Vòng Group
02:00 ngày 06/10/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Ferencvarosi TC
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Quang đãng, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.97
O 3
0.97
U 3
0.85
1
1.33
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.00
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
23'
match yellow.png David Siger
25'
match goal 0 - 1 Barnabas Varga
Kiến tạo: Mohamed Ali Ben Romdhane
Fabiano Parisi
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
46'
50'
match goal 0 - 2 Ibrahima Cisse
Kiến tạo: Mohammed Abo Fani
55'
match yellow.png Samy Mmaee
57'
match yellow.png Barnabas Varga
Antonin Barak
Ra sân: Rolando Mandragora
match change
57'
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Ra sân: Maxime Baila Lopez
match change
57'
Cristian Kouame
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
57'
Antonin Barak 1 - 2
Kiến tạo: Fabiano Parisi
match goal
66'
66'
match yellow.png Mohamed Ali Ben Romdhane
67'
match change Muhamed Besic
Ra sân: Mohammed Abo Fani
67'
match change Owusu
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
72'
match yellow.png Denes Dibusz
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
79'
Nicolas Gonzalez Goal Disallowed match var
79'
82'
match change Aleksandar Pesic
Ra sân: Barnabas Varga
82'
match change Eldar Civic
Ra sân: Jose Marcos Costa Martins
Nicolas Gonzalez match yellow.png
86'
88'
match change Myenty Abena
Ra sân: Kristoffer Zachariassen
Nanitamo Jonathan Ikone 2 - 2
Kiến tạo: Nicolas Gonzalez
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
28
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
21
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
4
21
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
421
 
Số đường chuyền
 
282
10
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
16
117
 
Pha tấn công
 
72
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Lorenzo Amatucci
6
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
72
Antonin Barak
77
Josip Brekalo
37
Pietro Comuzzo
32
Joseph Alfred Duncan
11
Nanitamo Jonathan Ikone
19
Gino Infantino
99
Cristian Kouame
30
Tommaso Martinelli
4
Nikola Milenkovic
65
Fabiano Parisi
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
4-2-1-3 Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
1
Terracci...
3
Biraghi
16
Ranieri
28
Quarta
33
Kayode
38
Mandrago...
8
Lopez
5
Bonavent...
7
Sottil
9
Beltran
10
Gonzalez
90
Dibusz
25
Makrecki...
3
Mmaee
27
Cisse
99
Zambrano
7
Romdhane
18
Siger
15
Fani
50
Martins
19
Varga
16
Zacharia...

Substitutes

22
Myenty Abena
5
Muhamed Besic
21
Endre Botka
17
Eldar Civic
55
Balint Katona
76
Krisztian Lisztes
11
Owusu
23
Lorand Paszka
72
Aleksandar Pesic
63
Daniel Radnoti
1
Adam Varga
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Lorenzo Amatucci 73
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 6
Antonin Barak 72
Josip Brekalo 77
Pietro Comuzzo 37
Joseph Alfred Duncan 32
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Gino Infantino 19
Cristian Kouame 99
Tommaso Martinelli 30
Nikola Milenkovic 4
Fabiano Parisi 65
Fiorentina Ferencvarosi TC
22 Myenty Abena
5 Muhamed Besic
21 Endre Botka
17 Eldar Civic
55 Balint Katona
76 Krisztian Lisztes
11 Owusu
23 Lorand Paszka
72 Aleksandar Pesic
63 Daniel Radnoti
1 Adam Varga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 7.67
52.67% Kiểm soát bóng 55%
10.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 0.8
6.4 Phạt góc 7.2
2 Thẻ vàng 1.9
5.7 Sút trúng cầu môn 6.4
60.1% Kiểm soát bóng 54.7%
9.5 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (53trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
8
2
HT-H/FT-T
6
2
6
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
0
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
4
3
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
3
4
3
16