Fenerbahce
Đã kết thúc
3
-
2
(3 - 1)
Kasimpasa
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
0.95
+1.25
0.95
0.95
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
1.45
1.45
X
4.30
4.30
2
6.30
6.30
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.86
0.86
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Kasimpasa
Enner Valencia 1 - 0
Kiến tạo: Caner Erkin
Kiến tạo: Caner Erkin
15'
21'
1 - 1 Haris Hajradinovic
33'
Isaac Thelin
Attila Szalai 2 - 1
Kiến tạo: Mert Yandas
Kiến tạo: Mert Yandas
40'
Irfan Can Kahveci
42'
Enner Valencia 3 - 1
45'
53'
Tarkan Serbest
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Ra sân: Kristijan Bistrovic
53'
Anil Koc
Ra sân: Gilbert Koomson
Ra sân: Gilbert Koomson
Mame Baba Thiam
Ra sân: Enner Valencia
Ra sân: Enner Valencia
72'
Luiz Gustavo Dias
Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ozan Tufan
72'
Sinan Gumus
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
72'
81'
Daniel Drinkwater
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Loret Sadiku
81'
3 - 2 Florent Hadergjonaj
Harun Tekin
81'
Filip Novak
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
90'
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Kasimpasa
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
11
11
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
3
61%
Kiểm soát bóng
39%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
565
Số đường chuyền
350
85%
Chuyền chính xác
74%
8
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
1
39
Đánh đầu
39
18
Đánh đầu thành công
21
1
Cứu thua
8
16
Rê bóng thành công
10
11
Đánh chặn
6
28
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
10
14
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
75
69
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-1-4-1
4-2-3-1
Kasimpasa
15
Tekin
88
Erkin
41
Szalai
4
Aziz
35
Sangare
5
Sosa
14
Pelkas
8
Yandas
7
Tufan
17
Kahveci
13
Valencia
33
Taskiran
94
Hadergjo...
32
Luckasse...
25
Brecka
3
Haddadi
6
Sadiku
26
Bistrovi...
14
Koomson
10
Hajradin...
21
Varga
92
Thelin
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Luiz Gustavo Dias
20
Gokhan Gonul
77
Ferdi Kadioglu
16
Osman Ertugrul Cetin
92
Marcel Tisserand
26
Papiss Cisse
9
Mbwana Samatta
10
Sinan Gumus
29
Filip Novak
37
Mame Baba Thiam
27
Kasimpasa
5
Tarkan Serbest
34
Dogucan Haspolat
13
Dusko Tosic
55
Yasin Dulger
4
Daniel Drinkwater
1
Ramazan Kose
7
Anil Koc
80
Hasan Yesilyurt
23
Mehmet Feyzi Yildirim
18
Evren Eren Elmaci
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
2
60.33%
Kiểm soát bóng
57.33%
11.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.4
3.7
Phạt góc
5
2.1
Thẻ vàng
2
4.2
Sút trúng cầu môn
4.4
56.1%
Kiểm soát bóng
49.8%
12.1
Phạm lỗi
12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (52trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
4
6
3
HT-H/FT-T
5
0
2
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
1
8
1
2
HT-B/FT-B
1
11
6
3