Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 15/09/2022
Feyenoord
Đã kết thúc 6 - 0 (4 - 0)
Sturm Graz
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.08
O 2.5
0.80
U 2.5
1.02
1
1.33
X
5.00
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
8'
match yellow.png Gregory Wuthrich
Alireza Jahanbakhsh 1 - 0
Kiến tạo: Orkun Kokcu
match goal
9'
13'
match yellow.png Jon Gorenc Stankovic
19'
match change Ivan Ljubicic
Ra sân: Emanuel Emegha
David Hancko 2 - 0
Kiến tạo: Oussama Idrissi
match goal
31'
Danilo Pereira da Silva 3 - 0
Kiến tạo: Marcos Johan Lopez Lanfranco
match goal
34'
Alireza Jahanbakhsh 4 - 0
Kiến tạo: Javairo Dilrosun
match goal
41'
46'
match change David Affengruber
Ra sân: Gregory Wuthrich
46'
match change Dominik Oroz
Ra sân: Jon Gorenc Stankovic
Alireza Jahanbakhsh Goal cancelled match var
54'
Quilindschy Hartman
Ra sân: Marcos Johan Lopez Lanfranco
match change
55'
63'
match change Christoph Lang
Ra sân: William Boving Vick
Santiago Gimenez
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
match change
63'
Patrik Walemark
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
match change
64'
Santiago Gimenez 5 - 0
Kiến tạo: Patrik Walemark
match goal
66'
72'
match change Otar Kiteishvili
Ra sân: Tomi Horvat
Ezequiel Bullaude
Ra sân: Orkun Kokcu
match change
75'
75'
match yellow.png David Affengruber
Mats Wieffer
Ra sân: Quinten Timber
match change
75'
Oussama Idrissi 6 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Bullaude
match goal
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Sturm Graz Sturm Graz
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
13
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
637
 
Số đường chuyền
 
251
86%
 
Chuyền chính xác
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
27
17
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
20
9
 
Cản phá thành công
 
27
9
 
Thử thách
 
16
6
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
127
 
Pha tấn công
 
54
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Patrik Walemark
24
Mimeirhel Benita
6
Jacob Rasmussen
5
Fredrik Andre Bjorkan
29
Santiago Gimenez
20
Mats Wieffer
30
Ezequiel Bullaude
14
Igor Paixao
22
Timon Wellenreuther
19
Quilindschy Hartman
51
Devin Remie
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
4-3-1-2 Sturm Graz Sturm Graz
1
Bijlow
15
Lanfranc...
33
Hancko
18
Trauner
2
Pedersen
10
Kokcu
8
Timber
11
Dilrosun
26
Idrissi
9
Silva
7
2
Jahanbak...
27
Siebenha...
22
Gazibego...
5
Wuthrich
6
Borkovic
44
Dante
19
Horvat
4
Stankovi...
8
Prass
15
Vick
11
Sarkaria
20
Emegha

Substitutes

18
Dominik Oroz
10
Otar Kiteishvili
32
Tobias Schutzenauer
26
Christoph Lang
31
Luka Maric
24
Sandro Ingolitsch
37
Moritz Wels
30
Ivan Ljubicic
29
Mohammed Fuseini
17
Vesel Demaku
42
David Affengruber
28
David Schnegg
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Patrik Walemark 23
Mimeirhel Benita 24
Jacob Rasmussen 6
Fredrik Andre Bjorkan 5
Santiago Gimenez 29
Mats Wieffer 20
Ezequiel Bullaude 30
Igor Paixao 14
Timon Wellenreuther 22
Quilindschy Hartman 19
Devin Remie 51
Feyenoord Sturm Graz
18 Dominik Oroz
10 Otar Kiteishvili
32 Tobias Schutzenauer
26 Christoph Lang
31 Luka Maric
24 Sandro Ingolitsch
37 Moritz Wels
30 Ivan Ljubicic
29 Mohammed Fuseini
17 Vesel Demaku
42 David Affengruber
28 David Schnegg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
10 Sút trúng cầu môn 3.67
63.67% Kiểm soát bóng 45%
11.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.9
0.7 Bàn thua 1.2
7.4 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.9
8.8 Sút trúng cầu môn 3.2
63.6% Kiểm soát bóng 44.1%
10.1 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (46trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
8
3
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
3
3
HT-B/FT-B
1
9
3
10