Vòng 38
07:30 ngày 10/12/2021
Fluminense RJ
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Chapecoense SC
Địa điểm: Estadio do Maracana
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.33
X
4.80
2
8.40
Hiệp 1
-0.5
0.72
+0.5
1.19
O 1
0.69
U 1
1.23

Diễn biến chính

Fluminense RJ Fluminense RJ
Phút
Chapecoense SC Chapecoense SC
5'
match yellow.png Ignacio Da Silva Oliveira
45'
match yellow.png Ronei Gebing
David Braz de Oliveira Filho match yellow.png
45'
David Braz de Oliveira Filho 1 - 0
Kiến tạo: Marlon Rodrigues Xavier
match goal
49'
Matheus Martins match yellow.png
49'
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 2 - 0
Kiến tạo: Samuel Xavier Brito
match goal
59'
60'
match change Rafael
Ra sân: Marquinho
Gustavo Nonato Santana
Ra sân: Matheus Martinelli Lima
match change
77'
Abel Hernandez
Ra sân: Raul Bobadilla
match change
77'
78'
match change Arthur Lanzarin Vanzela
Ra sân: Rodriguinho
78'
match change Tiago Coser
Ra sân: Laercio Solda
Matheus Martins
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
match change
85'
Danilo Carvalho Barcelos
Ra sân: Marlon Rodrigues Xavier
match change
85'
88'
match change Felipe Vasconcelos
Ra sân: Mancha
Wallace Almeida
Ra sân: Juan Ramon Cazares Sevillano
match change
90'
Abel Hernandez 3 - 0
Kiến tạo: Wallace Almeida
match goal
90'
Abel Hernandez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fluminense RJ Fluminense RJ
Chapecoense SC Chapecoense SC
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
13
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
541
 
Số đường chuyền
 
260
89%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
31
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
15
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
10
8
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
64
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Matheus Ferraz Pereira
14
Danilo Carvalho Barcelos
8
Gustavo Nonato Santana
7
Lucca Borges De Brito
27
Muriel Gustavo Becker
31
Lucas Felipe Calegari
28
Wallace Almeida
29
Gustavo Apis Pascoal de Farias
70
Caio Paulista
15
Daniel Lima de Castro
18
Matheus Martins
32
Abel Hernandez
Fluminense RJ Fluminense RJ 4-2-3-1
5-3-2 Chapecoense SC Chapecoense SC
1
Monteiro
30
Xavier
44
Filho
4
Santos
2
Brito
38
Lima
35
Neto
21
Arias
11
Sevillan...
34
Silva
19
Bobadill...
31
Paulo
14
Ryan
55
Cordeiro
3
Solda
21
Oliveira
6
Busanell...
15
Gebing
80
Mancha
19
Marquinh...
77
Perotti
35
Rodrigui...

Substitutes

38
Arthur Lanzarin Vanzela
28
Felipe Vasconcelos
25
Rafael
29
Tiago Coser
22
Igor Henrique Pereira de Campos
49
Matheus Zancan Buzatto
40
Paulinho
Đội hình dự bị
Fluminense RJ Fluminense RJ
Matheus Ferraz Pereira 3
Danilo Carvalho Barcelos 14
Gustavo Nonato Santana 8
Lucca Borges De Brito 7
Muriel Gustavo Becker 27
Lucas Felipe Calegari 31
Wallace Almeida 28
Gustavo Apis Pascoal de Farias 29
Caio Paulista 70
Daniel Lima de Castro 15
Matheus Martins 18
Abel Hernandez 32
Fluminense RJ Chapecoense SC
38 Arthur Lanzarin Vanzela
28 Felipe Vasconcelos
25 Rafael
29 Tiago Coser
22 Igor Henrique Pereira de Campos
49 Matheus Zancan Buzatto
40 Paulinho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
61.33% Kiểm soát bóng 34%
15.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
4.6 Phạt góc 4.7
3.1 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.4
64% Kiểm soát bóng 48.5%
12.2 Phạm lỗi 3.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fluminense RJ (26trận)
Chủ Khách
Chapecoense SC (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
4
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
0
2