Fortaleza
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Bragantino
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.58
2.58
X
3.05
3.05
2
2.74
2.74
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Fortaleza
Phút
Bragantino
Robson dos Santos Fernandes 1 - 0
Kiến tạo: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Kiến tạo: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
13'
Matheus Isaias dos Santos
23'
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
49'
Matheus Vargas
52'
Felipe Bezerra Rodrigues
56'
Ronald dos Santos Lopes
Ra sân: Matheus Vargas
Ra sân: Matheus Vargas
60'
69'
Weverson Moreira da Costa
Ra sân: Edimar Curitiba Fraga
Ra sân: Edimar Curitiba Fraga
69'
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ra sân: Raul Lo Goncalves
Ra sân: Raul Lo Goncalves
Jackson Souza
Ra sân: Igor Torres Da Silva
Ra sân: Igor Torres Da Silva
71'
79'
Helio Junio
Ra sân: Tomas Cuello
Ra sân: Tomas Cuello
79'
Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Bruno Conceicao Praxedes
Ra sân: Bruno Conceicao Praxedes
79'
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Ra sân: Jose Ytalo
Ra sân: Jose Ytalo
Osvaldo Lourenco Filho
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
Ra sân: Robson dos Santos Fernandes
86'
Halisson Bruno Melo dos Santos
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
86'
90'
Helio Junio
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortaleza
Bragantino
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
3
23
Sút Phạt
32
35%
Kiểm soát bóng
65%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
278
Số đường chuyền
512
71%
Chuyền chính xác
84%
21
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
29
Đánh đầu
29
12
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
13
10
Đánh chặn
10
21
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
104
Pha tấn công
130
29
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Fortaleza
4-2-3-1
4-3-3
Bragantino
1
Boeck
13
Lourenco
16
Santos
5
Malaquia
2
Tinga
96
Vargas
15
Rodrigue...
7
Fernande...
10
Crispim
22
Pikachu
77
Silva
18
Schwengb...
13
Silva
14
Faria
3
Ortiz
6
Fraga
25
Praxedes
23
Goncalve...
8
Evangeli...
7
Guimarae...
15
Ytalo
28
Cuello
Đội hình dự bị
Fortaleza
Jackson Souza
4
Pablo
97
Daniel Guedes da Silva
29
Juan Sebastian Quintero Fletcher
3
Gustavo Blanco Petersen Macedo
26
Halisson Bruno Melo dos Santos
30
Luiz Henrique Araujo Silva
8
Osvaldo Lourenco Filho
11
Carlos Emiliano Pereira,Carlinhos
6
Ronald dos Santos Lopes
14
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
20
Max Walef
23
Bragantino
5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
16
Eric Dos Santos Rodrigues
1
Julio Cesar de Souza Santos
21
Natan Bernardo De Souza
27
Jan Carlos Hurtado Anchico
2
Leonardo Javier Realpe Montano
22
Leandrinho
11
Helio Junio
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
17
Weverton Guilherme da Silva Souza
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
26
Weverson Moreira da Costa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1
7
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
46.67%
Kiểm soát bóng
56%
10.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.2
0.6
Bàn thua
1.3
4.6
Phạt góc
5
2.2
Thẻ vàng
2.6
5
Sút trúng cầu môn
3.4
40.6%
Kiểm soát bóng
50.3%
7.4
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortaleza (29trận)
Chủ
Khách
Bragantino (27trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
0
2
0
2