Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 15/03/2024
Fenerbahce
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Saint Gilloise
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.02
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.85
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
Bright Osayi Samuel Goal Disallowed match var
18'
Ismail Yuksek match yellow.png
38'
Miha Zajc
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
match change
62'
Dusan Tadic
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
62'
66'
match change Henok Teklab
Ra sân: Gustaf Nilsson
66'
match change Cameron Puertas
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
68'
match goal 0 - 1 Matias Rasmussen
Kiến tạo: Loic Lapoussin
Edin Dzeko
Ra sân: Michy Batshuayi
match change
75'
Mert Yandas
Ra sân: Ryan Kent
match change
75'
Irfan Can Egribayat match yellow.png
87'
87'
match yellow.png Dennis Eckert
89'
match change Daniel Kabongo Tshilanda
Ra sân: Koki Machida
89'
match change Nathan Huygevelde
Ra sân: Dennis Eckert
Muhammet Zeki Dursun
Ra sân: Mert Yandas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Saint Gilloise Saint Gilloise
4
 
Phạt góc
 
12
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
5
9
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
503
 
Số đường chuyền
 
507
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Thử thách
 
10
97
 
Pha tấn công
 
132
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

95
Yusuf Akcicek
29
Ahmet Necat Aydin
67
Muhammet Demir
90
Muhammet Zeki Dursun
9
Edin Dzeko
94
Cagri Fedai
49
Muhammet Imre
40
Dominik Livakovic
10
Dusan Tadic
20
Cengiz Under
8
Mert Yandas
26
Miha Zajc
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
5-4-1 Saint Gilloise Saint Gilloise
70
Egribaya...
7
Kadioglu
24
Oosterwo...
6
Djiku
21
Samuel
5
Yuksek
35
Santos
11
Kent
53
Szymansk...
17
Kahveci
23
Batshuay...
12
Lindner
17
Terho
21
Montes
24
Vanhoutt...
28
Machida
10
Lapoussi...
8
Amani
4
Rasmusse...
27
Sadiki
29
Nilsson
9
Eckert

Substitutes

35
Nathan Huygevelde
14
Joachim Imbrechts
49
Anthony Moris
23
Cameron Puertas
26
Ross Sykes
11
Henok Teklab
38
Daniel Kabongo Tshilanda
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Yusuf Akcicek 95
Ahmet Necat Aydin 29
Muhammet Demir 67
Muhammet Zeki Dursun 90
Edin Dzeko 9
Cagri Fedai 94
Muhammet Imre 49
Dominik Livakovic 40
Dusan Tadic 10
Cengiz Under 20
Mert Yandas 8
Miha Zajc 26
Fenerbahce Saint Gilloise
35 Nathan Huygevelde
14 Joachim Imbrechts
49 Anthony Moris
23 Cameron Puertas
26 Ross Sykes
11 Henok Teklab
38 Daniel Kabongo Tshilanda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 6
60.33% Kiểm soát bóng 47%
11.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 7.5
2.1 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.8
56.1% Kiểm soát bóng 48.9%
12.1 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (52trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
13
6
HT-H/FT-T
5
0
3
0
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
8
1
7
HT-B/FT-B
1
11
3
8