Vòng 34
01:45 ngày 29/04/2024
Fiorentina
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Sassuolo
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 3
1.07
U 3
0.83
1
1.57
X
4.40
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Sassuolo Sassuolo
13'
match yellow.png Ruan Tressoldi Netto
Riccardo Sottil 1 - 0
Kiến tạo: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
match goal
17'
Lucas Martinez Quarta match yellow.png
32'
Nicolas Gonzalez
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
match change
46'
46'
match change Samuele Mulattieri
Ra sân: Mattia Viti
46'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Cristian Volpato
Lucas Martinez Quarta 2 - 0
Kiến tạo: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
match goal
54'
57'
match goal 2 - 1 Kristian Thorstvedt
Kiến tạo: Josh Doig
Nicolas Gonzalez 3 - 1
Kiến tạo: Riccardo Sottil
match goal
58'
Antonin Barak 4 - 1
Kiến tạo: Riccardo Sottil
match goal
62'
64'
match change Filippo Missori
Ra sân: Ruan Tressoldi Netto
64'
match change Matheus Henrique
Ra sân: Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Nicolas Gonzalez 5 - 1
Kiến tạo: Antonin Barak
match goal
66'
67'
match yellow.png Kristian Thorstvedt
Andrea Belotti
Ra sân: Cristian Kouame
match change
71'
Pietro Comuzzo
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
match change
71'
73'
match change Emil Konradsen Ceide
Ra sân: Daniel Boloca
Pietro Comuzzo match yellow.png
80'
Maxime Baila Lopez
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
match change
80'
Gaetano Castrovilli
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Sassuolo Sassuolo
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
12
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
610
 
Số đường chuyền
 
301
89%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
33
22
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
6
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
120
 
Pha tấn công
 
85
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Nicolas Gonzalez
8
Maxime Baila Lopez
17
Gaetano Castrovilli
20
Andrea Belotti
37
Pietro Comuzzo
9
Lucas Beltran
19
Gino Infantino
22
Marco Davide Faraoni
5
Giacomo Bonaventura
3
Cristiano Biraghi
1
Pietro Terracciano
4
Nikola Milenkovic
2
Domilson Cordeiro dos Santos
30
Tomasso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
4-4-1-1 Sassuolo Sassuolo
53
Christen...
65
Parisi
16
Ranieri
28
Quarta
33
Kayode
32
Duncan
6
Melo
7
Sottil
72
Barak
11
Ikone
99
Kouame
47
Consigli
44
Netto
19
Kumbulla
13
Ferrari
21
Viti
23
Volpato
24
Boloca
14
Perico
43
Doig
42
Thorstve...
9
Pinamont...

Substitutes

11
Nedim Bajrami
7
Matheus Henrique
8
Samuele Mulattieri
2
Filippo Missori
15
Emil Konradsen Ceide
5
Martin Erlic
22
Jeremy Toljan
25
Gianluca Pegolo
28
Alessio Cragno
35
Luca Lipani
3
Marcus Holmgren Pedersen
6
Uros Racic
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
2 Nicolas Gonzalez 10
Maxime Baila Lopez 8
Gaetano Castrovilli 17
Andrea Belotti 20
Pietro Comuzzo 37
Lucas Beltran 9
Gino Infantino 19
Marco Davide Faraoni 22
Giacomo Bonaventura 5
Cristiano Biraghi 3
Pietro Terracciano 1
Nikola Milenkovic 4
Domilson Cordeiro dos Santos 2
Tomasso Martinelli 30
Fiorentina Sassuolo
11 Nedim Bajrami
7 Matheus Henrique
8 Samuele Mulattieri
2 Filippo Missori
15 Emil Konradsen Ceide
5 Martin Erlic
22 Jeremy Toljan
25 Gianluca Pegolo
28 Alessio Cragno
35 Luca Lipani
3 Marcus Holmgren Pedersen
6 Uros Racic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 2.33
61.33% Kiểm soát bóng 37.33%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 2.2
6.6 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 3.2
62.9% Kiểm soát bóng 40.4%
9.4 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (52trận)
Chủ Khách
Sassuolo (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
4
6
HT-H/FT-T
5
2
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
4
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
3
4
4
0

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 1 0 5 6.24
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 0 0 1 77 68 88.31% 5 2 89 7.2
72 Antonin Barak Tiền vệ công 5 3 2 51 46 90.2% 0 1 60 8.7
8 Maxime Baila Lopez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 1 0 11 6.15
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 0 0 3 81 77 95.06% 3 1 92 8.06
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 2 1 1 70 62 88.57% 0 0 78 7.53
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 2 1 0 13 12 92.31% 0 1 20 6.6
17 Gaetano Castrovilli Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 5.98
99 Cristian Kouame Tiền đạo cắm 2 1 1 16 13 81.25% 1 2 23 7.16
53 Oliver Christensen Thủ môn 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 38 6.39
10 Nicolas Gonzalez Cánh phải 5 3 0 13 11 84.62% 0 0 21 8.2
7 Riccardo Sottil Cánh trái 3 1 4 46 39 84.78% 7 0 68 9.63
16 Luca Ranieri Trung vệ 1 0 1 90 81 90% 0 5 95 7.03
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 1 0 3 53 50 94.34% 0 1 75 7.95
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 31 91.18% 1 1 56 6.72
37 Pietro Comuzzo Defender 0 0 0 19 12 63.16% 0 7 20 6.42

Sassuolo Sassuolo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Andrea Consigli Thủ môn 0 0 0 26 11 42.31% 0 0 35 5.97
14 Pedro Mba Obiang Avomo, Perico Tiền vệ trụ 0 0 1 19 13 68.42% 0 0 22 5.73
13 Gian Marco Ferrari Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 38 5.28
9 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 3 0 0 19 9 47.37% 0 3 33 6
11 Nedim Bajrami Tiền vệ công 1 0 0 15 10 66.67% 1 0 22 5.9
19 Marash Kumbulla Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 25 5.21
7 Matheus Henrique Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 5.98
42 Kristian Thorstvedt Tiền vệ công 2 2 1 32 27 84.38% 1 2 45 7.43
15 Emil Konradsen Ceide Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.09
44 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 1 0 0 16 11 68.75% 0 0 26 5.57
43 Josh Doig Hậu vệ cánh trái 0 0 3 24 15 62.5% 2 0 42 6.72
8 Samuele Mulattieri Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 12 5.77
24 Daniel Boloca Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 1 2 38 6.22
21 Mattia Viti Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 26 6.3
2 Filippo Missori Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 4 80% 1 1 10 6.32
23 Cristian Volpato Tiền vệ công 0 0 0 20 13 65% 2 2 32 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ