Vòng 21
18:30 ngày 21/01/2024
Frosinone
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Cagliari
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.40
X
3.50
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Cagliari Cagliari
22'
match yellow.png Paulo Azzi
26'
match goal 0 - 1 Ibrahim Sulemana
Enzo Barrenechea Goal Disallowed match var
45'
46'
match change Tommaso Augello
Ra sân: Paulo Azzi
Matìas Soulè Malvano match yellow.png
57'
Abdou Harroui
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
match change
60'
Kaio Jorge Pinto Ramos
Ra sân: Walid Cheddira
match change
60'
62'
match yellow.png Andrea Petagna
Luca Mazzitelli 1 - 1
Kiến tạo: Abdou Harroui
match goal
64'
72'
match change Leonardo Pavoletti
Ra sân: Andrea Petagna
72'
match change Edoardo Goldaniga
Ra sân: Mateusz Wieteska
72'
match change Alessandro Di Pardo
Ra sân: Nicolas Viola
74'
match yellow.png Alberto Dossena
Matìas Soulè Malvano 2 - 1 match goal
75'
77'
match change Gianluca Lapadula
Ra sân: Matteo Prati
78'
match yellow.png Gianluca Lapadula
Fares Ghedjemis
Ra sân: Matìas Soulè Malvano
match change
81'
Kaio Jorge Pinto Ramos 3 - 1
Kiến tạo: Nadir Zortea
match goal
90'
Kevin Bonifazi
Ra sân: Gelli Francesco
match change
90'
Kaio Jorge Pinto Ramos match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Leonardo Pavoletti
Nadir Zortea match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Cagliari Cagliari
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
501
 
Số đường chuyền
 
324
76%
 
Chuyền chính xác
 
66%
11
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
42
24
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
86
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kaio Jorge Pinto Ramos
29
Fares Ghedjemis
33
Kevin Bonifazi
21
Abdou Harroui
17
Giorgi Kvernadze
11
Marvin Cuni
27
Arijon Ibrahimovic
1
Pierluigi Frattali
10
Giuseppe Caso
31
Michele Cerofolini
16
Luca Garritano
24
Mehdi Bourabia
Frosinone Frosinone 4-3-2-1
3-5-2 Cagliari Cagliari
80
Turati
14
Francesc...
5
Okoli
6
Romagnol...
19
Zortea
4
Brescian...
45
Barrenec...
36
Mazzitel...
12
Carvalho
18
Malvano
70
Cheddira
22
Scuffet
23
Wieteska
4
Dossena
28
Zappa
8
Nandez
25
Sulemana
16
Prati
29
Makoumbo...
37
Azzi
32
Petagna
10
Viola

Substitutes

27
Tommaso Augello
30
Leonardo Pavoletti
3
Edoardo Goldaniga
99
Alessandro Di Pardo
9
Gianluca Lapadula
21
Jakub Jankto
17
Pantelis Hatzidiakos
18
Simon Aresti
14
Alessandro Deiola
38
Jacopo Desogus
1
Boris Radunovic
33
Adam Obert
34
Kingstone Mutandwa
35
Alessandro Vinciguerra
Đội hình dự bị
Frosinone Frosinone
Kaio Jorge Pinto Ramos 9
Fares Ghedjemis 29
Kevin Bonifazi 33
Abdou Harroui 21
Giorgi Kvernadze 17
Marvin Cuni 11
Arijon Ibrahimovic 27
Pierluigi Frattali 1
Giuseppe Caso 10
Michele Cerofolini 31
Luca Garritano 16
Mehdi Bourabia 24
Frosinone Cagliari
27 Tommaso Augello
30 Leonardo Pavoletti
3 Edoardo Goldaniga
99 Alessandro Di Pardo
9 Gianluca Lapadula
21 Jakub Jankto
17 Pantelis Hatzidiakos
18 Simon Aresti
14 Alessandro Deiola
38 Jacopo Desogus
1 Boris Radunovic
33 Adam Obert
34 Kingstone Mutandwa
35 Alessandro Vinciguerra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
7.67 Phạt góc 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 34.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.8
6.5 Phạt góc 3.9
4.7 Sút trúng cầu môn 3.7
47.3% Kiểm soát bóng 36.6%
11 Phạm lỗi 12.5
1.3 Thẻ vàng 1.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (40trận)
Chủ Khách
Cagliari (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
1
8
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
2
1
2
2
HT-T/FT-H
1
2
3
2
HT-H/FT-H
2
5
4
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
5
0
5
0

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Simone Romagnoli Trung vệ 2 0 0 59 51 86.44% 0 4 64 6.53
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 56 39 69.64% 1 4 65 7.82
21 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 10 6.86
4 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 1 0 0 36 28 77.78% 1 0 46 6.11
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 54 41 75.93% 0 2 65 6.63
9 Kaio Jorge Pinto Ramos Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.24
12 Reinier Jesus Carvalho Tiền vệ công 0 0 1 19 15 78.95% 1 1 31 6.33
19 Nadir Zortea Tiền vệ phải 1 0 1 47 38 80.85% 4 0 67 6.41
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 19 6.07
14 Gelli Francesco Tiền vệ công 2 1 5 46 40 86.96% 4 1 73 7.15
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 3 1 3 40 33 82.5% 2 1 59 7.99
70 Walid Cheddira Tiền đạo cắm 3 2 0 9 6 66.67% 1 2 23 6.42
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 63 51 80.95% 0 3 71 7.05

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 2 1 0 12 8 66.67% 3 0 28 6.07
25 Ibrahim Sulemana Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 14 77.78% 1 1 31 7.32
3 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
32 Andrea Petagna Tiền đạo cắm 1 0 1 20 14 70% 0 1 27 6
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 30 10 33.33% 0 0 44 6.83
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 34 6.22
8 Nahitan Nandez Tiền vệ trụ 1 0 0 24 11 45.83% 2 1 40 5.92
37 Paulo Azzi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 18 8 44.44% 2 2 26 6.78
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 29 19 65.52% 0 3 41 6.21
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.04
99 Alessandro Di Pardo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 38 6.17
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 25 6.14
33 Adam Obert Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 1 24 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ