Vòng 25
20:30 ngày 07/03/2021
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
PSV Eindhoven
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.98
-1.25
0.90
O 3
0.84
U 3
1.02
1
5.20
X
4.20
2
1.54
Hiệp 1
+0.5
0.80
-0.5
1.11
O 1.25
0.90
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
10'
match goal 0 - 1 Eran Zahavi
Kiến tạo: Denzel Dumfries
27'
match goal 0 - 2 Eran Zahavi
Kiến tạo: Philipp Max
35'
match yellow.png Nick Viergever
43'
match yellow.png Ibrahim Sangare
Emil Hansson
Ra sân: Sebastian Polter
match change
46'
Samuel Moutoussamy
Ra sân: Tesfaldet Tekie
match change
46'
67'
match change Mohammed Amine Ihattaren
Ra sân: Ibrahim Sangare
67'
match change Noni Madueke
Ra sân: Mario Gotze
67'
match change Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Ra sân: Yorbe Vertessen
George Cox 1 - 2
Kiến tạo: Emil Hansson
match goal
69'
76'
match change Adrian Fein
Ra sân: Donyell Malen
81'
match change Marco van Ginkel
Ra sân: Olivier Boscagli
Dario van den Buijs
Ra sân: Roel Janssen
match change
83'
Dimitris Emmanouilidis
Ra sân: Lisandro Semedo
match change
83'
87'
match goal 1 - 3 Noni Madueke
Kiến tạo: Mohammed Amine Ihattaren
Arian Kastrati
Ra sân: Ben Rienstra
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
9
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
444
 
Số đường chuyền
 
408
75%
 
Chuyền chính xác
 
72%
12
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
17
14
 
Đánh chặn
 
14
30
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
17
23
 
Thử thách
 
23
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
115
 
Pha tấn công
 
124
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Samuel Moutoussamy
40
Joshua Jonas Wehking
77
Alexei Koselev
12
Clint Essers
24
Nassim El Ablak
4
Dario van den Buijs
17
Dimitris Emmanouilidis
20
Arian Kastrati
11
Emil Hansson
18
Johannes Hendrikus Josephus van Beijnen
55
Thibaud Verlinden
44
Lazaros Rota
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-4-1-1
4-2-2-2 PSV Eindhoven PSV Eindhoven
1
Osch
35
Cox
5
Janssen
2
Angha
25
Tirpan
10
Seuntjen...
23
Rienstra
14
Tekie
7
Semedo
8
Flemming
9
Polter
38
Mvogo
22
Dumfries
33
Teze
4
Viergeve...
31
Max
6
Sangare
28
Boscagli
53
Vertesse...
27
Gotze
7
2
Zahavi
9
Malen

Substitutes

10
Mohammed Amine Ihattaren
11
Adrian Fein
29
Joel Piroe
23
Noni Madueke
14
Marco van Ginkel
5
Timo Baumgartl
15
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
24
Armando Obispo
16
Vincent Muller
13
Lars Unnerstall
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Samuel Moutoussamy 27
Joshua Jonas Wehking 40
Alexei Koselev 77
Clint Essers 12
Nassim El Ablak 24
Dario van den Buijs 4
Dimitris Emmanouilidis 17
Arian Kastrati 20
Emil Hansson 11
Johannes Hendrikus Josephus van Beijnen 18
Thibaud Verlinden 55
Lazaros Rota 44
Fortuna Sittard PSV Eindhoven
10 Mohammed Amine Ihattaren
11 Adrian Fein
29 Joel Piroe
23 Noni Madueke
14 Marco van Ginkel
5 Timo Baumgartl
15 Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
24 Armando Obispo
16 Vincent Muller
13 Lars Unnerstall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 6.33
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 10.33
38% Kiểm soát bóng 65%
8.67 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 3.3
1.6 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 6.2
1.3 Thẻ vàng 1.2
5.5 Sút trúng cầu môn 8
36.6% Kiểm soát bóng 62.6%
7.3 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (34trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
16
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
3
2
0
9