Vòng 3
22:59 ngày 09/08/2021
FK Sochi
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Ural Sverdlovsk Oblast
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
1.02
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.66
X
3.70
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

FK Sochi FK Sochi
Phút
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Ivelin Popov 1 - 0
Kiến tạo: Artur Yusupov Rimovich
match goal
8'
46'
match change Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
Ra sân: Andrey Egorychev
46'
match change Mikhail Ageev
Ra sân: Andrey Panyukov
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Ivelin Popov
match change
46'
Christiano Fernando Noboa Tello
Ra sân: Ibragim Tsallagov
match change
46'
Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
match change
57'
59'
match change Islamzhan Nasyrov
Ra sân: Kirill Kolesnichenko
Nikita Aleksandrovich Burmistrov match yellow.png
59'
63'
match yellow.png Danijel Miskic
65'
match change Ivan Kuzmichev
Ra sân: Danijel Miskic
70'
match change Artem Maksimenko
Ra sân: Eric Cosmin Bicfalvi
70'
match yellow.png Aleksey Gerasimov
Christiano Fernando Noboa Tello 2 - 0 match pen
71'
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
match change
75'
Daniil Pavlov
Ra sân: Maksim Barsov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Sochi FK Sochi
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
451
 
Số đường chuyền
 
497
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
51
 
Đánh đầu
 
51
31
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
10
12
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
119
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

53
Daniil Pavlov
17
Maksim Kolmakov
9
Marko Dugandzic
34
Timofey Margasov
20
Igor Yurganov
22
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
12
Nikolay Zabolotny
1
Denis Adamov
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
24
Emanuel Mammana
16
Christiano Fernando Noboa Tello
FK Sochi FK Sochi 3-4-3
3-5-2 Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
35
Dzhanaev
4
Barac
5
Prado
87
Prokhin
13
Terekhov
15
Tsallago...
19
Angban
27
Zaika
6
Rimovich
10
Barsov
8
Popov
31
Hodzyur
95
Adamov
4
Rykov
93
Gerasimo...
15
Kulakov
5
Egoryche...
6
Augustyn...
19
Miskic
24
Kolesnic...
20
Panyukov
10
Bicfalvi

Substitutes

88
Artem Shmykov
34
Luka Gagnidze
1
Ilya Pomazun
21
Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
18
Branko Jovicic
14
Yuri Zheleznov
9
Mikhail Ageev
98
Islamzhan Nasyrov
55
Artem Maksimenko
30
Aleksey Evseev
17
Ylldren Ibrahimaj
25
Ivan Kuzmichev
Đội hình dự bị
FK Sochi FK Sochi
Daniil Pavlov 53
Maksim Kolmakov 17
Marko Dugandzic 9
Timofey Margasov 34
Igor Yurganov 20
Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh 22
Nikolay Zabolotny 12
Denis Adamov 1
Nikita Aleksandrovich Burmistrov 18
Emanuel Mammana 24
Christiano Fernando Noboa Tello 16
FK Sochi Ural Sverdlovsk Oblast
88 Artem Shmykov
34 Luka Gagnidze
1 Ilya Pomazun
21 Vyacheslav Mikhailovich Podberezkin
18 Branko Jovicic
14 Yuri Zheleznov
9 Mikhail Ageev
98 Islamzhan Nasyrov
55 Artem Maksimenko
30 Aleksey Evseev
17 Ylldren Ibrahimaj
25 Ivan Kuzmichev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
65.33% Kiểm soát bóng 48.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 5.8
2.4 Thẻ vàng 3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.7
46.1% Kiểm soát bóng 35.7%
10.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Sochi (33trận)
Chủ Khách
Ural Sverdlovsk Oblast (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
6
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
3
2
4
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
3
1
HT-B/FT-B
3
2
3
1