Foshan Nanshi 1
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Wuxi Wugou 1
Địa điểm: Nanhai Sports Center
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.77
0.77
O
2.5
1.30
1.30
U
2.5
0.53
0.53
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Foshan Nanshi
Phút
Wuxi Wugou
Mingjian Zhao 1 - 0
27'
Zhang Xingbo
35'
46'
Jiahao Lin
Ra sân: Zhixin Jiang
Ra sân: Zhixin Jiang
46'
Li Boxi
Ra sân: Yuanshu Zhang
Ra sân: Yuanshu Zhang
51'
Yue ZhiLei
Hui Yao
Ra sân: Chuqi Huang
Ra sân: Chuqi Huang
71'
73'
Yuan Zheng
Ra sân: Yue ZhiLei
Ra sân: Yue ZhiLei
Hui Yao
76'
Runtong Song 2 - 0
79'
Li Canming
Ra sân: Xiangshuo Zhang
Ra sân: Xiangshuo Zhang
85'
90'
Song Guo
Mario Maslac
90'
Li Jiaheng
Ra sân: Mingjian Zhao
Ra sân: Mingjian Zhao
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Foshan Nanshi
Wuxi Wugou
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
2
Cứu thua
2
76
Pha tấn công
97
46
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Foshan Nanshi
5-4-1
4-3-3
Wuxi Wugou
12
Chao
3
Zhang
17
Maslac
4
Zhao
23
Junjie
13
Xingbo
20
Yizhen
16
Junliang
39
Li
30
Huang
24
Song
13
YueQi
14
Shohret
16
Wenhao
23
Wenji
29
Jiang
6
Qirun
15
Tursunja...
18
ZhiLei
11
Mandic
8
Zhang
7
Guo
Đội hình dự bị
Foshan Nanshi
Cui Xinglong
21
Gao Yuqin
1
Alfred Gombe-Fei
9
Qijia Huang
25
Yushen Huang
8
Li Canming
18
Li Jiaheng
7
Yifan Wang
29
Hui Yao
31
Zimin Ye
22
Ziqin Zhong
19
Wuxi Wugou
39
Fu Hao
32
Hanfei Gao
17
Shengjia Hu
4
Liang Jinhu
19
Li Boxi
25
Feiyang Lin
5
Jiahao Lin
33
Dimitrije Pobulic
12
Song Xintao
10
Tong Le
31
Baiyang Xiao
30
Yuan Zheng
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
1.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.5
3.1
Phạt góc
3.1
2.2
Thẻ vàng
1.8
1.9
Sút trúng cầu môn
2.9
48.2%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Foshan Nanshi (9trận)
Chủ
Khách
Wuxi Wugou (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0