Vòng 4
04:30 ngày 29/04/2024
Fortaleza
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Bragantino
Địa điểm: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết: Nhiều mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2.25
0.89
U 2.25
0.99
1
2.10
X
3.00
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.31
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Fortaleza Fortaleza
Phút
Bragantino Bragantino
Kevin Andrade Navarro 1 - 0
Kiến tạo: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
match goal
9'
16'
match yellow.png Juninho Capixaba
40'
match goal 1 - 1 Eduardo Sasha
Kiến tạo: Nathan Morris
46'
match change Eduardo Santos
Ra sân: Juninho Capixaba
Pedro Augusto Borges da Costa match yellow.png
58'
Bruno de Jesus Pacheco
Ra sân: Felipe Jonatan
match change
59'
Moises
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
match change
59'
63'
match change Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Ra sân: Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Hercules Pereira do Nascimento
Ra sân: Sasha Lucas Pacheco Affini
match change
70'
Imanol Machuca
Ra sân: Kevin Andrade Navarro
match change
71'
76'
match change Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Ra sân: Vitor Naum
76'
match change Lucas de Souza Cunha
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
76'
match change Helio Junio
Ra sân: Eduardo Sasha
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortaleza Fortaleza
Bragantino Bragantino
12
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
324
 
Số đường chuyền
 
427
71%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
55
31
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
4
26
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
29
26
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
134
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Imanol Machuca
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
6
Bruno de Jesus Pacheco
35
Hercules Pereira do Nascimento
21
Moises
7
Tomas Pochettino
9
Juan Martin Lucero
8
Leandro Emmanuel Martinez
17
Jose Welison da Silva
23
Aderbar Melo dos Santos Neto
16
Matheus Rossetto
14
Jhonatan paulo da Silva
Fortaleza Fortaleza 4-2-3-1
4-3-3 Bragantino Bragantino
1
Ricardo
36
Jonatan
4
Tarouco,...
19
Britez
2
Tinga
28
Costa
88
Affini
26
Lopes
77
Navarro
11
Marinho
79
Souza
1
Schwengb...
45
Morris
14
Henrique
36
Candido
29
Capixaba
22
Gustavin...
5
Silva
7
Rodrigue...
30
Mosquera
19
Sasha
28
Naum

Substitutes

10
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
4
Lucas de Souza Cunha
3
Eduardo Santos
18
Thiago Nicolas Borbas
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
11
Helio Junio
31
Guilherme Lopes da Silva
39
Douglas Mendes Moreira
40
Lucas Galindo de Azevedo
35
Matheus Fernandes Siqueira
21
Talisson
17
Bruno Goncalves de Jesus
Đội hình dự bị
Fortaleza Fortaleza
Imanol Machuca 39
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22
Bruno de Jesus Pacheco 6
Hercules Pereira do Nascimento 35
Moises 21
Tomas Pochettino 7
Juan Martin Lucero 9
Leandro Emmanuel Martinez 8
Jose Welison da Silva 17
Aderbar Melo dos Santos Neto 23
Matheus Rossetto 16
Jhonatan paulo da Silva 14
Fortaleza Bragantino
10 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
4 Lucas de Souza Cunha
3 Eduardo Santos
18 Thiago Nicolas Borbas
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico
11 Helio Junio
31 Guilherme Lopes da Silva
39 Douglas Mendes Moreira
40 Lucas Galindo de Azevedo
35 Matheus Fernandes Siqueira
21 Talisson
17 Bruno Goncalves de Jesus

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 60.67%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2.5
5.3 Sút trúng cầu môn 4.3
42% Kiểm soát bóng 52.2%
6.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortaleza (28trận)
Chủ Khách
Bragantino (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
6
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 1 0 0 34 24 70.59% 0 4 46 6.68
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 27 23 85.19% 1 1 38 6.87
19 Emanuel Britez Trung vệ 1 0 0 25 14 56% 0 3 40 7.62
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 22 73.33% 5 5 53 6.71
36 Felipe Jonatan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 23 92% 5 1 48 6.88
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Cánh phải 2 0 2 22 13 59.09% 4 1 45 6.72
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 3 0 1 6 5 83.33% 1 0 12 5.87
79 Renato Kayser De Souza Forward 5 2 2 13 9 69.23% 0 2 29 6.67
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 12 4 33.33% 0 1 20 6.42
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 2 50% 0 2 11 6.34
21 Moises Cánh trái 2 0 3 14 10 71.43% 0 1 23 6.47
28 Pedro Augusto Borges da Costa Tiền vệ trụ 1 1 1 51 36 70.59% 1 8 74 8.35
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 2 0 1 22 17 77.27% 0 0 31 6.39
39 Imanol Machuca Cánh phải 0 0 2 7 6 85.71% 7 0 18 6.23
77 Kevin Andrade Navarro Tiền vệ công 2 1 4 19 13 68.42% 4 0 39 7.36
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 1 1 0 12 9 75% 0 1 16 6.19

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 3 2 0 24 14 58.33% 0 6 40 7.39
10 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 4 0 27 6.11
4 Lucas de Souza Cunha Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 2 10 6.52
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 41 28 68.29% 0 0 52 7.06
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 21 72.41% 1 1 48 6.31
3 Eduardo Santos Trung vệ 0 0 0 28 19 67.86% 0 3 33 6.55
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 2 1 0 22 18 81.82% 0 0 36 6.41
36 Luan Candido Hậu vệ cánh trái 0 0 0 51 38 74.51% 0 4 78 7.16
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 29 72.5% 0 0 50 6.72
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.07
28 Vitor Naum Cánh trái 0 0 1 25 22 88% 1 0 32 6.18
45 Nathan Morris Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 27 72.97% 0 1 59 6.5
18 Thiago Nicolas Borbas Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.02
22 Gustavo Gustavinho Tiền vệ trụ 1 1 2 31 25 80.65% 5 0 53 6.66
30 Henry Mosquera Cánh trái 2 0 2 15 12 80% 4 0 38 6.32
14 Pedro Henrique Midfielder 0 0 0 57 47 82.46% 0 1 65 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ