Fortuna Sittard
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
FC Utrecht
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
4.05
4.05
X
3.75
3.75
2
1.77
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.92
0.92
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Fortuna Sittard
Phút
FC Utrecht
17'
Joris van Overeem
Ra sân: Hidde ter Avest
Ra sân: Hidde ter Avest
21'
0 - 1 Mimoun Mahi
Kiến tạo: Quinten Timber
Kiến tạo: Quinten Timber
George Cox 1 - 1
23'
George Cox
33'
45'
Sander van der Streek
50'
1 - 2 Sander van der Streek
Martin Angha
Ra sân: Nigel Lonwijk
Ra sân: Nigel Lonwijk
70'
70'
Adam Maher
71'
Remco Balk
Ra sân: Anastasios Douvikas
Ra sân: Anastasios Douvikas
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Ra sân: Mickael Tirpan
Ra sân: Mickael Tirpan
71'
Zian Flemming 2 - 2
Kiến tạo: George Cox
Kiến tạo: George Cox
77'
84'
Willem Janssen
86'
Adrian Dalmau Vaquer
Ra sân: Quinten Timber
Ra sân: Quinten Timber
86'
Eros Maddy
Ra sân: Simon Gustafson
Ra sân: Simon Gustafson
Tijjani Noslin
Ra sân: Ben Rienstra
Ra sân: Ben Rienstra
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortuna Sittard
FC Utrecht
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
4
11
Sút Phạt
6
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
423
Số đường chuyền
434
77%
Chuyền chính xác
78%
9
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
31
Đánh đầu
31
12
Đánh đầu thành công
19
5
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
6
19
Ném biên
16
16
Cản phá thành công
13
11
Thử thách
7
3
Kiến tạo thành bàn
3
86
Pha tấn công
124
32
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Fortuna Sittard
5-3-2
4-2-3-1
FC Utrecht
1
Osch
35
Cox
4
Janssen
22
Samaris
18
Lonwijk
25
Tirpan
23
Rienstra
6
Duarte
14
Tekie
8
Flemming
10
Seuntjen...
1
Paes
5
Avest
33
Hoorn
14
Janssen
20
Zagre
6
Maher
27
Timber
10
Gustafso...
22
Streek
11
Mahi
18
Douvikas
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard
Bryan Johansson
28
Yigit Emre Celtik
21
Richie Musaba
29
Tijjani Noslin
77
Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
12
Emil Hansson
11
Tom Hendriks
41
Arianit Ferati
19
Lisandro Semedo
7
Felix Dornebusch
32
Bassala Sambou
45
Martin Angha
2
FC Utrecht
9
Adrian Dalmau Vaquer
19
Davy van den Berg
46
Rick Meissen
17
Benaissa Benamar
37
Mohamed Mallahi
47
Eros Maddy
61
Sep van der Heijden
8
Joris van Overeem
32
Eric Oelschlagel
30
Remco Balk
26
Othmane Boussaid
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
5.67
47.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
8.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
2
1.6
Bàn thua
1.3
4.8
Phạt góc
5.2
1.5
Thẻ vàng
1.5
5.8
Sút trúng cầu môn
5.1
38%
Kiểm soát bóng
48.7%
7.7
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard (36trận)
Chủ
Khách
FC Utrecht (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
4
4
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
3
2
1
4