Fleetwood Town
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Crewe Alexandra
Địa điểm: Highbury Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.21
2.21
X
3.35
3.35
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Fleetwood Town
Phút
Crewe Alexandra
46'
Christopher Long
Ra sân: Scott Connor Kashket
Ra sân: Scott Connor Kashket
Callum Johnson 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Batty
Kiến tạo: Daniel Batty
60'
Daniel Batty
65'
Danny Andrew
65'
65'
Scott Robertson
65'
Callum McFadzean
Patrick Lane
Ra sân: Max Clark
Ra sân: Max Clark
69'
71'
Mikael Mandron
Ra sân: Chris Porter
Ra sân: Chris Porter
71'
Oliver Finney
Danny Andrew 2 - 0
72'
76'
Madger Antonio Gomes Aju
Ra sân: Luke Murphy
Ra sân: Luke Murphy
Callum Morton
Ra sân: Ryan Edmondson
Ra sân: Ryan Edmondson
79'
Conor McLaughlin
Ra sân: Daniel Batty
Ra sân: Daniel Batty
88'
Gerard Garner 3 - 0
Kiến tạo: Callum Morton
Kiến tạo: Callum Morton
90'
90'
Terell Thomas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fleetwood Town
Crewe Alexandra
10
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
16
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
5
Sút Phạt
10
53%
Kiểm soát bóng
47%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
412
Số đường chuyền
377
74%
Chuyền chính xác
68%
9
Phạm lỗi
10
7
Việt vị
1
42
Đánh đầu
42
20
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
5
19
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
13
16
Thử thách
5
2
Kiến tạo thành bàn
0
119
Pha tấn công
91
49
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Fleetwood Town
3-5-2
4-3-3
Crewe Alexandra
1
Cairns
3
Andrew
23
Hill
26
Johnson
28
Clark
20
Matete
10
Camps
24
Batty
27
Biggins
17
Edmondso...
19
Garner
1
Jaaskela...
3
Adebisi
6
Offord
5
Thomas
15
McFadzea...
35
Robertso...
16
Murphy
14
Finney
36
Kashket
9
Porter
37
Lloyd-Be...
Đội hình dự bị
Fleetwood Town
Chris Conn-Clarke
34
Patrick Lane
32
Carl Johnston
38
Billy Crellin
13
Conor McLaughlin
4
Joe Garner
14
Callum Morton
9
Crewe Alexandra
31
Dave Richards
20
Josh Lundstram
7
Christopher Long
21
Donervorn Daniels
17
Madger Antonio Gomes Aju
2
Kayne Ramsey
12
Mikael Mandron
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
2.67
31%
Kiểm soát bóng
47.33%
9.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.4
1.4
Bàn thua
1.5
4.7
Phạt góc
5.3
1.9
Thẻ vàng
2.1
5
Sút trúng cầu môn
3
39.9%
Kiểm soát bóng
54%
11.5
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fleetwood Town (52trận)
Chủ
Khách
Crewe Alexandra (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
6
HT-H/FT-T
3
4
6
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
2
HT-H/FT-H
3
3
2
6
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
10
3
6
5