Vòng Qual.2
22:59 ngày 28/07/2022
FK Gilan Gabala
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Fehervar Videoton
Địa điểm: Gabala Сity Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.00
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
3.40
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.17
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

FK Gilan Gabala FK Gilan Gabala
Phút
Fehervar Videoton Fehervar Videoton
Isnik Alimi match yellow.png
10'
Rovlan Muradov 1 - 0
Kiến tạo: Felipe Silva Correa dos Santos
match goal
34'
35'
match yellow.png Attila Fiola
40'
match hong pen Loic Nego
44'
match goal 1 - 1 Budu Zivzivadze
Kiến tạo: Claudiu Vasile Bumba
Ruan Renato Bonifacio Augusto match yellow.png
55'
58'
match yellow.png Ianique Santos Tavares, Stopira
Rovlan Muradov match yellow.png
69'
Felipe Silva Correa dos Santos 2 - 1
Kiến tạo: Omar Hani
match goal
73'
Ilkin Qyrtymov match yellow.png
75'
80'
match yellow.png Loic Nego
90'
match yellow.png Artem Shabanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Gilan Gabala FK Gilan Gabala
Fehervar Videoton Fehervar Videoton
9
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
4
78
 
Pha tấn công
 
66
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.9
4.5% Kiểm soát bóng 50%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Gilan Gabala (40trận)
Chủ Khách
Fehervar Videoton (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
7
5
HT-H/FT-T
0
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
7
3
0
3
HT-B/FT-B
6
0
2
3