Vòng 29
00:00 ngày 21/05/2024
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 2 - 6 (0 - 3)
CSKA Moscow
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
-0.25
0.83
O 2.25
1.01
U 2.25
0.87
1
3.10
X
3.13
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 0.75
0.70
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
5'
match yellow.png Ilya Agapov
10'
match goal 0 - 1 Ivan Oblyakov
Kiến tạo: Khellven Douglas Silva Oliveira
22'
match goal 0 - 2 Tamerlan Musaev
Kiến tạo: Victor Alejandro Davila Zavala
Dmitry Zhivoglyadov match yellow.png
34'
37'
match goal 0 - 3 Sasa Zdjelar
Kiến tạo: Tamerlan Musaev
Mateo Stamatov
Ra sân: Alexander Troshechkin
match change
46'
Nikita Kakkoev
Ra sân: Dmitry Zhivoglyadov
match change
46'
Dmitriy Stotskiy 1 - 3
Kiến tạo: Vladislav Karapuzov
match goal
48'
56'
match goal 1 - 4 Victor Alejandro Davila Zavala
Kiến tạo: Abbosbek Fayzullayev
Nikita Kakkoev match yellow.png
59'
Konstantin Kuchaev
Ra sân: Kirill Glushchenkov
match change
63'
Daniil Penchikov
Ra sân: Ze Turbo
match change
64'
Nikita Ermakov
Ra sân: Vladislav Karapuzov
match change
71'
75'
match change Kirill Nababkin
Ra sân: Ilya Agapov
75'
match change Anton Zabolotnyi
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
Juan Boselli 2 - 4
Kiến tạo: Daniil Penchikov
match goal
77'
Nikolay Kalinskiy match yellow.png
81'
83'
match goal 2 - 5 Anton Zabolotnyi
Kiến tạo: Abbosbek Fayzullayev
85'
match change Kirill Glebov
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
85'
match change Amirhossein Reyvandi
Ra sân: Ivan Oblyakov
90'
match change Matvey Kislyak
Ra sân: Victor Mendez
90'
match goal 2 - 6 Kirill Glebov
Kiến tạo: Anton Zabolotnyi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow CSKA Moscow
2
 
Phạt góc
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
15
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
447
 
Số đường chuyền
 
397
80%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
10
9
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
82
 
Pha tấn công
 
75
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Mateo Stamatov
18
Konstantin Kuchaev
22
Nikita Kakkoev
23
Daniil Penchikov
19
Nikita Ermakov
6
Danila Vedernikov
13
Ilya Kukharchuk
1
Vadim Lukyanov
87
Kirill Bozhenov
81
Ivan Kukushkin
80
Valeri Tsarukyan
21
Dmitri Kalayda
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 3-4-2-1
3-4-2-1 CSKA Moscow CSKA Moscow
25
Nigmatul...
88
Glushche...
24
Gotsuk
26
Tikhiy
89
Stotskiy
10
Troshech...
78
Kalinski...
27
Zhivogly...
20
Boselli
77
Karapuzo...
9
Turbo
35
Akinfeev
78
Diveev
4
Willyan
77
Agapov
2
Oliveira
5
Zdjelar
88
Mendez
10
Oblyakov
7
Zavala
21
Fayzulla...
11
Musaev

Substitutes

17
Kirill Glebov
31
Matvey Kislyak
14
Kirill Nababkin
91
Anton Zabolotnyi
96
Amirhossein Reyvandi
68
Mikhail Ryadno
86
Vladimir Shaykhutdinov
90
Matvey Lukin
9
Fedor Chalov
19
Sid Ahmed Aissaoui
99
Nikolay Barovskiy
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Mateo Stamatov 11
Konstantin Kuchaev 18
Nikita Kakkoev 22
Daniil Penchikov 23
Nikita Ermakov 19
Danila Vedernikov 6
Ilya Kukharchuk 13
Vadim Lukyanov 1
Kirill Bozhenov 87
Ivan Kukushkin 81
Valeri Tsarukyan 80
Dmitri Kalayda 21
FK Nizhny Novgorod CSKA Moscow
17 Kirill Glebov
31 Matvey Kislyak
14 Kirill Nababkin
91 Anton Zabolotnyi
96 Amirhossein Reyvandi
68 Mikhail Ryadno
86 Vladimir Shaykhutdinov
90 Matvey Lukin
9 Fedor Chalov
19 Sid Ahmed Aissaoui
99 Nikolay Barovskiy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
4 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 0.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
40.33% Kiểm soát bóng 42%
11.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
3.3 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.2
41.7% Kiểm soát bóng 49.4%
11.4 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (35trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
7
1
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
3
1
4
7
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
3
1
1
4

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.38
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.23
27 Dmitry Zhivoglyadov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.14
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.3
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.38
9 Ze Turbo Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.07
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 7 6.23
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.33
20 Juan Boselli Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.03
77 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.12
88 Kirill Glushchenkov Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.28

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.34
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.09
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.14
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.17
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 6.4
78 Igor Diveev Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 1 6 6.44
77 Ilya Agapov Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.15
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.1
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.09
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ