Feyenoord 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
1.98
1.98
X
3.50
3.50
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Feyenoord
Phút
Vitesse Arnhem
4'
Tomas Hajek
Jens Toornstra
26'
43'
Maximilian Wittek
45'
Riechedly Bazoer
45'
Sondre Tronstad
Leroy Fer
Ra sân: Mark Diemers
Ra sân: Mark Diemers
46'
Robert Bozenik
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
72'
72'
Idrissa Toure
Ra sân: Alois Dominik Oroz
Ra sân: Alois Dominik Oroz
Steven Berghuis
75'
78'
Million Manhoef
Ra sân: Maximilian Wittek
Ra sân: Maximilian Wittek
Aliou Balde
Ra sân: Luis Sinisterra
Ra sân: Luis Sinisterra
79'
85'
Oussama Darfalou
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
85'
Hillary Gong Chukwah
Ra sân: Armando Broja
Ra sân: Armando Broja
Tyrell Malacia
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Feyenoord
Vitesse Arnhem
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
14
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
7
12
Sút ra ngoài
12
15
Sút Phạt
24
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
21
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
0
7
Cứu thua
2
26
Cản phá thành công
29
10
Thử thách
11
110
Pha tấn công
117
41
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Feyenoord
4-3-3
5-3-2
Vitesse Arnhem
1
Bijlow
15
Malacia
4
Senesi
33
Botteghi...
22
Geertrui...
23
Kokcu
28
Toornstr...
6
Diemers
17
Sinister...
11
Linssen
10
Berghuis
22
Pasveer
16
Oroz
3
Doekhi
10
Bazoer
18
Hajek
32
Wittek
8
Tronstad
14
Tannane
21
Bero
11
Broja
7
Openda
Đội hình dự bị
Feyenoord
Aliou Balde
18
Uros Spajic
25
João Carlos Vilaça Teixeira
20
Lucas David Pratto
24
Achraf El Bouchataoui
43
Nicolai Jorgensen
9
Ridgeciano Haps
5
Ramon ten Hove
30
Nick Marsman
21
Leroy Fer
8
Robert Bozenik
19
Vitesse Arnhem
19
Noah Ohio
42
Million Manhoef
20
Thomas Bruns
23
Bilal Bayazit
17
Hillary Gong Chukwah
39
Enzo Cornelisse
27
Idrissa Toure
44
Enrico Duenas Hernández
24
Jeroen Houwen
9
Oussama Darfalou
40
Daan Huisman
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
4.33
4
Phạt góc
6.33
6.67
Sút trúng cầu môn
4
59%
Kiểm soát bóng
50%
13.33
Phạm lỗi
12
1.67
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.5
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
2.6
6.1
Phạt góc
6.9
7.7
Sút trúng cầu môn
4.4
61.3%
Kiểm soát bóng
53.9%
9.6
Phạm lỗi
9.5
1.6
Thẻ vàng
1.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord (44trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
12
3
2
11
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
4
3
HT-B/FT-B
1
8
4
0