Kết quả trận Fiorentina vs AS Roma, 02h45 ngày 04/03

Fiorentina
1

AS Roma
2
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 1 - 3
Tỷ lệ Fiorentina vs AS Roma
TLCA
1.21 : 0:0 : 0.74
TL bàn thắng:
4.34 : 3 1/2 : 0.15
TL Thắng - Hòa - Bại
12.00 : 1.23 : 6.60
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | |||
Diễn biến chính Fiorentina vs AS Roma |
|||
40' |
![]() |
||
42' |
Cristiano Biraghi↑Igor Julio dos Santos de Paulo↓ ![]() |
||
48' | 0-1 |
![]() |
|
52' |
Aleksandr Kokorin↑Gaetano Castrovilli↓ ![]() |
||
60' |
Leonardo Spinazzola(OW) ![]() |
1-1 | |
62' |
![]() |
||
67' |
![]() |
||
71' |
Franck Ribery ![]() |
||
74' |
![]() |
||
79' |
Borja Valero Iglesias↑Franck Ribery↓ ![]() |
||
79' |
Martin Caceres↑Eric Pulgar↓ ![]() |
||
81' |
![]() |
||
81' |
![]() |
||
88' | 1-2 |
![]() |
Đội hình thi đấu Fiorentina vs AS Roma |
|
Fiorentina | AS Roma |
69 Bartlomiej Dragowski 2 Lucas Martinez Quarta 20 German Alejo Pezzella 4 Nikola Milenkovic 98 Igor Julio dos Santos de Paulo 10 Gaetano Castrovilli 78 Eric Pulgar 34 Sofyan Amrabat 23 Lorenzo Venuti 7 Franck Ribery 9 Dusan Vlahovic |
13 Pau Lopez Sabata 23 Gianluca Mancini 4 Bryan Cristante 24 Marash Kumbulla 33 Bruno Peres 42 Amadou Diawara 17 Jordan Veretout 37 Leonardo Spinazzola 7 Lorenzo Pellegrini 77 Henrik Mkhitaryan 21 Borja Mayoral Moya |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
6 Borja Valero Iglesias 22 Martin Caceres 1 Pietro Terracciano 28 Tòfol Montiel 91 Aleksandr Kokorin 27 Antonio Barreca 15 Maximiliano Olivera 21 Antonio Rosati 77 Jose Maria Callejon Bueno 92 Valentin Eysseric 25 Kevin Malcuit 3 Cristiano Biraghi |
2 Rick Karsdorp 27 Javier Pastore 6 Chris Smalling 83 Antonio Mirante 31 Carles Pérez Sayol 11 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 87 Daniel Fuzato 20 Federico Fazio 92 Stephan El Shaarawy 14 Gonzalo Villar |
Số liệu thống kê Fiorentina vs AS Roma |
||||
Fiorentina | AS Roma | |||
0 |
|
Giao bóng trước |
|
![]() |
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |
17:30 Pohang Steelers 1-0 Suwon City
17:00 Gangwon FC 0-1 Gwangju Football Club
18:00 Dinamo Barnaul 0-1 Volga Ulyanovsk
17:00 FC Sfintul Gheorghe 1-1 Speranta Nisporeni 1
18:00 KMC FC 1-1 Biashara United FC
17:40 1 Brisbane City (w) 1-4 Capalaba (w)
17:20 Weston Pud(w) 2-2 Souths United SC (w)
16:00 Phong Phu Ha Nam (w) 1-0 Ho Chi Minh City B (w)
16:00 Ha Noi (w) 1-0 TNG Thai Nguyen (w)
16:30 Northbridge FC Bulls U20 2-1 Marconi Stallions U20
16:00 Mt Druitt Town Rangers U20 3-2 Sydney FC U20
18:05 Beitar Petah Tikva 0-4 Hapoel Kiryat Ono
17:15 1 Pacific Pines Green 3-4 Tally Valley
18:00 FC Didube 1-2 FC Gori
18:00 Dinamo Tbilisi II 2-1 WIT Georgia Tbilisi
18:00 Spaeri FC 0-1 FC Saburtalo Tbilisi
18:00 FC Chiatura 0-3 Samgurali Tskh
16:05 Guria Lanchkhuti 1-2 Chikhura Sachkhere
16:00 Legioni Gori 0-5 FC Shevardeni
17:58 FC Robo (w) 2-0 Bayelsa Queens FC (W)
18:00 Alashkert 1-1 FC Noah
16:00 FC Vorskla U21 3-1 Rukh Vynnyky U21
16:00 Lviv U21 2-4 Dinamo KyivU21
16:05 Bnei HaGolan VeHaGalil U19 0-6 Maccabi Petach Tikva U19
16:35 Gold Coast Knights 2-0 Taringa Rovers
16:30 Gold Coast United 2-2 Albany Creek
16:30 Redlands United FC 2-5 Brisbane City
16:30 3 Rochedale Rovers 1-1 Souths United
16:30 Palm Beach 4-2 Magic United TFA
16:30 Eastern Suburbs Brisbane 3-6 Moreton Bay United
16:00 St George City FA 2-1 Bankstown United FC
17:00 Maritimo U23 2-3 Braga U23
18:00 Renown SC 0-0 Defenders SC
18:30 Sabah II 0-2 PFC Neftchi II
18:30 FK Andijon 1-2 Lokomotiv Tashkent
18:30 Turon Nukus 4-1 Aral Nukus
18:30 Buxoro FK 1-1 Dinamo Samarqand
19:00 Barnsley U23 1-0 Millwall U23
17:00 Kashima Antlers 3-0 Consadole Sapporo 1
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ 0 1765
2 Pháp 0 1733
3 Braxin 0 1712
4 England 0 1661
5 Uruguay 0 1645
6 Croatia 0 1642
7 Bồ Đào Nha 0 1639
8 Tây Ban Nha 0 1636
9 Argentina 0 1623
10 Colombia 0 1622
94 Việt Nam 0 1258
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ 7 2181
2 Đức 12 2090
3 Pháp 3 2036
4 Netherland -3 2032
5 Thụy Điển -15 2007
6 England -2 1999
7 Australia 0 1963
8 Braxin 2 1958
9 Canada 0 1958
10 Bắc Triều Tiên 0 1940
34 Việt Nam -8 1657