Vòng 37
00:30 ngày 26/04/2021
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 1)
Kasimpasa
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.45
X
4.30
2
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Enner Valencia 1 - 0
Kiến tạo: Caner Erkin
match goal
15'
21'
match goal 1 - 1 Haris Hajradinovic
33'
match yellow.png Isaac Thelin
Attila Szalai 2 - 1
Kiến tạo: Mert Yandas
match goal
40'
Irfan Can Kahveci match yellow.png
42'
Enner Valencia 3 - 1 match pen
45'
53'
match change Tarkan Serbest
Ra sân: Kristijan Bistrovic
53'
match change Anil Koc
Ra sân: Gilbert Koomson
Mame Baba Thiam
Ra sân: Enner Valencia
match change
72'
Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Ozan Tufan
match change
72'
Sinan Gumus
Ra sân: Mert Yandas
match change
72'
81'
match change Daniel Drinkwater
Ra sân: Loret Sadiku
81'
match pen 3 - 2 Florent Hadergjonaj
Harun Tekin match yellow.png
81'
Filip Novak
Ra sân: Dimitrios Pelkas
match change
90'
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Kasimpasa Kasimpasa
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
565
 
Số đường chuyền
 
350
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
39
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
6
28
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
75
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Luiz Gustavo Dias
77
Gokhan Gonul
16
Ferdi Kadioglu
92
Osman Ertugrul Cetin
26
Marcel Tisserand
9
Papiss Cisse
10
Mbwana Samatta
29
Sinan Gumus
37
Filip Novak
27
Mame Baba Thiam
Fenerbahce Fenerbahce 4-1-4-1
4-2-3-1 Kasimpasa Kasimpasa
15
Tekin
88
Erkin
41
Szalai
4
Aziz
35
Sangare
5
Sosa
14
Pelkas
8
Yandas
7
Tufan
17
Kahveci
13
Valencia
33
Taskiran
94
Hadergjo...
32
Luckasse...
25
Brecka
3
Haddadi
6
Sadiku
26
Bistrovi...
14
Koomson
10
Hajradin...
21
Varga
92
Thelin

Substitutes

5
Tarkan Serbest
34
Dogucan Haspolat
13
Dusko Tosic
55
Yasin Dulger
4
Daniel Drinkwater
1
Ramazan Kose
7
Anil Koc
80
Hasan Yesilyurt
23
Mehmet Feyzi Yildirim
18
Evren Eren Elmaci
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Luiz Gustavo Dias 20
Gokhan Gonul 77
Ferdi Kadioglu 16
Osman Ertugrul Cetin 92
Marcel Tisserand 26
Papiss Cisse 9
Mbwana Samatta 10
Sinan Gumus 29
Filip Novak 37
Mame Baba Thiam 27
Fenerbahce Kasimpasa
5 Tarkan Serbest
34 Dogucan Haspolat
13 Dusko Tosic
55 Yasin Dulger
4 Daniel Drinkwater
1 Ramazan Kose
7 Anil Koc
80 Hasan Yesilyurt
23 Mehmet Feyzi Yildirim
18 Evren Eren Elmaci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2
60.33% Kiểm soát bóng 57.33%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.4
3.7 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
56.1% Kiểm soát bóng 49.8%
12.1 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (52trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
6
3
HT-H/FT-T
5
0
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
1
8
1
2
HT-B/FT-B
1
11
6
3