhammed Gumuskaya 23
Marcel Tisserand 32
Bright Osayi Samuel 21
Ferdi Kadioglu 16
Luiz Gustavo Dias 20
Fatih Yigit Sanliturk 80
Mesut Ozil 10
Osman Ertugrul Cetin 54
Fenerbahce Eintracht Frankfurt
18 Almamy Toure
39 Goncalo Paciencia
3 Stefan Ilsanker
25 Christopher Lenz
37 Eric Durm
27 Aymen Barkok
13 Martin Hinteregger
9 Sam Lammers
17 Sebastian Rode
7 Ajdin Hrustic
40 Diant Ramaj
24 Danny Vieira da Costa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 4.33
60.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 2.9
4.2 Sút trúng cầu môn 5
56.1% Kiểm soát bóng 52.5%
12.1 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (52trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
4
6
HT-H/FT-T
5
0
4
4
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
8
2
0
HT-B/FT-B
1
11
1
7