Vòng 25
18:00 ngày 21/04/2024
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 2)
Dynamo Moscow
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 2.25
0.82
U 2.25
0.85
1
3.20
X
3.20
2
2.13
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Dmitri Tikhiy match yellow.png
17'
31'
match goal 0 - 1 Konstantin Tyukavin
Kiến tạo: Jorge Carrascal
44'
match goal 0 - 2 Daniil Fomin
Kiến tạo: Jorge Carrascal
Nikoloz Kutateladze
Ra sân: Mateo Stamatov
match change
46'
Maksim Shnaptsev
Ra sân: Vladislav Karapuzov
match change
46'
Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Nikita Ermakov
match change
46'
57'
match goal 0 - 3 Roberto Fernandez Urbieta
Kiến tạo: Luis Chavez
66'
match goal 0 - 4 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
73'
match change Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Jorge Carrascal
73'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Luis Chavez
73'
match change Diego Sebastian Laxalt Suarez
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
Valeri Tsarukyan
Ra sân: Nikita Kakkoev
match change
81'
Ze Turbo
Ra sân: Juan Boselli
match change
81'
82'
match change Luka Gagnidze
Ra sân: Konstantin Tyukavin
Maksim Shnaptsev Penalty awarded match var
89'
90'
match change Vyacheslav Grulev
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
Nikolay Kalinskiy 1 - 4 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
358
 
Số đường chuyền
 
534
73%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
11
20
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
28
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
65
 
Pha tấn công
 
74
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ze Turbo
80
Valeri Tsarukyan
27
Dmitry Zhivoglyadov
70
Maksim Shnaptsev
23
Nikoloz Kutateladze
18
Konstantin Kuchaev
17
Mikhail Tikhonov
1
Vadim Lukyanov
87
Kirill Bozhenov
81
Ivan Kukushkin
89
Dmitriy Stotskiy
21
Dmitri Kalayda
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 5-3-2
4-2-3-1 Dynamo Moscow Dynamo Moscow
25
Nigmatul...
11
Stamatov
2
Aleksand...
88
Glushche...
26
Tikhiy
77
Karapuzo...
19
Ermakov
22
Kakkoev
78
Kalinski...
10
Troshech...
20
Boselli
1
Shunin
18
Perez
3
Gonzalez
6
Urbieta
7
Skopints...
74
Fomin
24
Chavez
13
Ngamaleu
8
Carrasca...
89
Mares,Bi...
70
Tyukavin

Substitutes

34
Luka Gagnidze
20
Vyacheslav Grulev
91
Iaroslav Gladyshev
10
Fyodor Mikhailovich Smolov
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
2
Eli Dasa
50
Aleksandr Kutitskiy
4
Sergey Parshivlyuk
31
Igor Leshchuk
5
Milan Majstorovic
76
Ilya Kuptsov
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Ze Turbo 9
Valeri Tsarukyan 80
Dmitry Zhivoglyadov 27
Maksim Shnaptsev 70
Nikoloz Kutateladze 23
Konstantin Kuchaev 18
Mikhail Tikhonov 17
Vadim Lukyanov 1
Kirill Bozhenov 87
Ivan Kukushkin 81
Dmitriy Stotskiy 89
Dmitri Kalayda 21
FK Nizhny Novgorod Dynamo Moscow
34 Luka Gagnidze
20 Vyacheslav Grulev
91 Iaroslav Gladyshev
10 Fyodor Mikhailovich Smolov
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez
2 Eli Dasa
50 Aleksandr Kutitskiy
4 Sergey Parshivlyuk
31 Igor Leshchuk
5 Milan Majstorovic
76 Ilya Kuptsov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
4 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
37.67% Kiểm soát bóng 46.33%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
2.4 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 5.7
1.9 Thẻ vàng 1.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.9
35.4% Kiểm soát bóng 44.4%
9.8 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (32trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
3
HT-H/FT-T
3
5
5
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
4
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
2
5

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 23 5.42
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 19 70.37% 0 2 40 6.68
27 Dmitry Zhivoglyadov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 23 6.2
26 Dmitri Tikhiy Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 1 0 68 5.74
9 Ze Turbo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.09
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 40 32 80% 6 1 59 7.05
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 20 64.52% 0 2 42 5.97
20 Juan Boselli Cánh phải 1 1 1 20 14 70% 2 2 37 6.58
23 Nikoloz Kutateladze Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 2 1 15 6.14
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 5.64
77 Vladislav Karapuzov Cánh phải 0 0 0 28 19 67.86% 3 0 38 5.69
88 Kirill Glushchenkov Trung vệ 0 0 0 48 37 77.08% 0 4 55 5.96
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 1 1 57 6.8
80 Valeri Tsarukyan Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 0 0 8 6.17
19 Nikita Ermakov Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 25 5.82
70 Maksim Shnaptsev Hậu vệ cánh trái 1 0 1 14 6 42.86% 2 1 24 6.95

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền đạo cắm 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 16 6.27
1 Anton Shunin Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 41 6.68
93 Diego Sebastian Laxalt Suarez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 5.98
3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez Defender 0 0 0 70 58 82.86% 1 5 83 7.32
24 Luis Chavez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 45 38 84.44% 3 0 52 7.83
8 Jorge Carrascal Tiền vệ công 3 1 2 43 37 86.05% 2 0 56 8.76
74 Daniil Fomin Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 43 41 95.35% 4 1 56 7.84
13 Nicolas Moumi Ngamaleu Cánh trái 1 0 1 34 24 70.59% 2 0 54 7.23
7 Dmitri Skopintsev Hậu vệ cánh trái 2 0 1 56 45 80.36% 5 0 89 7.21
20 Vyacheslav Grulev Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.9
6 Roberto Fernandez Urbieta Trung vệ 1 1 0 61 51 83.61% 0 4 72 7.85
70 Konstantin Tyukavin Tiền đạo cắm 2 1 1 21 16 76.19% 0 0 30 8.11
18 Nicolas Marichal Perez Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 1 2 66 6.26
89 Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Tiền vệ công 1 1 2 38 29 76.32% 2 0 60 8.09
34 Luka Gagnidze Tiền vệ trụ 0 0 1 10 10 100% 0 0 11 6.18
91 Iaroslav Gladyshev Tiền đạo cắm 0 0 1 9 5 55.56% 1 0 11 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ