FK Sochi
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Rotor Volgograd
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
1.08
+1.25
0.84
0.84
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.95
0.95
1
1.42
1.42
X
4.40
4.40
2
6.70
6.70
Hiệp 1
-0.5
1.04
1.04
+0.5
0.84
0.84
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
FK Sochi
Phút
Rotor Volgograd
Aleksandr Rudenko 1 - 0
9'
30'
1 - 1 Aleksey Shchetkin
Kiến tạo: Nikolay Kipiani
Kiến tạo: Nikolay Kipiani
41'
Ilya Zhigulev
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
46'
65'
Sergey Makarov
65'
Evgeniy Pesegov
Ra sân: Aleksey Shchetkin
Ra sân: Aleksey Shchetkin
Miha Mevlja
66'
Elmir Nabiullin
Ra sân: Timofey Margasov
Ra sân: Timofey Margasov
71'
82'
Azat Bairyyev
Ra sân: Nikolay Kipiani
Ra sân: Nikolay Kipiani
84'
Zurab Davitashvili
90'
Sergey Serchenkov
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
Artur Yusupov Rimovich 2 - 1
Kiến tạo: A.Zabolotny
Kiến tạo: A.Zabolotny
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Sochi
Rotor Volgograd
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
12
10
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
3
8
Sút Phạt
12
53%
Kiểm soát bóng
47%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
449
Số đường chuyền
412
73%
Chuyền chính xác
72%
8
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
0
49
Đánh đầu
49
25
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
7
11
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
8
42
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
136
Pha tấn công
96
94
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
FK Sochi
3-4-3
4-2-3-1
Rotor Volgograd
12
Zabolotn...
45
Miladino...
23
Mevlja
87
Prokhin
27
Zaika
15
Tsallago...
16
Tello
34
Margasov
6
Rimovich
9
A.Zabolo...
79
Rudenko
93
Condric
13
Makarov
33
Kvirkvel...
27
Gogoua
25
Stepano
8
Oleg
20
Zhigulev
7
Kipiani
96
Filho
77
Davitash...
10
Shchetki...
Đội hình dự bị
FK Sochi
Marko Dugandzic
17
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
18
Danil Prutsev
7
Maksim Kolmakov
64
Elmir Nabiullin
3
Denis Adamov
1
Maksim Barsov
10
Rotor Volgograd
11
Sergey Serchenkov
17
Evgeniy Pesegov
59
Yaroslav Shcherbin
28
Azat Bairyyev
83
Dmitri Vershkov
99
Vladimir Medved
22
Igor Obukhov
80
Kirill Dontsov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4
59.33%
Kiểm soát bóng
12.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
1.2
4.6
Phạt góc
4.3
2.2
Thẻ vàng
1.3
3.8
Sút trúng cầu môn
3.1
39.6%
Kiểm soát bóng
5.9%
9.3
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Sochi (32trận)
Chủ
Khách
Rotor Volgograd (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
4
HT-H/FT-T
1
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
6
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
2