Vòng 25
02:00 ngày 11/03/2024
Feyenoord
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.83
+2.5
1.07
O 3.75
0.93
U 3.75
0.95
1
1.06
X
11.00
2
26.00
Hiệp 1
-1.25
1.08
+1.25
0.80
O 1.75
1.19
U 1.75
0.72

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Yankubah Minteh 1 - 0
Kiến tạo: Luka Ivanusec
match goal
28'
Santiago Gimenez 2 - 0
Kiến tạo: Mats Wieffer
match goal
41'
51'
match change Navajo Bakboord
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
Bart Nieuwkoop
Ra sân: Yankubah Minteh
match change
71'
Ondrej Lingr
Ra sân: Quinten Timber
match change
71'
Igor Paixao
Ra sân: Luka Ivanusec
match change
71'
71'
match change Thomas Bruns
Ra sân: Jordy Bruijn
71'
match change Sven Sonnenberg
Ra sân: Kelvin Leerdam
73'
match yellow.png Jizz Hornkamp
Igor Paixao 3 - 0 match goal
73'
73'
match yellow.png Thomas Bruns
Ayase Ueda
Ra sân: Santiago Gimenez
match change
79'
83'
match change Mario Engels
Ra sân: Ruben Roosken
Antoni Milambo
Ra sân: Ramiz Zerrouki
match change
84'
84'
match change Mohamed Sankoh
Ra sân: Jizz Hornkamp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Heracles Almelo Heracles Almelo
9
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
561
 
Số đường chuyền
 
403
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
5
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
13
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
26
10
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
17
20
 
Cản phá thành công
 
26
4
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
45
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Igor Paixao
32
Ondrej Lingr
9
Ayase Ueda
27
Antoni Milambo
2
Bart Nieuwkoop
31
Kostas Lambrou
39
Mikki van Sas
25
Leo Sauer
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
22
Wellenre...
5
Hartman
33
Hancko
3
Beelen
4
Geertrui...
20
Wieffer
6
Zerrouki
8
Timber
17
Ivanusec
29
Gimenez
19
Minteh
1
Brouwer
3
Wieckhof...
27
Leerdam
21
Hoogma
22
Oppegard
14
Keersmae...
20
Hrustic
7
Ekango
5
Bruijn
12
Roosken
9
Hornkamp

Substitutes

4
Sven Sonnenberg
8
Mario Engels
44
Mohamed Sankoh
19
Navajo Bakboord
17
Thomas Bruns
32
Sem Scheperman
36
Timo Jansink
18
Marko Vejinovic
16
Fabian de Keijzer
15
Jetro Willems
35
Stijn Bultman
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Igor Paixao 14
Ondrej Lingr 32
Ayase Ueda 9
Antoni Milambo 27
Bart Nieuwkoop 2
Kostas Lambrou 31
Mikki van Sas 39
Leo Sauer 25
Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
Feyenoord Heracles Almelo
4 Sven Sonnenberg
8 Mario Engels
44 Mohamed Sankoh
19 Navajo Bakboord
17 Thomas Bruns
32 Sem Scheperman
36 Timo Jansink
18 Marko Vejinovic
16 Fabian de Keijzer
15 Jetro Willems
35 Stijn Bultman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 43.67%
13.33 Phạm lỗi 10
1.67 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 4.1
7.7 Sút trúng cầu môn 3
61.3% Kiểm soát bóng 44.1%
9.6 Phạm lỗi 10.6
1.6 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (44trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
1
7
HT-H/FT-T
4
1
2
3
HT-B/FT-T
2
0
3
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
1
8
4
2

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 31 7.55
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 15 6.1
17 Luka Ivanusec Cánh trái 3 0 5 24 21 87.5% 3 0 43 8.14
33 David Hancko Trung vệ 6 1 0 61 55 90.16% 1 2 76 7.18
32 Ondrej Lingr Tiền vệ công 0 0 1 15 10 66.67% 0 0 17 6.36
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 0 0 0 62 58 93.55% 0 0 81 6.87
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.09
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 3 1 0 14 11 78.57% 0 0 28 7.33
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 51 89.47% 0 0 72 7.26
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 67 64 95.52% 0 0 79 7.16
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 0 0 1 20 13 65% 0 0 33 6.37
14 Igor Paixao Cánh trái 2 2 0 13 11 84.62% 1 2 21 7.65
27 Antoni Milambo Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.28
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 0 90 83 92.22% 0 1 100 7.31
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 1 0 5 71 62 87.32% 9 0 95 7.84
19 Yankubah Minteh Cánh phải 1 1 2 14 9 64.29% 1 1 32 7.67

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 48 92.31% 1 0 62 6.17
17 Thomas Bruns Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 6.18
8 Mario Engels Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.17
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 53 40 75.47% 0 1 59 5.92
21 Justin Hoogma Trung vệ 0 0 0 51 44 86.27% 0 0 64 6.42
5 Jordy Bruijn Tiền vệ công 0 0 2 20 14 70% 5 0 38 5.92
20 Ajdin Hrustic Tiền vệ công 0 0 0 52 43 82.69% 0 0 61 6.01
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 1 0 0 19 17 89.47% 0 2 23 5.99
19 Navajo Bakboord Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 20 6.36
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 35 94.59% 0 1 55 6.51
12 Ruben Roosken Hậu vệ cánh trái 1 1 0 13 10 76.92% 4 1 27 6.1
4 Sven Sonnenberg Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 13 6.2
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 13 65% 1 0 29 5.93
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 31 6.22
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 38 79.17% 3 0 76 6.3
44 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 2 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ