FK Isloch Minsk
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
FK Gorodeya
Địa điểm: Isloch Minsk Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
0.97
+0.75
0.87
0.87
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
1.75
1.75
X
3.40
3.40
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.86
0.86
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
FK Isloch Minsk
Phút
FK Gorodeya
8'
0 - 1 Didine Mohamed Djouhary
15'
Albert Gabaraev
24'
0 - 2 Sergey Arkhipov
Dmytro Yusov 1 - 2
35'
43'
Ilya Lukashevich
Sergey Kontsevoy
Ra sân: Semen Lazarchik
Ra sân: Semen Lazarchik
46'
Sergei Karpovich 2 - 2
51'
55'
Yuri Volovik
Ra sân: Aleksandr Bulychev
Ra sân: Aleksandr Bulychev
60'
Didine Mohamed Djouhary
73'
Mikhail Shibun
Ra sân: Sergey Arkhipov
Ra sân: Sergey Arkhipov
73'
Pavel Pashevich
Ra sân: Artem Solovey
Ra sân: Artem Solovey
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Isloch Minsk
FK Gorodeya
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
4
Cứu thua
12
129
Pha tấn công
115
101
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
FK Isloch Minsk
FK Gorodeya
13
Yusuf
17
Karpovic...
15
Komarovs...
55
Lazarchi...
31
Yusov
25
Kuzmiano...
71
Borodin
5
Papush
27
Makas
1
Khatkevi...
22
Stephen
27
Linda
16
Sakovich
99
Bulychev
28
Sajcic
30
Yaskovic...
15
Solovey
5
Djouhary
17
Gabaraev
3
Ignatenk...
91
Lukashev...
7
Smirnov
Đội hình dự bị
FK Isloch Minsk
Alexey Orlovich
2
Roman Vegerya
8
Mohamed Katana Nyanje
24
Sergey Kontsevoy
6
Dmitry Nekrashevich
37
Vladislav Kraynov
77
Vadim Melnik
21
Vladislav Vasilyuchek
16
Andrey Kolomatskiy
52
Roman Lisovskiy
47
FK Gorodeya
11
Andrey Sorokin
95
Maxim Makarov
41
Pavel Pashevich
21
Yuri Volovik
19
Mikhail Shibun
8
Sergey Usenya
94
Sergey Arkhipov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3
50.33%
Kiểm soát bóng
41%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.1
Bàn thua
0.6
4.1
Phạt góc
1.5
1.6
Thẻ vàng
1.4
3.4
Sút trúng cầu môn
1.6
43.7%
Kiểm soát bóng
20%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Isloch Minsk (13trận)
Chủ
Khách
FK Gorodeya (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0