Vòng 33
01:00 ngày 12/05/2022
Fortuna Sittard
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.92
O 2.75
0.95
U 2.75
0.95
1
3.15
X
3.60
2
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.19
O 1.25
1.25
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Martin Angha match yellow.png
12'
Nigel Lonwijk
Ra sân: Andreas Samaris
match change
30'
43'
match yellow.png Danilho Doekhi
Paul Gladon Penalty awarded match var
43'
Paul Gladon 1 - 0 match pen
44'
45'
match goal 1 - 1 Million Manhoef
Kiến tạo: Riechedly Bazoer
46'
match change Enzo Cornelisse
Ra sân: Tomas Hajek
63'
match goal 1 - 2 Lois Openda
Kiến tạo: Eli Dasa
Tijjani Noslin
Ra sân: Jordan Botaka
match change
69'
Charlison Benshop
Ra sân: Martin Angha
match change
69'
76'
match change Thomas Buitink
Ra sân: Adrian Grbic
Samy Baghdadi
Ra sân: Ben Rienstra
match change
79'
84'
match change Patrick Vroegh
Ra sân: Toni Domgjoni
88'
match change Romaric Yapi
Ra sân: Lois Openda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
319
 
Số đường chuyền
 
396
66%
 
Chuyền chính xác
 
69%
11
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
36
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
15
29
 
Ném biên
 
36
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
22
12
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
104
 
Pha tấn công
 
97
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Michael Verrips
28
Ryan Johansson
9
Charlison Benshop
18
Nigel Lonwijk
32
Felix Dornebusch
24
Samy Baghdadi
36
Tunahan Tasci
29
Richie Musaba
48
Stijn Hogervorst
77
Tijjani Noslin
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 3-4-1-2
3-5-2 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Osch
22
Samaris
33
Siovas
2
Angha
35
Cox
25
Tirpan
14
Tekie
17
Botaka
23
Rienstra
7
Semedo
11
Gladon
1
Schubert
10
Bazoer
3
Doekhi
18
Hajek
2
Dasa
22
Domgjoni
21
Bero
8
Tronstad
42
Manhoef
9
Grbic
7
Openda

Substitutes

36
Patrick Vroegh
33
Daan Reiziger
39
Enzo Cornelisse
27
Romaric Yapi
11
Nikolai Baden Frederiksen
40
Daan Huisman
29
Thomas Buitink
23
Eric Verstappen
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Michael Verrips 34
Ryan Johansson 28
Charlison Benshop 9
Nigel Lonwijk 18
Felix Dornebusch 32
Samy Baghdadi 24
Tunahan Tasci 36
Richie Musaba 29
Stijn Hogervorst 48
Tijjani Noslin 77
Fortuna Sittard Vitesse Arnhem
36 Patrick Vroegh
33 Daan Reiziger
39 Enzo Cornelisse
27 Romaric Yapi
11 Nikolai Baden Frederiksen
40 Daan Huisman
29 Thomas Buitink
23 Eric Verstappen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 6
38.33% Kiểm soát bóng 50.67%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 2.5
5 Phạt góc 5.5
1.5 Thẻ vàng 1.9
5.6 Sút trúng cầu môn 5
36.9% Kiểm soát bóng 51.3%
8.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fortuna Sittard (38trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
2
11
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
4
4
4
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
4
4
HT-B/FT-B
3
2
4
0