Feyenoord
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.08
1.08
O
3
1.01
1.01
U
3
0.85
0.85
1
1.63
1.63
X
4.05
4.05
2
4.55
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.04
1.04
O
1.25
1.02
1.02
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Feyenoord
Phút
Vitesse Arnhem
Lutsharel Geertruida
21'
Cyriel Dessers
Ra sân: Reiss Nelson
Ra sân: Reiss Nelson
68'
69'
0 - 1 Lois Openda
69'
Patrick Vroegh
Ra sân: Sondre Tronstad
Ra sân: Sondre Tronstad
Alireza Jahanbakhsh
76'
79'
Daan Huisman
Ra sân: Adrian Grbic
Ra sân: Adrian Grbic
79'
Alois Oroz
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Thomas Buitink
Jens Toornstra
Ra sân: Gernot Trauner
Ra sân: Gernot Trauner
82'
89'
Tomas Hajek
Ra sân: Riechedly Bazoer
Ra sân: Riechedly Bazoer
90'
Eli Dasa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Feyenoord
Vitesse Arnhem
5
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
6
6
Sút Phạt
11
58%
Kiểm soát bóng
42%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
578
Số đường chuyền
415
85%
Chuyền chính xác
76%
9
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
11
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
21
14
Đánh chặn
9
26
Ném biên
20
15
Cản phá thành công
21
13
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
143
Pha tấn công
98
76
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Feyenoord
4-2-3-1
3-4-1-2
Vitesse Arnhem
1
Bijlow
5
Malacia
3
Geertrui...
18
Trauner
2
Pedersen
10
Kokcu
17
Aursnes
14
Nelson
26
Til
9
Jahanbak...
11
Linssen
24
Houwen
3
Doekhi
10
Bazoer
6
Rasmusse...
2
Dasa
22
Domgjoni
8
Tronstad
32
Wittek
29
Buitink
9
Grbic
7
Openda
Đội hình dự bị
Feyenoord
Ofir Martziano
21
Antoni Milambo
48
Ramon Hendriks
25
Lennard Hartjes
45
Marcos Senesi
4
Denzel Hall
32
Thijs Jansen
30
Cyriel Dessers
33
Jens Toornstra
28
Vitesse Arnhem
18
Tomas Hajek
27
Romaric Yapi
39
Enzo Cornelisse
16
Alois Oroz
23
Eric Verstappen
54
Gyan de Regt
44
Enrico Duenas Hernández
42
Million Manhoef
40
Daan Huisman
36
Patrick Vroegh
1
Markus Schubert
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
3
5.67
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
2.67
11.33
Sút trúng cầu môn
3.67
60.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
11
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.8
Bàn thắng
0.9
0.7
Bàn thua
2.5
6.7
Phạt góc
6.1
1.5
Thẻ vàng
1.5
8.8
Sút trúng cầu môn
4.5
60.4%
Kiểm soát bóng
53.2%
9.5
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord (45trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
13
3
2
11
HT-H/FT-T
4
1
2
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
4
3
HT-B/FT-B
1
8
4
0