Vòng 14
18:15 ngày 03/12/2023
Feyenoord
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 3
1.00
U 3
0.88
1
2.15
X
3.60
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
11'
match change Patrick Van Aanholt
Ra sân: Jordan Teze
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Ra sân: Quilindschy Hartman
match change
46'
Yankubah Minteh
Ra sân: Luka Ivanusec
match change
54'
63'
match yellow.png Olivier Boscagli
64'
match change Malik Tillman
Ra sân: Yorbe Vertessen
65'
match goal 0 - 1 Ismael Saibari Ben El Basra
Kiến tạo: Johan Bakayoko
68'
match goal 0 - 2 Olivier Boscagli
Kiến tạo: Joey Veerman
Ueda Ayase
Ra sân: Ramiz Zerrouki
match change
71'
Igor Paixao
Ra sân: Gernot Trauner
match change
71'
73'
match change Ramalho Andre
Ra sân: Joey Veerman
Antoni Milambo
Ra sân: Calvin Stengs
match change
77'
Santiago Gimenez 1 - 2
Kiến tạo: Antoni Milambo
match goal
81'
Santiago Gimenez match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Isaac Babadi
90'
match change Isaac Babadi
Ra sân: Guus Til
90'
match yellow.png Walter Benitez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
10
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
541
 
Số đường chuyền
 
366
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
25
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
34
13
 
Đánh chặn
 
12
26
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
32
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
128
 
Pha tấn công
 
80
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Igor Paixao
19
Yankubah Minteh
9
Ueda Ayase
27
Antoni Milambo
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
32
Ondrej Lingr
22
Timon Wellenreuther
31
Kostas Lambrou
11
Javairo Dilrosun
16
Thomas Van Den Belt
3
Thomas Beelen
25
Leo Sauer
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
4-3-3 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Bijlow
5
Hartman
33
Hancko
18
Trauner
4
Geertrui...
6
Zerrouki
8
Timber
20
Wieffer
17
Ivanusec
29
Gimenez
10
Stengs
1
Benitez
3
Teze
22
Schouten
18
Boscagli
8
Dest
23
Veerman
20
Til
34
Basra
11
Bakayoko
9
Jong
32
Vertesse...

Substitutes

5
Ramalho Andre
30
Patrick Van Aanholt
26
Isaac Babadi
10
Malik Tillman
17
Mauro Junior
24
Boy Waterman
16
Joel Drommel
4
Armando Obispo
14
Ricardo Pepi
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Igor Paixao 14
Yankubah Minteh 19
Ueda Ayase 9
Antoni Milambo 27
Marcos Johan Lopez Lanfranco 15
Ondrej Lingr 32
Timon Wellenreuther 22
Kostas Lambrou 31
Javairo Dilrosun 11
Thomas Van Den Belt 16
Thomas Beelen 3
Leo Sauer 25
Feyenoord PSV Eindhoven
5 Ramalho Andre
30 Patrick Van Aanholt
26 Isaac Babadi
10 Malik Tillman
17 Mauro Junior
24 Boy Waterman
16 Joel Drommel
4 Armando Obispo
14 Ricardo Pepi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 4.33
1 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng
10 Sút trúng cầu môn 7.67
63.67% Kiểm soát bóng 71.33%
11.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 2.9
0.7 Bàn thua 0.9
7.4 Phạt góc 5.8
1.5 Thẻ vàng 0.8
8.8 Sút trúng cầu môn 7.7
63.6% Kiểm soát bóng 64.9%
10.1 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (46trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
16
3
HT-H/FT-T
4
1
2
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
0
4
HT-B/FT-B
1
9
0
9

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 0 38 35 92.11% 0 2 43 6.88
17 Luka Ivanusec Cánh trái 0 0 0 24 17 70.83% 1 0 33 6.06
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 37 35 94.59% 0 0 41 6.88
33 David Hancko Trung vệ 1 0 0 50 43 86% 0 0 55 6.52
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 0 0 2 14 11 78.57% 2 0 28 6.65
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 2 1 0 17 15 88.24% 1 1 30 6.27
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 3 1 0 5 4 80% 0 1 23 6.28
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 20 18 90% 0 0 33 6.48
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 31 81.58% 0 0 44 6.39
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 0 0 2 19 15 78.95% 0 0 31 6.77
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 2 0 33 6.3

PSV Eindhoven PSV Eindhoven
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Luuk de Jong Tiền đạo cắm 0 0 1 13 8 61.54% 0 2 19 6.47
30 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 23 6.36
1 Walter Benitez Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 20 6.77
18 Olivier Boscagli Trung vệ 0 0 0 36 27 75% 0 0 46 6.77
20 Guus Til Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 18 6.49
22 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 32 84.21% 0 0 46 6.78
23 Joey Veerman Tiền vệ trụ 1 0 0 27 19 70.37% 1 0 44 6.77
3 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.26
8 Sergino Dest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 38 6.37
32 Yorbe Vertessen Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 2 0 19 6.51
34 Ismael Saibari Ben El Basra Tiền vệ công 1 1 0 15 14 93.33% 0 0 31 6.82
11 Johan Bakayoko Cánh phải 1 0 0 15 12 80% 3 0 27 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ