Vòng 3
01:45 ngày 29/08/2022
Fiorentina
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Napoli
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.85
O 2.75
0.94
U 2.75
0.96
1
2.80
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Napoli Napoli
3'
match yellow.png Andre Zambo Anguissa
Cristian Kouame
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
match change
59'
Lucas Martinez Quarta match yellow.png
60'
61'
match change Elif Elmas
Ra sân: Piotr Zielinski
61'
match change Giacomo Raspadori
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Youssef Maleh
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
68'
Luka Jovic match yellow.png
68'
Igor Julio dos Santos de Paulo
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
match change
69'
71'
match change Matteo Politano
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
78'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Victor James Osimhen
78'
match change Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Stanislav Lobotka
Aleksa Terzic
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
80'
Riccardo Saponara
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
80'
90'
match yellow.png Giacomo Raspadori
90'
match yellow.png Tanguy Ndombele Alvaro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Napoli Napoli
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
470
 
Số đường chuyền
 
496
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
20
6
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
6
11
 
Ném biên
 
24
24
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
11
102
 
Pha tấn công
 
91
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
16
Luca Ranieri
8
Riccardo Saponara
98
Igor Julio dos Santos de Paulo
1
Pietro Terracciano
55
Mattija Nastasic
99
Cristian Kouame
14
Youssef Maleh
24
Marco Benassi
31
Michele Cerofolini
15
Aleksa Terzic
23
Lorenzo Venuti
42
Alessandro Bianco
38
Rolando Mandragora
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
4-2-3-1 Napoli Napoli
95
Gollini
3
Biraghi
28
Quarta
4
Milenkov...
2
Santos
72
Barak
34
Amrabat
5
Bonavent...
33
Sottil
7
Jovic
11
Ikone
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
3
Min-Jae
6
Duarte
68
Lobotka
99
Anguissa
11
Bahena
20
Zielinsk...
77
Kvaratsk...
9
Osimhen

Substitutes

91
Tanguy Ndombele Alvaro
18
Giovanni Pablo Simeone
70
Gianluca Gaetano
59
Alessandro Zanoli
55
Leo Skiri Ostigard
21
Matteo Politano
23
Alessio Zerbin
7
Elif Elmas
17
Mathias Olivera
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
81
Giacomo Raspadori
12
Davide Marfella
30
Salvatore Sirigu
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Arthur Mendonça Cabral 9
Luca Ranieri 16
Riccardo Saponara 8
Igor Julio dos Santos de Paulo 98
Pietro Terracciano 1
Mattija Nastasic 55
Cristian Kouame 99
Youssef Maleh 14
Marco Benassi 24
Michele Cerofolini 31
Aleksa Terzic 15
Lorenzo Venuti 23
Alessandro Bianco 42
Rolando Mandragora 38
Fiorentina Napoli
91 Tanguy Ndombele Alvaro
18 Giovanni Pablo Simeone
70 Gianluca Gaetano
59 Alessandro Zanoli
55 Leo Skiri Ostigard
21 Matteo Politano
23 Alessio Zerbin
7 Elif Elmas
17 Mathias Olivera
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
81 Giacomo Raspadori
12 Davide Marfella
30 Salvatore Sirigu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.9
6.4 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 1.8
6 Sút trúng cầu môn 5.3
59% Kiểm soát bóng 57.9%
10.3 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (54trận)
Chủ Khách
Napoli (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
4
5
HT-H/FT-T
6
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
2
2
3
HT-H/FT-H
3
3
5
4
HT-B/FT-H
4
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
4
1
HT-B/FT-B
3
4
4
7