Vòng 3
00:00 ngày 07/08/2023
FK Sochi
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Terek Grozny
Địa điểm: Fisht Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
2.35
X
3.45
2
2.76
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Christiano Fernando Noboa Tello 1 - 0 match pen
36'
42'
match goal 1 - 1 Vladimir Iljin
Kiến tạo: Darko Todorovic
45'
match goal 1 - 2 Artem Timofeev
Kiến tạo: Bernard Berisha
Amir Batyrev
Ra sân: Christiano Fernando Noboa Tello
match change
46'
Luka Djordjevic match yellow.png
50'
Jurij Medvedev
Ra sân: Kirill Zaika
match change
55'
Ivan Ignatyev
Ra sân: Miguel Silveira dos Santos
match change
55'
Marcelo Alves Santos
Ra sân: Ivan Miladinovic
match change
56'
71'
match change Svetoslav Kovachev
Ra sân: Bernard Berisha
73'
match change Zaim Divanovic
Ra sân: Artem Timofeev
Timofey Shipunov
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
match change
77'
87'
match change Vladislav Volkov
Ra sân: Vladimir Iljin
90'
match yellow.png Jasmin Celikovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
Terek Grozny Terek Grozny
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
18
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
471
 
Số đường chuyền
 
238
78%
 
Chuyền chính xác
 
66%
14
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
56
25
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
73
 
Pha tấn công
 
80
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Marcelo Alves Santos
71
Jurij Medvedev
8
Amir Batyrev
10
Ivan Ignatyev
19
Timofey Shipunov
26
Artem Meshchaninov
20
Igor Yurganov
51
Timofey Kashintsev
34
Timofey Margasov
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
13
Nikita Goylo
5
Victorien Angban
FK Sochi FK Sochi 3-4-3
4-2-3-1 Terek Grozny Terek Grozny
12
Zabolotn...
45
Miladino...
3
Drkusic
4
Litvinov
17
Makarchu...
14
Kravtsov
16
Tello
27
Zaika
6
Rimovich
11
Djordjev...
24
Santos
88
Shelia
40
Utsiev
55
Todorovi...
6
Celikovi...
59
Kharin
94
Timofeev
18
Kamilov
29
Iljin
21
Oleyniko...
7
Berisha
13
Konate

Substitutes

98
Svetoslav Kovachev
24
Zaim Divanovic
3
Vladislav Volkov
1
Mikhail Oparin
35
Rizvan Tashaev
48
Mikail Akhmedov
33
Minkail Matsuev
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Marcelo Alves Santos 33
Jurij Medvedev 71
Amir Batyrev 8
Ivan Ignatyev 10
Timofey Shipunov 19
Artem Meshchaninov 26
Igor Yurganov 20
Timofey Kashintsev 51
Timofey Margasov 34
Nikita Aleksandrovich Burmistrov 18
Nikita Goylo 13
Victorien Angban 5
FK Sochi Terek Grozny
98 Svetoslav Kovachev
24 Zaim Divanovic
3 Vladislav Volkov
1 Mikhail Oparin
35 Rizvan Tashaev
48 Mikail Akhmedov
33 Minkail Matsuev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7
56.33% Kiểm soát bóng 35.67%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.4
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
50.5% Kiểm soát bóng 33%
11.1 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (35trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
7
HT-H/FT-T
1
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
3
2
5
5

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Artur Yusupov Rimovich Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.15
12 Nikolay Zabolotny Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.32
11 Luka Djordjevic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.01
16 Christiano Fernando Noboa Tello Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.23
45 Ivan Miladinovic Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.15
3 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 5 1 20% 0 0 7 6.36
24 Miguel Silveira dos Santos Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.24
4 Vyacheslav Litvinov Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.23
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 2 5 6.3

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Rizvan Utsiev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.23
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.08
94 Artem Timofeev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.23
29 Vladimir Iljin Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.14
7 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.22
88 Giorgi Shelia Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.33
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.21
59 Evgeny Kharin Tiền vệ trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.24
6 Jasmin Celikovic Trung vệ 0 0 1 4 3 75% 0 0 4 6.36
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.26
21 Ivan Oleynikov Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ