Vòng 19
21:00 ngày 06/01/2024
Frosinone
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Monza
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
2.60
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.94
O 1
0.90
U 1
0.96

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Monza Monza
18'
match goal 0 - 1 Dany Mota Carvalho
Kiến tạo: Valentín Carboni
28'
match yellow.png Roberto Gagliardini
41'
match change Alessandro Sorrentino
Ra sân: Michele Di Gregorio
45'
match goal 0 - 2 Valentín Carboni
Kiến tạo: Dany Mota Carvalho
Giuseppe Caso
Ra sân: Pol Mikel Lirola Kosok
match change
46'
Luca Mazzitelli
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
match change
46'
51'
match yellow.png Luca Caldirola
Ilario Monterisi match yellow.png
54'
55'
match phan luoi 0 - 3 Matìas Soulè Malvano(OW)
Abdou Harroui 1 - 3
Kiến tạo: Ilario Monterisi
match goal
56'
Kaio Jorge Pinto Ramos
Ra sân: Walid Cheddira
match change
60'
60'
match change Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Andrea Colpani
60'
match change Pablo Mari Villar
Ra sân: Roberto Gagliardini
Mateus Lusuardi match yellow.png
73'
74'
match yellow.png Dario DAmbrosio
Matìas Soulè Malvano 2 - 3 match pen
76'
77'
match change Samuele Birindelli
Ra sân: Pedro Pedro Pereira
77'
match change Lorenzo Colombo
Ra sân: Dany Mota Carvalho
81'
match yellow.png Lorenzo Colombo
Arijon Ibrahimovic
Ra sân: Mateus Lusuardi
match change
84'
Marvin Cuni
Ra sân: Abdou Harroui
match change
85'
Enzo Barrenechea match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Jean-Daniel Akpa-Akpro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Monza Monza
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
507
 
Số đường chuyền
 
353
83%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
14
8
 
Cản phá thành công
 
24
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
135
 
Pha tấn công
 
70
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kaio Jorge Pinto Ramos
11
Marvin Cuni
27
Arijon Ibrahimovic
10
Giuseppe Caso
36
Luca Mazzitelli
29
Fares Ghedjemis
17
Giorgi Kvernadze
31
Michele Cerofolini
1
Pierluigi Frattali
6
Simone Romagnoli
16
Luca Garritano
24
Mehdi Bourabia
Frosinone Frosinone 3-4-3
3-4-2-1 Monza Monza
80
Turati
47
Lusuardi
5
Okoli
30
Monteris...
14
Francesc...
21
Harroui
45
Barrenec...
20
Kosok
12
Carvalho
70
Cheddira
18
Malvano
16
Gregorio
33
DAmbrosi...
6
Gagliard...
5
Caldirol...
84
Ciurria
32
Pessina
38
Bondo
13
Pereira
28
Colpani
21
Carboni
47
Carvalho

Substitutes

19
Samuele Birindelli
9
Lorenzo Colombo
23
Alessandro Sorrentino
22
Pablo Mari Villar
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
11
Franco Carboni
7
Jose Machin Dicombo
77
Giorgos Kyriakopoulos
4
Armando Izzo
66
Stefano Gori
18
Davide Bettella
2
Giulio Donati
61
Andrea Ferraris
80
Samuele Vignato
46
Giorgio Cittadini
Đội hình dự bị
Frosinone Frosinone
Kaio Jorge Pinto Ramos 9
Marvin Cuni 11
Arijon Ibrahimovic 27
Giuseppe Caso 10
Luca Mazzitelli 36
Fares Ghedjemis 29
Giorgi Kvernadze 17
Michele Cerofolini 31
Pierluigi Frattali 1
Simone Romagnoli 6
Luca Garritano 16
Mehdi Bourabia 24
Frosinone Monza
19 Samuele Birindelli
9 Lorenzo Colombo
23 Alessandro Sorrentino
22 Pablo Mari Villar
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro
11 Franco Carboni
7 Jose Machin Dicombo
77 Giorgos Kyriakopoulos
4 Armando Izzo
66 Stefano Gori
18 Davide Bettella
2 Giulio Donati
61 Andrea Ferraris
80 Samuele Vignato
46 Giorgio Cittadini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
45.67% Kiểm soát bóng 54.67%
9.33 Phạm lỗi 13.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.8
6.5 Phạt góc 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 2.9
47.3% Kiểm soát bóng 48.6%
11 Phạm lỗi 12
1.3 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (40trận)
Chủ Khách
Monza (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
4
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
5
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
5
0
5
3

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Luca Mazzitelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 24 5.89
21 Abdou Harroui Tiền vệ trụ 1 1 0 18 12 66.67% 1 1 30 6
5 Caleb Okoli Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 37 5.9
12 Reinier Jesus Carvalho Tiền vệ công 0 0 1 22 18 81.82% 1 0 26 6.22
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 5.48
30 Ilario Monterisi Trung vệ 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 36 5.52
14 Gelli Francesco Tiền vệ công 0 0 1 16 15 93.75% 2 0 30 6.05
10 Giuseppe Caso Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 3 0 33 5.85
70 Walid Cheddira Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 1 9 5.98
45 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 31 88.57% 0 2 43 6.21
47 Mateus Lusuardi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 36 5.8

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 1 0 0 24 18 75% 0 0 30 6.55
5 Luca Caldirola Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 31 6.85
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 25 6.73
84 Patrick Ciurria Cánh phải 0 0 2 16 11 68.75% 0 0 23 6.83
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 0 2 23 6.68
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 1 0 1 9 6 66.67% 2 0 24 6.69
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 22 6.66
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 2 0 0 14 9 64.29% 1 0 22 6.37
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 1 1 2 18 10 55.56% 0 2 26 8.4
23 Alessandro Sorrentino Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.13
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 20 7.07
21 Valentín Carboni Tiền vệ công 1 1 1 21 17 80.95% 0 0 27 8.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ