Vòng 26
00:45 ngày 17/03/2024
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
PEC Zwolle
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.95
X
3.70
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
PEC Zwolle PEC Zwolle
21'
match yellow.png Anouar El Azzouzi
Kaj Sierhuis 1 - 0
Kiến tạo: Mitchell Dijks
match goal
37'
46'
match change Kaj de Rooij
Ra sân: Filip Krastev
46'
match change Eliano Reijnders
Ra sân: Sylvester van de Water
Justin Lonwijk 2 - 0
Kiến tạo: Oguzhan Ozyakup
match goal
59'
59'
match yellow.png Lennart Thy
69'
match change Apostolos Vellios
Ra sân: Anouar El Azzouzi
Ragnar Oratmangoen match yellow.png
72'
77'
match yellow.png Bram Van Polen
Rosier Loreintz
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
match change
82'
Kristoffer Peterson
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
match change
82'
Alen Halilovic
Ra sân: Justin Lonwijk
match change
82'
Siemen Voet
Ra sân: Iago Cordoba Kerejeta
match change
87'
Alessio da Cruz 3 - 0
Kiến tạo: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
match goal
90'
90'
match goal 3 - 1 Lennart Thy
Kiến tạo: Apostolos Vellios
Alessio da Cruz
Ra sân: Kaj Sierhuis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
PEC Zwolle PEC Zwolle
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
333
 
Số đường chuyền
 
466
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
42
 
Đánh đầu
 
34
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
9
13
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
25
13
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
97
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Siemen Voet
10
Alen Halilovic
32
Rosier Loreintz
23
Alessio da Cruz
8
Kristoffer Peterson
61
Remy Vita
3
Sadik Fofana
1
Luuk Koopmans
24
Nathangelo Markelo
17
Iman Griffith
22
Tom Hendriks
27
Jayden Jezairo Braaf
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
4-2-3-1 PEC Zwolle PEC Zwolle
99
Verrips
35
Dijks
33
Siovas
14
Guth
12
Pinto
6
Duarte
15
Ozyakup
7
Kerejeta
34
Oratmang...
21
Lonwijk
9
Sierhuis
1
Schendel...
2
Polen
4
Kersten
13
Lam
15
McNulty
6
Azzouzi
11
Berg
8
Water
50
Krastev
18
Velanas
9
Thy

Substitutes

14
Apostolos Vellios
23
Eliano Reijnders
22
Kaj de Rooij
20
Lennart Czyborra
25
Kenneth Vermeer
33
Damian van der Haar
41
Duke Verduin
38
Teun Gijselhart
17
Anthony Fontana
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Siemen Voet 2
Alen Halilovic 10
Rosier Loreintz 32
Alessio da Cruz 23
Kristoffer Peterson 8
Remy Vita 61
Sadik Fofana 3
Luuk Koopmans 1
Nathangelo Markelo 24
Iman Griffith 17
Tom Hendriks 22
Jayden Jezairo Braaf 27
Fortuna Sittard PEC Zwolle
14 Apostolos Vellios
23 Eliano Reijnders
22 Kaj de Rooij
20 Lennart Czyborra
25 Kenneth Vermeer
33 Damian van der Haar
41 Duke Verduin
38 Teun Gijselhart
17 Anthony Fontana

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6
38% Kiểm soát bóng 48%
8.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 2.6
4.2 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.8
5.5 Sút trúng cầu môn 4.4
36.6% Kiểm soát bóng 53.2%
7.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (34trận)
Chủ Khách
PEC Zwolle (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
3
2
6
2

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 1 0 0 55 44 80% 1 2 66 6.6
15 Oguzhan Ozyakup Tiền vệ trụ 1 0 3 38 34 89.47% 8 0 57 8.36
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 20 74.07% 7 0 53 6.27
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 1 1 2 23 20 86.96% 3 2 56 8.19
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 1 0 8 6.19
8 Kristoffer Peterson Cánh trái 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 5.87
99 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 22 7 31.82% 0 0 28 6.12
23 Alessio da Cruz Tiền vệ công 1 1 0 3 3 100% 0 0 4 6.98
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 2 24 23 95.83% 1 2 38 7.23
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 7 5 3 17 11 64.71% 0 4 33 8.43
21 Justin Lonwijk Tiền vệ trụ 2 1 0 14 8 57.14% 1 0 26 7.46
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 3 2 2 26 19 73.08% 7 2 51 8.06
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 2 1 1 17 16 94.12% 1 1 27 6.68
32 Rosier Loreintz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.34
14 Rodrigo Guth Trung vệ 1 0 1 47 40 85.11% 2 3 57 6.65
2 Siemen Voet Trung vệ 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.16

PEC Zwolle PEC Zwolle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Bram Van Polen Trung vệ 1 0 0 34 25 73.53% 0 4 59 5.97
14 Apostolos Vellios Tiền đạo cắm 0 0 0 9 3 33.33% 0 4 9 6.23
9 Lennart Thy Tiền đạo cắm 1 1 0 27 20 74.07% 0 0 34 6.81
13 Thomas Lam Trung vệ 1 1 0 49 44 89.8% 1 2 60 6.07
8 Sylvester van de Water Cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.05
18 Odysseus Velanas Tiền vệ công 1 1 0 32 23 71.88% 3 1 45 6.46
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 69 62 89.86% 0 0 79 6.04
1 Jasper Schendelaar Thủ môn 0 0 0 38 24 63.16% 0 1 55 7.4
23 Eliano Reijnders Tiền vệ công 0 0 1 16 11 68.75% 1 1 26 6.14
22 Kaj de Rooij Defender 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 17 5.84
11 Davy van den Berg Tiền vệ trụ 1 0 0 63 55 87.3% 3 1 80 6.45
50 Filip Krastev Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 16 5.96
15 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 4 1 84 7.72
6 Anouar El Azzouzi Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 4 48 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ