Vòng 13
02:00 ngày 26/07/2021
Fortaleza
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Bragantino
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.58
X
3.05
2
2.74
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Fortaleza Fortaleza
Phút
Bragantino Bragantino
Robson dos Santos Fernandes 1 - 0
Kiến tạo: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
match goal
13'
Matheus Isaias dos Santos match yellow.png
23'
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga match yellow.png
49'
Matheus Vargas match yellow.png
52'
Felipe Bezerra Rodrigues match yellow.png
56'
Ronald dos Santos Lopes
Ra sân: Matheus Vargas
match change
60'
69'
match change Weverson Moreira da Costa
Ra sân: Edimar Curitiba Fraga
69'
match change Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ra sân: Raul Lo Goncalves
Jackson Souza
Ra sân: Igor Torres Da Silva
match change
71'
79'
match change Helio Junio
Ra sân: Tomas Cuello
79'
match change Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Bruno Conceicao Praxedes
79'
match change Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Ra sân: Jose Ytalo
Osvaldo Lourenco Filho
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
match change
86'
Halisson Bruno Melo dos Santos
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
match change
86'
90'
match yellow.png Helio Junio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortaleza Fortaleza
Bragantino Bragantino
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
3
23
 
Sút Phạt
 
32
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
278
 
Số đường chuyền
 
512
71%
 
Chuyền chính xác
 
84%
21
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
130
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Jackson Souza
97
Pablo
29
Daniel Guedes da Silva
3
Juan Sebastian Quintero Fletcher
26
Gustavo Blanco Petersen Macedo
30
Halisson Bruno Melo dos Santos
8
Luiz Henrique Araujo Silva
11
Osvaldo Lourenco Filho
6
Carlos Emiliano Pereira,Carlinhos
14
Ronald dos Santos Lopes
20
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
23
Max Walef
Fortaleza Fortaleza 4-2-3-1
4-3-3 Bragantino Bragantino
1
Boeck
13
Lourenco
16
Santos
5
Malaquia
2
Tinga
96
Vargas
15
Rodrigue...
7
Fernande...
10
Crispim
22
Pikachu
77
Silva
18
Schwengb...
13
Silva
14
Faria
3
Ortiz
6
Fraga
25
Praxedes
23
Goncalve...
8
Evangeli...
7
Guimarae...
15
Ytalo
28
Cuello

Substitutes

5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
16
Eric Dos Santos Rodrigues
1
Julio Cesar de Souza Santos
21
Natan Bernardo De Souza
27
Jan Carlos Hurtado Anchico
2
Leonardo Javier Realpe Montano
22
Leandrinho
11
Helio Junio
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
26
Weverson Moreira da Costa
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Jackson Souza 4
Pablo 97
Daniel Guedes da Silva 29
Juan Sebastian Quintero Fletcher 3
Gustavo Blanco Petersen Macedo 26
Halisson Bruno Melo dos Santos 30
Luiz Henrique Araujo Silva 8
Osvaldo Lourenco Filho 11
Carlos Emiliano Pereira,Carlinhos 6
Ronald dos Santos Lopes 14
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 20
Max Walef 23
Fortaleza Bragantino
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
16 Eric Dos Santos Rodrigues
1 Julio Cesar de Souza Santos
21 Natan Bernardo De Souza
27 Jan Carlos Hurtado Anchico
2 Leonardo Javier Realpe Montano
22 Leandrinho
11 Helio Junio
12 Maycon Cleiton de Paula Azevedo
17 Weverton Guilherme da Silva Souza
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
26 Weverson Moreira da Costa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 56%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.6
5 Sút trúng cầu môn 3.4
40.6% Kiểm soát bóng 50.3%
7.4 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (29trận)
Chủ Khách
Bragantino (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
0
2
0
2