Fortuna Sittard
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Trendwork Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.92
0.92
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.95
0.95
1
3.15
3.15
X
3.60
3.60
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.19
1.19
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Fortuna Sittard
Phút
Vitesse Arnhem
Martin Angha
12'
Nigel Lonwijk
Ra sân: Andreas Samaris
Ra sân: Andreas Samaris
30'
43'
Danilho Doekhi
Paul Gladon Penalty awarded
43'
Paul Gladon 1 - 0
44'
45'
1 - 1 Million Manhoef
Kiến tạo: Riechedly Bazoer
Kiến tạo: Riechedly Bazoer
46'
Enzo Cornelisse
Ra sân: Tomas Hajek
Ra sân: Tomas Hajek
63'
1 - 2 Lois Openda
Kiến tạo: Eli Dasa
Kiến tạo: Eli Dasa
Tijjani Noslin
Ra sân: Jordan Botaka
Ra sân: Jordan Botaka
69'
Charlison Benshop
Ra sân: Martin Angha
Ra sân: Martin Angha
69'
76'
Thomas Buitink
Ra sân: Adrian Grbic
Ra sân: Adrian Grbic
Samy Baghdadi
Ra sân: Ben Rienstra
Ra sân: Ben Rienstra
79'
84'
Patrick Vroegh
Ra sân: Toni Domgjoni
Ra sân: Toni Domgjoni
88'
Romaric Yapi
Ra sân: Lois Openda
Ra sân: Lois Openda
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fortuna Sittard
Vitesse Arnhem
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
2
9
Sút Phạt
9
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
319
Số đường chuyền
396
66%
Chuyền chính xác
69%
11
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
4
36
Đánh đầu
36
16
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
15
29
Ném biên
36
0
Dội cột/xà
1
22
Cản phá thành công
22
12
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
2
104
Pha tấn công
97
51
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Fortuna Sittard
3-4-1-2
3-5-2
Vitesse Arnhem
1
Osch
22
Samaris
33
Siovas
2
Angha
35
Cox
25
Tirpan
14
Tekie
17
Botaka
23
Rienstra
7
Semedo
11
Gladon
1
Schubert
10
Bazoer
3
Doekhi
18
Hajek
2
Dasa
22
Domgjoni
21
Bero
8
Tronstad
42
Manhoef
9
Grbic
7
Openda
Đội hình dự bị
Fortuna Sittard
Michael Verrips
34
Ryan Johansson
28
Charlison Benshop
9
Nigel Lonwijk
18
Felix Dornebusch
32
Samy Baghdadi
24
Tunahan Tasci
36
Richie Musaba
29
Stijn Hogervorst
48
Tijjani Noslin
77
Vitesse Arnhem
36
Patrick Vroegh
33
Daan Reiziger
39
Enzo Cornelisse
27
Romaric Yapi
11
Nikolai Baden Frederiksen
40
Daan Huisman
29
Thomas Buitink
23
Eric Verstappen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
6
38.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
10
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
2.5
5
Phạt góc
5.5
1.5
Thẻ vàng
1.9
5.6
Sút trúng cầu môn
5
36.9%
Kiểm soát bóng
51.3%
8.2
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard (38trận)
Chủ
Khách
Vitesse Arnhem (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
2
11
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
4
4
4
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
4
4
HT-B/FT-B
3
2
4
0