Vòng 27
22:59 ngày 05/05/2024
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Spartak Moscow
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.06
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
3.25
X
3.24
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.12
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
18'
match yellow.png Manfred Alonso Ugalde Arce
Kirill Gotsuk match yellow.png
33'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Konstantin Kuchaev
match change
57'
62'
match change Alexander Sobolev
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
62'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Juan Boselli
Ra sân: Nikoloz Kutateladze
match change
67'
71'
match change Daniil Khlusevich
Ra sân: Roman Zobnin
Ze Turbo
Ra sân: Nikita Ermakov
match change
84'
84'
match change Tomas Tavares
Ra sân: Pavel Maslov
Danila Vedernikov
Ra sân: Mateo Stamatov
match change
84'
84'
match change Danil Prutsev
Ra sân: Ruslan Litvinov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow Spartak Moscow
3
 
Phạt góc
 
13
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
12
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
185
 
Số đường chuyền
 
661
57%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
18
6
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
33
14
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
1
36
 
Pha tấn công
 
69
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ze Turbo
6
Danila Vedernikov
77
Vladislav Karapuzov
20
Juan Boselli
13
Ilya Kukharchuk
1
Vadim Lukyanov
81
Ivan Kukushkin
80
Valeri Tsarukyan
21
Dmitri Kalayda
3
Artem Varganov
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 5-3-2
3-4-3 Spartak Moscow Spartak Moscow
25
Nigmatul...
11
Stamatov
2
Aleksand...
24
Gotsuk
88
Glushche...
89
Stotskiy
18
Kuchaev
10
Troshech...
78
Kalinski...
19
Ermakov
23
Kutatela...
98
Maksimen...
39
Maslov
4
Duarte
23
Chernov
97
Denisov
68
Litvinov
18
Umyarov
47
Zobnin
77
Bongonda
9
Arce
17
Zinkovsk...

Substitutes

20
Tomas Tavares
25
Danil Prutsev
82
Daniil Khlusevich
7
Alexander Sobolev
22
Mikhail Ignatov
5
Leon Klassen
2
Oleg Reabciuk
8
Victor Moses
19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
14
Giorgi Djikia
88
Ilya Svinov
64
Daniil Stolyarov
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Ze Turbo 9
Danila Vedernikov 6
Vladislav Karapuzov 77
Juan Boselli 20
Ilya Kukharchuk 13
Vadim Lukyanov 1
Ivan Kukushkin 81
Valeri Tsarukyan 80
Dmitri Kalayda 21
Artem Varganov 3
FK Nizhny Novgorod Spartak Moscow
20 Tomas Tavares
25 Danil Prutsev
82 Daniil Khlusevich
7 Alexander Sobolev
22 Mikhail Ignatov
5 Leon Klassen
2 Oleg Reabciuk
8 Victor Moses
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco
14 Giorgi Djikia
88 Ilya Svinov
64 Daniil Stolyarov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
31.67% Kiểm soát bóng 60.67%
9.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.3
2.2 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 5.1
37.6% Kiểm soát bóng 53.6%
11 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (33trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
9
5
HT-H/FT-T
3
5
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
5
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
2
1
2
4

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.91
10 Alexander Troshechkin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 4 40% 0 2 17 6.47
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 1 1 1 7 2 28.57% 3 1 20 7.14
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 0 1 21 6.62
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 10 66.67% 4 0 22 6.13
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.32
23 Nikoloz Kutateladze Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 2 15 6.05
11 Mateo Stamatov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 2 0 16 6.25
88 Kirill Glushchenkov Trung vệ 1 0 0 10 7 70% 1 0 15 6.56
2 Viktor Aleksandrov Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 27 7.09
19 Nikita Ermakov Tiền vệ công 0 0 2 8 5 62.5% 2 0 15 6.13

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 3 2 0 18 14 77.78% 1 3 33 6.77
77 Theo Bongonda Cánh phải 0 0 0 20 13 65% 4 0 29 6.22
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 0 63 6.62
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.57
39 Pavel Maslov Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 52 6.44
17 Anton Zinkovskiy Cánh trái 1 0 1 30 22 73.33% 3 0 41 6.65
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 33 76.74% 0 2 46 6.55
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 0 51 49 96.08% 0 1 60 6.97
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 0 0 15 6.11
68 Ruslan Litvinov Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 36 29 80.56% 0 3 45 6.68
97 Daniil Denisov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 1 0 38 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ