Vòng 9
23:30 ngày 06/10/2023
Fortuna Dusseldorf
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
VfL Osnabruck
Địa điểm: Merkur Spiel-Arena
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.97
O 3
0.82
U 3
0.85
1
1.50
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.76
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Phút
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Jamil Siebert match yellow.png
14'
17'
match yellow.png Noel Niemann
Jordy de Wijs match yellow.png
27'
Christos Tzolis match yellow.png
43'
Yannik Engelhardt match yellow.png
53'
Emmanuel Iyoha 1 - 0 match goal
60'
69'
match change Lars Kehl
Ra sân: Robert Tesche
69'
match change Charalampos Makridis
Ra sân: Jannes Wulff
Dennis Jastrzembski
Ra sân: Christos Tzolis
match change
70'
Ao Tanaka
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
match change
70'
Nicolas Gavory
Ra sân: Takashi Uchino
match change
77'
Daniel Ginczek match yellow.png
78'
80'
match yellow.png Florian Kleinhansl
87'
match change John Verhoek
Ra sân: Dave Gnaase
87'
match change Kwasi Okyere Wriedt
Ra sân: Noel Niemann
Jonah Niemiec
Ra sân: Emmanuel Iyoha
match change
89'
Tim Oberdorf
Ra sân: Daniel Ginczek
match change
89'
90'
match goal 1 - 1 Erik Engelhardt
90'
match yellow.png Kwasi Okyere Wriedt
90'
match change Lukas Kunze
Ra sân: Erik Engelhardt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
VfL Osnabruck VfL Osnabruck
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
529
 
Số đường chuyền
 
381
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
45
13
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
1
24
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
13
138
 
Pha tấn công
 
82
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Nicolas Gavory
27
Dennis Jastrzembski
15
Tim Oberdorf
18
Jonah Niemiec
4
Ao Tanaka
35
Daniel Bunk
1
Karol Niemczycki
43
King Manu
46
Klaus Suso
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf 4-3-3
4-3-3 VfL Osnabruck VfL Osnabruck
33
Kastenme...
19
Iyoha
30
Wijs
20
Siebert
2
Uchino
8
Johannes...
6
Engelhar...
23
Appelkam...
7
Tzolis
10
Ginczek
11
Klaus
1
Grill
5
Ajdini
4
Gyamfi
25
Wiemann
3
Kleinhan...
27
Cuisance
26
Gnaase
8
Tesche
32
Wulff
9
Engelhar...
7
Niemann

Substitutes

11
Charalampos Makridis
13
Lukas Kunze
10
Kwasi Okyere Wriedt
18
Lars Kehl
23
John Verhoek
16
Henry Rorig
6
Maximilian Thalhammer
22
Philipp Kuhn
28
Florian Bahr
Đội hình dự bị
Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Nicolas Gavory 34
Dennis Jastrzembski 27
Tim Oberdorf 15
Jonah Niemiec 18
Ao Tanaka 4
Daniel Bunk 35
Karol Niemczycki 1
King Manu 43
Klaus Suso 46
Fortuna Dusseldorf VfL Osnabruck
11 Charalampos Makridis
13 Lukas Kunze
10 Kwasi Okyere Wriedt
18 Lars Kehl
23 John Verhoek
16 Henry Rorig
6 Maximilian Thalhammer
22 Philipp Kuhn
28 Florian Bahr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 3
57% Kiểm soát bóng 44%
8.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 2.3
4.5 Phạt góc 4.3
1.7 Thẻ vàng 2.2
5.5 Sút trúng cầu môn 2.7
48.8% Kiểm soát bóng 46%
10.7 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Dusseldorf (38trận)
Chủ Khách
VfL Osnabruck (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
6
HT-H/FT-T
3
2
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
5
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
4
7
6
1

Fortuna Dusseldorf Fortuna Dusseldorf
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Daniel Ginczek Tiền vệ công 2 1 0 10 8 80% 0 1 14 6.21
11 Felix Klaus Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 0 2 16 6.39
2 Takashi Uchino Defender 1 0 1 21 17 80.95% 1 1 35 6.8
30 Jordy de Wijs Defender 1 0 1 30 28 93.33% 0 0 34 6.58
19 Emmanuel Iyoha Midfielder 1 0 0 24 19 79.17% 2 0 38 7.27
33 Florian Kastenmeier Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 33 6.49
23 Shinta Appelkamp Tiền vệ công 3 1 2 17 14 82.35% 4 0 28 6.82
8 Isak Bergmann Johannesson Midfielder 1 0 1 24 23 95.83% 3 0 31 6.58
7 Christos Tzolis Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 25 5.95
20 Jamil Siebert Defender 0 0 0 27 24 88.89% 1 1 32 6.52
6 Yannik Engelhardt Midfielder 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 38 6.46

VfL Osnabruck VfL Osnabruck
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Robert Tesche Midfielder 0 0 1 18 15 83.33% 0 1 26 6.72
5 Bashkim Ajdini Defender 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 6.46
26 Dave Gnaase Midfielder 0 0 0 16 12 75% 0 2 25 6.55
1 Lennart Grill Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 17 6.37
27 Mickael Cuisance Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 25 6.32
7 Noel Niemann Forward 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 18 5.9
25 Niklas Wiemann Defender 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 6.88
4 Maxwell Gyamfi Defender 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 20 6.48
9 Erik Engelhardt Forward 1 0 1 15 11 73.33% 1 2 24 6.37
3 Florian Kleinhansl Defender 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 21 6.79
32 Jannes Wulff Midfielder 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 19 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ