Vòng 13
21:00 ngày 26/11/2023
Frosinone
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Genoa
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
2.30
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.08
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Genoa Genoa
6'
match yellow.png Alessandro Vogliacco
29'
match yellow.png Stefano Sabelli
Matìas Soulè Malvano 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Oyono Omva Torque
match goal
34'
38'
match goal 1 - 1 Ruslan Malinovskyi
Kiến tạo: Morten Frendrup
44'
match change Morten Thorsby
Ra sân: Kevin Strootman
Anthony Oyono Omva Torque match yellow.png
58'
Giuseppe Caso
Ra sân: Arijon Ibrahimovic
match change
61'
Marco Brescianini
Ra sân: Mehdi Bourabia
match change
61'
Reinier Jesus Carvalho match yellow.png
66'
Ilario Monterisi
Ra sân: Riccardo Marchizza
match change
69'
80'
match change Junior Messias
Ra sân: Ruslan Malinovskyi
Gelli Francesco
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
match change
80'
Kaio Jorge Pinto Ramos
Ra sân: Walid Cheddira
match change
80'
88'
match change Johan Felipe Vasquez Ibarra
Ra sân: Alessandro Vogliacco
88'
match change Silvan Hefti
Ra sân: Milan Badelj
88'
match change Pablo Manuel Galdames
Ra sân: Ridgeciano Haps
90'
match yellow.png Morten Frendrup
Ilario Monterisi 2 - 1
Kiến tạo: Marco Brescianini
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Genoa Genoa
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
566
 
Số đường chuyền
 
408
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
28
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
88
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kaio Jorge Pinto Ramos
30
Ilario Monterisi
4
Marco Brescianini
14
Gelli Francesco
10
Giuseppe Caso
47
Mateus Lusuardi
8
Karlo Lulic
17
Giorgi Kvernadze
11
Marvin Cuni
1
Pierluigi Frattali
16
Luca Garritano
31
Michele Cerofolini
7
Jaime Baez Stabile
Frosinone Frosinone 4-2-3-1
3-5-2 Genoa Genoa
80
Turati
3
Marchizz...
6
Romagnol...
5
Okoli
22
Torque
45
Barrenec...
24
Bourabia
27
Ibrahimo...
12
Carvalho
18
Malvano
70
Cheddira
1
MartInez
14
Vogliacc...
4
Winter
5
Dragusin
20
Sabelli
8
Strootma...
47
Badelj
32
Frendrup
55
Haps
37
Puscas
17
Malinovs...

Substitutes

10
Junior Messias
99
Pablo Manuel Galdames
22
Johan Felipe Vasquez Ibarra
2
Morten Thorsby
36
Silvan Hefti
39
Daniele Sommariva
16
Nicola Leali
3
Aaron Caricol
25
Berkan smail Kutlu
33
Alan Matturro
40
Seydou Fini
41
Christos Papadopoulos
Đội hình dự bị
Frosinone Frosinone
Kaio Jorge Pinto Ramos 9
Ilario Monterisi 30
Marco Brescianini 4
Gelli Francesco 14
Giuseppe Caso 10
Mateus Lusuardi 47
Karlo Lulic 8
Giorgi Kvernadze 17
Marvin Cuni 11
Pierluigi Frattali 1
Luca Garritano 16
Michele Cerofolini 31
Jaime Baez Stabile 7
Frosinone Genoa
10 Junior Messias
99 Pablo Manuel Galdames
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra
2 Morten Thorsby
36 Silvan Hefti
39 Daniele Sommariva
16 Nicola Leali
3 Aaron Caricol
25 Berkan smail Kutlu
33 Alan Matturro
40 Seydou Fini
41 Christos Papadopoulos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 53.67%
9.33 Phạm lỗi 11.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.3
6.5 Phạt góc 3.3
4.7 Sút trúng cầu môn 3.3
47.3% Kiểm soát bóng 46.2%
11 Phạm lỗi 13.1
1.3 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (40trận)
Chủ Khách
Genoa (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
2
HT-H/FT-T
2
4
1
6
HT-B/FT-T
2
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
5
3
4
HT-B/FT-H
1
1
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
5
0
3
1

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 18 81.82% 1 0 26 5.87
6 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 43 42 97.67% 0 0 45 6.1
3 Riccardo Marchizza Hậu vệ cánh trái 1 1 0 24 17 70.83% 1 0 38 6.36
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 2 43 6.38
12 Reinier Jesus Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 22 6.06
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 24 6.22
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 2 1 0 29 21 72.41% 0 0 42 6.95
27 Arijon Ibrahimovic Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 13 6.08
22 Anthony Oyono Omva Torque Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 30 90.91% 0 0 49 6.53
70 Walid Cheddira Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.2
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 33 84.62% 0 0 54 6.4

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 2 23 17 73.91% 3 0 31 6.53
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 37 6.29
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 2 6 4 66.67% 4 0 20 6.53
55 Ridgeciano Haps Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 27 6.01
17 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 1 1 1 27 23 85.19% 0 0 41 7.74
37 George Puscas Tiền đạo cắm 4 1 0 10 5 50% 0 2 20 6.07
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 31 5.18
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 1 0 1 21 20 95.24% 0 0 32 6.59
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 20 5.83
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 31 6.2
5 Radu Dragusin Trung vệ 1 0 1 33 31 93.94% 0 2 38 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ