Vòng 13
04:30 ngày 02/07/2023
Flamengo
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Fortaleza
Địa điểm: Estadio do Maracana
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
0.87
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.60
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Flamengo Flamengo
Phút
Fortaleza Fortaleza
11'
match hong pen Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Gabriel Gabigol 1 - 0
Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta Benedetti
match goal
14'
David Luiz Moreira Marinho
Ra sân: Leo Pereira
match change
32'
Eric Pulgar match yellow.png
44'
46'
match change Hercules Pereira do Nascimento
Ra sân: Jose Welison da Silva
Bruno Henrique Pinto
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
match change
46'
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Ra sân: Gabriel Gabigol
match change
46'
Bruno Henrique Pinto match yellow.png
57'
Giorgian De Arrascaeta Benedetti 2 - 0 match goal
64'
65'
match change Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
68'
match change Luis Eduardo Marques Dos Santos
Ra sân: Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Giorgian De Arrascaeta Benedetti
match change
78'
Filipe Luis Kasmirski
Ra sân: Thiago Maia Alencar
match change
82'
88'
match change Lucas de Figueiredo Crispim
Ra sân: Tomas Pochettino
88'
match change Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Ra sân: Hercules Pereira do Nascimento

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Flamengo Flamengo
Fortaleza Fortaleza
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
540
 
Số đường chuyền
 
359
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
24
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
12
15
 
Ném biên
 
28
19
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
133
 
Pha tấn công
 
98
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Victor Hugo Gomes Silva
16
Filipe Luis Kasmirski
23
David Luiz Moreira Marinho
27
Bruno Henrique Pinto
9
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
40
Matheus Goncalves
30
Pablo Nascimento Castro
1
Aderbar Melo dos Santos Neto
3
Rodrigo Caio Coquette Russo
11
Everton Sousa Soares
2
Gullermo Varela
38
Andre Luiz Ribeiro da Silva
Flamengo Flamengo 4-2-2-2
5-3-2 Fortaleza Fortaleza
25
Cunha
6
Medeiros
4
Pereira
15
Faria
43
Vinicius
8
Alencar
5
Pulgar
20
Silva
7
Ribeiro
14
Benedett...
10
Gabigol
1
Ricardo
22
Pikachu
2
Tinga
5
Malaquia
19
Britez
6
Pacheco
8
Silva
17
Silva
7
Pochetti...
91
Rocha
9
Lucero

Substitutes

10
Lucas de Figueiredo Crispim
11
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
27
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
35
Hercules Pereira do Nascimento
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
18
Silvio Ezequiel Romero
29
Guilherme Augusto Vieira dos Santos
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
14
Bernardo Schappo
3
Brayan Ceballos
30
Mauricio Kozlinski
31
Alexsandro Amorim
Đội hình dự bị
Flamengo Flamengo
Victor Hugo Gomes Silva 29
Filipe Luis Kasmirski 16
David Luiz Moreira Marinho 23
Bruno Henrique Pinto 27
Pedro Guilherme Abreu dos Santos 9
Matheus Goncalves 40
Pablo Nascimento Castro 30
Aderbar Melo dos Santos Neto 1
Rodrigo Caio Coquette Russo 3
Everton Sousa Soares 11
Gullermo Varela 2
Andre Luiz Ribeiro da Silva 38
Flamengo Fortaleza
10 Lucas de Figueiredo Crispim
11 Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
35 Hercules Pereira do Nascimento
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos
18 Silvio Ezequiel Romero
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos
88 Sasha Lucas Pacheco Affini
14 Bernardo Schappo
3 Brayan Ceballos
30 Mauricio Kozlinski
31 Alexsandro Amorim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 42%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 4.7
1.8 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4
55.8% Kiểm soát bóng 40.4%
11.7 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Flamengo (28trận)
Chủ Khách
Fortaleza (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
0
5
2
HT-H/FT-T
3
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
1
5
5
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
0
5
0
2

Flamengo Flamengo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Filipe Luis Kasmirski Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 9 100% 0 0 12 6
23 David Luiz Moreira Marinho Trung vệ 0 0 0 52 44 84.62% 1 0 62 6.91
7 Everton Augusto de Barros Ribeiro Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 22 6.34
5 Eric Pulgar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 46 85.19% 0 1 63 6.55
14 Giorgian De Arrascaeta Benedetti Tiền vệ công 3 2 2 45 39 86.67% 7 0 67 9.06
10 Gabriel Gabigol Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 13 7.18
4 Leo Pereira Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 38 6.37
20 Gerson Santos da Silva Tiền vệ trụ 2 0 4 40 33 82.5% 0 0 57 7.09
8 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 47 79.66% 0 3 67 6.85
27 Bruno Henrique Pinto Cánh trái 0 0 1 17 12 70.59% 1 0 32 6.66
6 Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 31 83.78% 2 2 66 7.44
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 0 0 0 68 59 86.76% 0 0 75 6.86
9 Pedro Guilherme Abreu dos Santos Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 1 1 19 6.34
25 Matheus Cunha Thủ môn 0 0 0 47 36 76.6% 0 0 58 8.64
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 27 79.41% 2 1 58 6.78
29 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ công 0 0 2 7 7 100% 2 0 10 6.49

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha Tiền đạo cắm 1 0 2 23 19 82.61% 0 1 39 6.32
19 Emanuel Britez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 29 72.5% 0 1 51 6.33
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Trung vệ 0 0 1 34 25 73.53% 2 3 56 6.14
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 23 16 69.57% 2 2 37 6.48
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 3 1 3 15 14 93.33% 1 2 26 7.32
7 Tomas Pochettino Tiền vệ công 3 1 0 33 23 69.7% 7 0 57 6.68
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 20 86.96% 4 0 35 5.37
10 Lucas de Figueiredo Crispim Tiền vệ công 1 1 0 1 0 0% 0 1 3 6.32
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 20 6.25
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 0 0 2 36 32 88.89% 4 2 71 7.2
5 Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 44 6.13
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos Hậu vệ cánh phải 1 1 0 9 6 66.67% 0 0 15 6.4
11 Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 5.97
8 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ trụ 2 1 2 56 51 91.07% 0 1 76 6.96
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva Tiền vệ công 0 0 2 11 9 81.82% 3 0 21 6.35
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 1 0 0 7 5 71.43% 2 0 19 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ