Vòng 22
20:30 ngày 30/03/2024
FK Sochi
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
CSKA Moscow
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.5
0.80
U 2.5
0.81
1
3.15
X
3.30
2
2.04
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Dmitriy Chistyakov match yellow.png
8'
16'
match phan luoi 0 - 1 Dmitriy Chistyakov(OW)
46'
match goal 0 - 2 Anton Zabolotnyi
Kiến tạo: Khellven Douglas Silva Oliveira
Vanja Drkusic
Ra sân: Dmitriy Chistyakov
match change
46'
Saúl Guarirapa 1 - 2
Kiến tạo: Artur Yusupov Rimovich
match goal
50'
Yahia Attiat-Allah
Ra sân: Artem Makarchuk
match change
64'
70'
match change Tamerlan Musaev
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
Martin Kramaric 2 - 2
Kiến tạo: Kirill Zaika
match goal
73'
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Aleksandar Jukic
match change
74'
Aleksey Sutormin
Ra sân: Kirill Zaika
match change
74'
75'
match change Fedor Chalov
Ra sân: Victor Mendez
86'
match yellow.png Sasa Zdjelar
Kirill Kravtsov match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Ivan Oblyakov
Vyacheslav Litvinov
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
CSKA Moscow CSKA Moscow
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
550
 
Số đường chuyền
 
382
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
42
 
Đánh đầu
 
34
24
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
15
17
 
Cản phá thành công
 
22
13
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
87
 
Pha tấn công
 
67
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Vanja Drkusic
19
Aleksey Sutormin
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
4
Vyacheslav Litvinov
25
Yahia Attiat-Allah
24
Miguel Silveira dos Santos
34
Timofey Margasov
1
Maksim Rudakov
35
Aleksandr Degtev
5
Victorien Angban
38
Anton Kamyshenko
FK Sochi FK Sochi 4-3-3
3-4-3 CSKA Moscow CSKA Moscow
12
Zabolotn...
17
Makarchu...
33
Santos
2
Chistyak...
27
Zaika
77
Jukic
21
Saavedra
14
Kravtsov
6
Rimovich
23
Guarirap...
7
Kramaric
35
Akinfeev
78
Diveev
4
Willyan
27
Barbosa
2
Oliveira
5
Zdjelar
88
Mendez
22
Gajic
10
Oblyakov
91
Zabolotn...
7
Zavala

Substitutes

11
Tamerlan Musaev
9
Fedor Chalov
31
Matvey Kislyak
68
Mikhail Ryadno
49
Vladislav Torop
86
Vladimir Shaykhutdinov
90
Matvey Lukin
14
Kirill Nababkin
77
Ilya Agapov
21
Abbosbek Fayzullayev
19
Sid Ahmed Aissaoui
96
Amirhossein Reyvandi
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Vanja Drkusic 3
Aleksey Sutormin 19
Nikita Aleksandrovich Burmistrov 18
Vyacheslav Litvinov 4
Yahia Attiat-Allah 25
Miguel Silveira dos Santos 24
Timofey Margasov 34
Maksim Rudakov 1
Aleksandr Degtev 35
Victorien Angban 5
Anton Kamyshenko 38
FK Sochi CSKA Moscow
11 Tamerlan Musaev
9 Fedor Chalov
31 Matvey Kislyak
68 Mikhail Ryadno
49 Vladislav Torop
86 Vladimir Shaykhutdinov
90 Matvey Lukin
14 Kirill Nababkin
77 Ilya Agapov
21 Abbosbek Fayzullayev
19 Sid Ahmed Aissaoui
96 Amirhossein Reyvandi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
59.33% Kiểm soát bóng 51%
12.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 4.9
2.2 Thẻ vàng 1.3
3.8 Sút trúng cầu môn 5.4
39.6% Kiểm soát bóng 47.9%
9.3 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (32trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
1
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
6
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
3
2
1
3

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Artur Yusupov Rimovich Tiền vệ trụ 2 0 2 66 53 80.3% 1 3 79 7.41
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 11 6.04
12 Nikolay Zabolotny Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 28 6.21
7 Martin Kramaric Cánh trái 2 1 4 31 26 83.87% 4 1 53 8.42
19 Aleksey Sutormin Cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 2 1 28 6.46
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 26 76.47% 1 2 52 7.1
3 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 29 25 86.21% 0 2 34 6.56
77 Aleksandar Jukic Tiền vệ trụ 2 2 1 26 22 84.62% 2 1 37 6.4
21 Ignacio Saavedra Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 60 49 81.67% 1 0 73 7.02
25 Yahia Attiat-Allah Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 19 82.61% 2 0 33 6.46
2 Dmitriy Chistyakov Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 3 47 5.48
23 Saúl Guarirapa 6 3 1 18 11 61.11% 0 3 30 7.64
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 30 81.08% 5 1 57 6.21
4 Vyacheslav Litvinov Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 0 0 0 79 71 89.87% 0 3 87 6.72
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 63 57 90.48% 0 2 81 7.21

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 40 6.6
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 4 1 0 30 24 80% 1 1 45 7.29
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 34 82.93% 1 1 53 6.77
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 35 92.11% 2 0 52 6.97
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 1 0 1 41 30 73.17% 2 0 59 6.3
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 1 1 5 24 17 70.83% 4 0 37 6.96
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 12 5.95
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 2 1 1 34 26 76.47% 1 0 53 6.93
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 29 25 86.21% 1 0 39 6.52
4 Willyan Trung vệ 1 0 0 28 23 82.14% 0 6 55 7.47
78 Igor Diveev Trung vệ 1 0 0 47 37 78.72% 0 5 64 6.59
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 2 0 2 34 24 70.59% 5 1 61 7.34
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 0 10 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ