Vòng 15
18:30 ngày 10/12/2023
Frosinone
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Torino
Địa điểm: Stadio Matusa
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.05
X
3.50
2
2.34
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Frosinone Frosinone
Phút
Torino Torino
Anthony Oyono Omva Torque match yellow.png
9'
Kaio Jorge Pinto Ramos match yellow.png
16'
Kaio Jorge Pinto Ramos No penalty (VAR xác nhận) match var
17'
45'
match yellow.png Ricardo Rodriguez
56'
match yellow.png Ivan Ilic
57'
match yellow.png Adrien Tameze Aousta
Luca Garritano match yellow.png
57'
Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Luca Garritano
match change
61'
64'
match change Koffi Djidji
Ra sân: Samuele Ricci
Giuseppe Caso
Ra sân: Arijon Ibrahimovic
match change
71'
72'
match change Valentino Lazaro
Ra sân: Mergim Vojvoda
Karlo Lulic
Ra sân: Gelli Francesco
match change
72'
72'
match change Yann Karamoh
Ra sân: Antonio Sanabria
72'
match change Demba Seck
Ra sân: Nikola Vlasic
Walid Cheddira
Ra sân: Simone Romagnoli
match change
83'
83'
match change David Zima
Ra sân: Ricardo Rodriguez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Frosinone Frosinone
Torino Torino
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
4
20
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
430
 
Số đường chuyền
 
377
73%
 
Chuyền chính xác
 
72%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
55
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
5
89
 
Pha tấn công
 
127
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Karlo Lulic
10
Giuseppe Caso
70
Walid Cheddira
20
Pol Mikel Lirola Kosok
47
Mateus Lusuardi
17
Giorgi Kvernadze
11
Marvin Cuni
1
Pierluigi Frattali
31
Michele Cerofolini
24
Mehdi Bourabia
21
Abdou Harroui
7
Jaime Baez Stabile
Frosinone Frosinone 3-4-3
3-5-2 Torino Torino
80
Turati
5
Okoli
6
Romagnol...
30
Monteris...
22
Torque
14
Francesc...
4
Brescian...
16
Garritan...
27
Ibrahimo...
9
Ramos
18
Malvano
32
Savic
61
Aousta
4
Buongior...
13
Rodrigue...
19
Bellanov...
16
Vlasic
28
Ricci
8
Ilic
27
Vojvoda
9
Sanabria
91
Banguera

Substitutes

20
Valentino Lazaro
6
David Zima
7
Yann Karamoh
23
Demba Seck
26
Koffi Djidji
93
Brandon Soppy
11
Pietro Pellegri
1
Luca Gemello
66
Gvidas Gineitis
71
Mihai Popa
15
Saba Sazonov
Đội hình dự bị
Frosinone Frosinone
Karlo Lulic 8
Giuseppe Caso 10
Walid Cheddira 70
Pol Mikel Lirola Kosok 20
Mateus Lusuardi 47
Giorgi Kvernadze 17
Marvin Cuni 11
Pierluigi Frattali 1
Michele Cerofolini 31
Mehdi Bourabia 24
Abdou Harroui 21
Jaime Baez Stabile 7
Frosinone Torino
20 Valentino Lazaro
6 David Zima
7 Yann Karamoh
23 Demba Seck
26 Koffi Djidji
93 Brandon Soppy
11 Pietro Pellegri
1 Luca Gemello
66 Gvidas Gineitis
71 Mihai Popa
15 Saba Sazonov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2
45.67% Kiểm soát bóng 47.33%
9.33 Phạm lỗi 12.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 0.7
6.5 Phạt góc 5.1
4.7 Sút trúng cầu môn 3
47.3% Kiểm soát bóng 49.8%
11 Phạm lỗi 13
1.3 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Frosinone (40trận)
Chủ Khách
Torino (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
2
HT-H/FT-T
2
4
5
6
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
2
5
10
5
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
5
0
0
4

Frosinone Frosinone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Simone Romagnoli Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 2 26 6.54
16 Luca Garritano Tiền vệ công 2 1 0 16 10 62.5% 2 0 26 6.12
4 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 0 0 0 20 14 70% 0 2 25 6.42
5 Caleb Okoli Trung vệ 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 30 6.45
9 Kaio Jorge Pinto Ramos Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 1 17 6.1
80 Stefano Turati Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 23 6.29
30 Ilario Monterisi Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 3 36 6.64
14 Gelli Francesco Tiền vệ công 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 28 6.47
18 Matìas Soulè Malvano Cánh phải 1 0 1 17 15 88.24% 1 1 41 6.84
27 Arijon Ibrahimovic Cánh trái 0 0 1 17 12 70.59% 0 0 21 5.99
22 Anthony Oyono Omva Torque Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 0 3 25 6.43

Torino Torino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 2 1 25 7.04
91 Duvan Estevan Zapata Banguera Tiền đạo cắm 1 0 0 15 9 60% 2 3 24 6.44
9 Antonio Sanabria Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 1 22 6.46
16 Nikola Vlasic Tiền vệ công 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 30 6.29
27 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 18 90% 3 1 36 6.7
61 Adrien Tameze Aousta Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 20 80% 0 4 27 6.87
32 Vanja Milinkovic Savic Thủ môn 0 0 0 13 5 38.46% 0 0 18 6.42
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 1 0 0 13 9 69.23% 0 4 20 6.83
19 Raoul Bellanova Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 11 91.67% 1 0 20 6.27
8 Ivan Ilic Tiền vệ trụ 1 0 1 21 16 76.19% 0 1 30 6.93
28 Samuele Ricci Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 13 56.52% 1 0 30 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ