Vòng 5
22:59 ngày 13/04/2024
FK Kosice
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
MFK Skalica
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.25
0.87
U 2.25
0.77
1
2.23
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.11
O 0.75
0.64
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

FK Kosice FK Kosice
Phút
MFK Skalica MFK Skalica
27'
match goal 0 - 1 Robert Matejov
Kiến tạo: Adam Morong
Moussango Obounet match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Robert Matejov
52'
match yellow.png Alex Sobczyk
68'
match yellow.png Martin Nagy
70'
match yellow.png Oliver Podhorin
Michal Fasko match yellow.png
78'
82'
match pen 0 - 2 Oliver Podhorin
82'
match yellow.png Daniel Smekal
Nassim Innocenti match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Martin Junas
Zyen Jones 1 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Kosice FK Kosice
MFK Skalica MFK Skalica
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
19
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
322
 
Số đường chuyền
 
161
15
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Thử thách
 
5
115
 
Pha tấn công
 
76
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 2.33
50.33% Kiểm soát bóng 39.67%
12.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 4.8
1.6 Thẻ vàng 2.6
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
43.5% Kiểm soát bóng 45.2%
12.1 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Kosice (32trận)
Chủ Khách
MFK Skalica (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
5
2
HT-H/FT-T
0
1
1
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
5
4
5
3