Vòng 4
21:00 ngày 28/04/2024
Flamengo
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Botafogo RJ
Địa điểm: Estadio do Maracana
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.04
O 2.5
1.00
U 2.5
0.84
1
1.65
X
3.75
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.06
O 1
0.96
U 1
0.88

Diễn biến chính

Flamengo Flamengo
Phút
Botafogo RJ Botafogo RJ
15'
match yellow.png Jefferson Savarino
43'
match yellow.png Danilo Barbosa da Silva
Allan Rodrigues de Souza
Ra sân: Eric Pulgar
match change
46'
53'
match goal 0 - 1 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Kiến tạo: Jefferson Savarino
57'
match yellow.png Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Nicolas De La Cruz match yellow.png
59'
60'
match change Jefferson Pereira
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
60'
match change Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Ra sân: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Gerson Santos da Silva
Ra sân: Luiz De Araujo Guimaraes Neto
match change
66'
Wesley Vinicius
Ra sân: Gullermo Varela
match change
66'
68'
match change Gregore de Magalhães da Silva
Ra sân: Danilo Barbosa da Silva
68'
match change Diego Hernández
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Lorran
Ra sân: Giorgian De Arrascaeta Benedetti
match change
70'
72'
match change Alexander Nahuel Barboza Ullua
Ra sân: Lucas Halter
79'
match yellow.png Jefferson Pereira
Matias Nicolas Vina
Ra sân: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
match change
84'
90'
match goal 0 - 2 Jefferson Savarino
Kiến tạo: Jefferson Pereira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Flamengo Flamengo
Botafogo RJ Botafogo RJ
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
512
 
Số đường chuyền
 
359
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
0
20
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
2
10
 
Ném biên
 
11
20
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
77
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Gerson Santos da Silva
21
Allan Rodrigues de Souza
17
Matias Nicolas Vina
43
Wesley Vinicius
19
Lorran
22
Carlinhos
25
Matheus Cunha
29
Victor Hugo Gomes Silva
48
Igor Jesus Lima
20
Matheus Goncalves
23
David Luiz Moreira Marinho
3
Leonardo Rech Ortiz
Flamengo Flamengo 4-2-3-1
4-4-2 Botafogo RJ Botafogo RJ
1
Rossi
6
Medeiros
4
Pereira
15
Faria
2
Varela
18
Cruz
5
Pulgar
27
Pinto
14
Benedett...
7
Neto
9
Santos
12
Furtado
22
Suarez
3
Halter
15
Bastos
16
Neto
7
Silva
17
Freitas
5
Silva
10
Savarino
11
Junior
33
Alves

Substitutes

20
Alexander Nahuel Barboza Ullua
6
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
26
Gregore de Magalhães da Silva
47
Jefferson Pereira
77
Diego Hernández
1
Roberto Fernandez Junior
70
Oscar David Romero Villamayor
4
Mateo Ponte
8
Patrick de Paula
67
Yarlen Faustino Augusto
44
Luis Geovanny Segovia Vega
66
Cuiabano
Đội hình dự bị
Flamengo Flamengo
Gerson Santos da Silva 8
Allan Rodrigues de Souza 21
Matias Nicolas Vina 17
Wesley Vinicius 43
Lorran 19
Carlinhos 22
Matheus Cunha 25
Victor Hugo Gomes Silva 29
Igor Jesus Lima 48
Matheus Goncalves 20
David Luiz Moreira Marinho 23
Leonardo Rech Ortiz 3
Flamengo Botafogo RJ
20 Alexander Nahuel Barboza Ullua
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
26 Gregore de Magalhães da Silva
47 Jefferson Pereira
77 Diego Hernández
1 Roberto Fernandez Junior
70 Oscar David Romero Villamayor
4 Mateo Ponte
8 Patrick de Paula
67 Yarlen Faustino Augusto
44 Luis Geovanny Segovia Vega
66 Cuiabano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4
56% Kiểm soát bóng 55.67%
11 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.7
57.4% Kiểm soát bóng 49.3%
12.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Flamengo (24trận)
Chủ Khách
Botafogo RJ (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
0
5
2
HT-H/FT-T
3
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
5
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
5
1
4

Flamengo Flamengo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Eric Pulgar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 36 6.74
14 Giorgian De Arrascaeta Benedetti Tiền vệ công 1 0 1 32 30 93.75% 5 0 44 5.9
2 Gullermo Varela Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 35 87.5% 4 0 57 6.39
4 Leo Pereira Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 3 1 66 6.12
8 Gerson Santos da Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 27 25 92.59% 3 1 35 6.4
27 Bruno Henrique Pinto Cánh trái 1 0 0 25 20 80% 1 2 38 6.45
1 Agustín Rossi Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 29 5.74
21 Allan Rodrigues de Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 1 1 42 6.24
6 Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros Hậu vệ cánh trái 2 0 1 35 33 94.29% 3 2 49 6.64
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 1 0 0 68 62 91.18% 0 3 82 6.84
7 Luiz De Araujo Guimaraes Neto Cánh phải 4 0 0 22 16 72.73% 2 0 43 6.21
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos Tiền đạo cắm 4 0 0 10 9 90% 0 1 21 5.88
18 Nicolas De La Cruz Tiền vệ trụ 0 0 4 80 70 87.5% 8 2 97 7.37
17 Matias Nicolas Vina Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 11 5.95
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 16 94.12% 2 0 27 6.54
19 Lorran Tiền vệ công 2 0 0 11 5 45.45% 1 0 18 6.23

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Carlos Eduardo De Oliveira Alves Tiền vệ công 0 0 1 21 19 90.48% 0 1 28 6.45
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 38 6.79
10 Jefferson Savarino Cánh phải 3 1 2 26 20 76.92% 3 0 43 7.79
5 Danilo Barbosa da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 0 0 42 6.74
15 Bastos Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 44 6.95
20 Alexander Nahuel Barboza Ullua Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.38
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 19 6.24
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 60 51 85% 1 0 73 7.44
12 John Victor Maciel Furtado Thủ môn 0 0 0 46 32 69.57% 0 0 49 6.69
11 Jose Antonio dos Santos Junior Cánh phải 3 0 0 11 8 72.73% 0 2 22 6.64
26 Gregore de Magalhães da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 3 22 6.58
3 Lucas Halter Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 32 6.64
7 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 2 1 1 11 7 63.64% 1 0 26 7.26
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 2 1 41 6.99
47 Jefferson Pereira Cánh trái 1 1 1 8 7 87.5% 0 0 14 6.45
77 Diego Hernández 0 0 0 10 7 70% 1 0 18 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ