Vòng 30
21:45 ngày 25/04/2021
Feyenoord 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
1.98
X
3.50
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1
0.85
U 1
1.05

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
4'
match yellow.png Tomas Hajek
Jens Toornstra match yellow.png
26'
43'
match yellow.png Maximilian Wittek
45'
match yellow.png Riechedly Bazoer
45'
match yellow.png Sondre Tronstad
Leroy Fer
Ra sân: Mark Diemers
match change
46'
Robert Bozenik
Ra sân: Bryan Linssen
match change
72'
72'
match change Idrissa Toure
Ra sân: Alois Dominik Oroz
Steven Berghuis match red
75'
78'
match change Million Manhoef
Ra sân: Maximilian Wittek
Aliou Balde
Ra sân: Luis Sinisterra
match change
79'
85'
match change Oussama Darfalou
Ra sân: Lois Openda
85'
match change Hillary Gong Chukwah
Ra sân: Armando Broja
Tyrell Malacia match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
12
15
 
Sút Phạt
 
24
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
21
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
0
7
 
Cứu thua
 
2
26
 
Cản phá thành công
 
29
10
 
Thử thách
 
11
110
 
Pha tấn công
 
117
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Aliou Balde
25
Uros Spajic
20
João Carlos Vilaça Teixeira
24
Lucas David Pratto
43
Achraf El Bouchataoui
9
Nicolai Jorgensen
5
Ridgeciano Haps
30
Ramon ten Hove
21
Nick Marsman
8
Leroy Fer
19
Robert Bozenik
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
5-3-2 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Bijlow
15
Malacia
4
Senesi
33
Botteghi...
22
Geertrui...
23
Kokcu
28
Toornstr...
6
Diemers
17
Sinister...
11
Linssen
10
Berghuis
22
Pasveer
16
Oroz
3
Doekhi
10
Bazoer
18
Hajek
32
Wittek
8
Tronstad
14
Tannane
21
Bero
11
Broja
7
Openda

Substitutes

19
Noah Ohio
42
Million Manhoef
20
Thomas Bruns
23
Bilal Bayazit
17
Hillary Gong Chukwah
39
Enzo Cornelisse
27
Idrissa Toure
44
Enrico Duenas Hernández
24
Jeroen Houwen
9
Oussama Darfalou
40
Daan Huisman
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Aliou Balde 18
Uros Spajic 25
João Carlos Vilaça Teixeira 20
Lucas David Pratto 24
Achraf El Bouchataoui 43
Nicolai Jorgensen 9
Ridgeciano Haps 5
Ramon ten Hove 30
Nick Marsman 21
Leroy Fer 8
Robert Bozenik 19
Feyenoord Vitesse Arnhem
19 Noah Ohio
42 Million Manhoef
20 Thomas Bruns
23 Bilal Bayazit
17 Hillary Gong Chukwah
39 Enzo Cornelisse
27 Idrissa Toure
44 Enrico Duenas Hernández
24 Jeroen Houwen
9 Oussama Darfalou
40 Daan Huisman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 4.33
4 Phạt góc 6.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4
59% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 12
1.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2.6
6.1 Phạt góc 6.9
7.7 Sút trúng cầu môn 4.4
61.3% Kiểm soát bóng 53.9%
9.6 Phạm lỗi 9.5
1.6 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (44trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
2
11
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
4
3
HT-B/FT-B
1
8
4
0